Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ 06/01/2021 20:00 | ||
![]() Trabzonspor | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Goztepe |
16 vòng đấu đã qua, Trabzonspor ghi được 18 bàn để thủng lưới 20 bàn, 10/16 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 8 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Eddie Newton thắng 3 hòa 1 thua 4, ghi được 11 bàn để thủng lưới 14 bàn, 4/8 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Đội khách Goztepe thì ghi được 21 bàn để thủng lưới 18 bàn, 9/15 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 7 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Ilhan Palut thắng 1 hòa 4 thua 2, ghi được 6 bàn để thủng lưới 8 bàn, 5/7 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
13/06/2020 | Goztepe vs Trabzonspor | 1-3 | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
02/11/2019 | Trabzonspor vs Goztepe | 0-1 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
23/02/2019 | Goztepe vs Trabzonspor | 1-3 | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
22/09/2018 | Trabzonspor vs Goztepe | 1-2 | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
06/02/2018 | Trabzonspor vs Goztepe | 0-0 | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
27/08/2017 | Goztepe vs Trabzonspor | 3-2 | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/01 | Karagumruk | 1-2 | Trabzonspor | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
26/12 | Trabzonspor | 0-2 | Galatasaray | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
22/12 | Hatayspor | 0-1 | Trabzonspor | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
19/12 | Trabzonspor | 2-1 | Rizespor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
12/12 | Kayserispor | 0-0 | Trabzonspor | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
07/12 | Trabzonspor | 1-1 | Sivasspor | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
27/11 | Ankaragucu | 0-1 | Trabzonspor | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
22/11 | Trabzonspor | 1-0 | Erzurum BB | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
07/11 | Alanyaspor | 1-1 | Trabzonspor | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
31/10 | Trabzonspor | 3-4 | Kasimpasa | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/12 | Goztepe | 1-1 | Karagumruk | -1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
22/12 | Galatasaray | 3-1 | Goztepe | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
19/12 | Goztepe | 0-1 | Hatayspor | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
12/12 | Rizespor | 3-2 | Goztepe | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
09/12 | Goztepe | 1-0 | Alanyaspor | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
05/12 | Goztepe | 1-1 | Kayserispor | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
30/11 | Sivasspor | 0-1 | Goztepe | -1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
22/11 | Goztepe | 3-1 | Ankaragucu | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
07/11 | Erzurum BB | 1-1 | Goztepe | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
24/10 | Kasimpasa | 0-0 | Goztepe | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/12 | Trabzonspor | 0-2 | Galatasaray | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
19/12 | Trabzonspor | 2-1 | Rizespor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
07/12 | Trabzonspor | 1-1 | Sivasspor | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
22/11 | Trabzonspor | 1-0 | Erzurum BB | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
31/10 | Trabzonspor | 3-4 | Kasimpasa | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
17/10 | Trabzonspor | 0-2 | Basaksehir FK | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
26/09 | Trabzonspor | 3-1 | Yeni Malatyaspor | -1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
14/09 | Trabzonspor | 1-3 | Besiktas | -1/4 | Thua | 3 | Tài |
20/07 | Trabzonspor | 3-4 | Konyaspor | -1 | Thua | 3 | Tài |
08/07 | Trabzonspor | 2-2 | Antalyaspor | -1 1/2 | Thua | 3 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/12 | Galatasaray | 3-1 | Goztepe | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
12/12 | Rizespor | 3-2 | Goztepe | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
30/11 | Sivasspor | 0-1 | Goztepe | -1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
07/11 | Erzurum BB | 1-1 | Goztepe | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
24/10 | Kasimpasa | 0-0 | Goztepe | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
03/10 | Basaksehir FK | 0-0 | Goztepe | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
19/09 | Yeni Malatyaspor | 1-1 | Goztepe | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
19/07 | Galatasaray | 3-1 | Goztepe | -1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
05/07 | Fenerbahce | 2-1 | Goztepe | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
21/06 | Yeni Malatyaspor | 2-1 | Goztepe | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |