Nhận định Hạng 3 Đức 25/11/2020 01:00 | ||
![]() Uerdingen | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu 0.93 : 2.5 : 0.90 | ![]() Hallescher |
11 vòng đấu đã qua, Uerdingen ghi được 10 bàn để thủng lưới 12 bàn, 7/11 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 5 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Stefan Kramer thắng 2 hòa 1 thua 2, ghi được 5 bàn để thủng lưới 8 bàn, 3/5 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Hallescher thì ghi được 12 bàn để thủng lưới 19 bàn, 6/10 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 5 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Florian Schnorrenberg thắng 2 hòa 1 thua 2, ghi được 6 bàn để thủng lưới 12 bàn, 3/5 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/12/2019 | Hallescher vs Uerdingen | 1-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
21/07/2019 | Uerdingen vs Hallescher | 1-0 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
02/03/2019 | Hallescher vs Uerdingen | 4-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
15/09/2018 | Uerdingen vs Hallescher | 2-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/11 | Munchen 1860 | 0-0 | Uerdingen | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
14/11 | Uerdingen | 3-1 | SpVgg Unterhaching | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
08/11 | VfB Lubeck | 1-0 | Uerdingen | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
31/10 | Uerdingen | 1-0 | Saarbrucken | -0 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
24/10 | MSV Duisburg | 0-2 | Uerdingen | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
21/10 | Uerdingen | 0-4 | SV Wehen Wiesbaden | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
17/10 | Fsv Zwickau | 1-2 | Uerdingen | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
10/10 | Uerdingen | 1-1 | Bayern Munich II | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
04/10 | Hansa Rostock | 0-0 | Uerdingen | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
29/09 | Uerdingen | 0-2 | Sv Meppen | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/11 | Hallescher | 1-1 | Kaiserslautern | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
18/11 | MSV Duisburg | 0-0 | Hallescher | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
14/11 | Hallescher | 1-1 | Hansa Rostock | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
07/11 | Munchen 1860 | 6-1 | Hallescher | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
24/10 | VfB Lubeck | 2-3 | Hallescher | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
22/10 | Hallescher | 4-1 | Sv Meppen | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
13/10 | Hallescher | 0-2 | Fsv Zwickau | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
04/10 | Saarbrucken | 4-0 | Hallescher | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
26/09 | Hallescher | 0-2 | Ingolstadt 04 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
20/09 | 1. Magdeburg | 0-2 | Hallescher | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/11 | Uerdingen | 3-1 | SpVgg Unterhaching | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
31/10 | Uerdingen | 1-0 | Saarbrucken | -0 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
21/10 | Uerdingen | 0-4 | SV Wehen Wiesbaden | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
10/10 | Uerdingen | 1-1 | Bayern Munich II | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
29/09 | Uerdingen | 0-2 | Sv Meppen | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
04/07 | Uerdingen | 1-1 | Viktoria Koln | -1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
27/06 | Uerdingen | 1-1 | Chemnitzer | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
24/06 | Uerdingen | 1-2 | Wurzburger Kickers | +3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
18/06 | Uerdingen | 1-1 | MSV Duisburg | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
10/06 | Uerdingen | 1-3 | Munchen 1860 | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/11 | MSV Duisburg | 0-0 | Hallescher | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
07/11 | Munchen 1860 | 6-1 | Hallescher | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
24/10 | VfB Lubeck | 2-3 | Hallescher | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
04/10 | Saarbrucken | 4-0 | Hallescher | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
20/09 | 1. Magdeburg | 0-2 | Hallescher | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
04/07 | Wurzburger Kickers | 2-2 | Hallescher | -1 | Thắng | 3 | Tài |
27/06 | MSV Duisburg | 2-2 | Hallescher | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
21/06 | Munchen 1860 | 2-1 | Hallescher | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
13/06 | Sv Meppen | 2-3 | Hallescher | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
06/06 | Fsv Zwickau | 5-1 | Hallescher | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |