Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ 02/11/2019 21:30 | ||
![]() Trabzonspor | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu 1.76 : 3.45 : 4.60 Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Goztepe |
10 vòng đấu đã qua, Trabzonspor ghi được 21 bàn để thủng lưới 13 bàn, 7/10 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 5 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Unal Karaman thắng 4 hòa 1, ghi được 14 bàn để thủng lưới 6 bàn, 4/5 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Goztepe thì ghi được 8 bàn để thủng lưới 11 bàn, 5/9 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 4 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Tamer Tuna hòa 2 thua 2, ghi được 2 bàn để thủng lưới 6 bàn, 2/4 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/02/2019 | Goztepe vs Trabzonspor | 1-3 | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
22/09/2018 | Trabzonspor vs Goztepe | 1-2 | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
06/02/2018 | Trabzonspor vs Goztepe | 0-0 | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
27/08/2017 | Goztepe vs Trabzonspor | 3-2 | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/10 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2-2 | Trabzonspor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
19/10 | Trabzonspor | 4-1 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -1 | Thắng | 3 | Tài |
06/10 | Rizespor | 1-2 | Trabzonspor | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
29/09 | Trabzonspor | 4-1 | Besiktas JK | -0 | Thắng | 3 | Tài |
24/09 | Sivasspor | 2-1 | Trabzonspor | -1/4 | Thua | 3 | Tài |
16/09 | Trabzonspor | 2-2 | Genclerbirligi | -1 1/4 | Thua | 3 1/4 | Tài |
02/09 | Fenerbahce | 1-1 | Trabzonspor | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
25/08 | Trabzonspor | 2-1 | Yeni Malatyaspor | -1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
19/08 | Kasimpasa | 1-1 | Trabzonspor | +1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
25/05 | Rizespor | 2-3 | Trabzonspor | -0 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
27/10 | Goztepe | 1-4 | Kasimpasa | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
19/10 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2-1 | Goztepe | -1 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
05/10 | Goztepe | 4-0 | Kayserispor | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
01/10 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 1-1 | Goztepe | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
21/09 | Goztepe | 1-0 | Konyaspor | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
15/09 | Rizespor | 0-0 | Goztepe | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/09 | Goztepe | 0-0 | Denizlispor | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
24/08 | Besiktas JK | 3-0 | Goztepe | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
18/08 | Goztepe | 0-1 | Antalyaspor | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
26/05 | Goztepe | 2-1 | Ankaragucu | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/10 | Trabzonspor | 4-1 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -1 | Thắng | 3 | Tài |
29/09 | Trabzonspor | 4-1 | Besiktas JK | -0 | Thắng | 3 | Tài |
16/09 | Trabzonspor | 2-2 | Genclerbirligi | -1 1/4 | Thua | 3 1/4 | Tài |
25/08 | Trabzonspor | 2-1 | Yeni Malatyaspor | -1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
18/05 | Trabzonspor | 2-1 | Besiktas JK | -0 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
07/05 | Trabzonspor | 4-2 | Kayserispor | -1 | Thắng | 3 | Tài |
20/04 | Trabzonspor | 2-1 | Yeni Malatyaspor | -1 | Hòa | 3 | Tài |
06/04 | Trabzonspor | 4-1 | Antalyaspor | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
09/03 | Trabzonspor | 2-1 | Akhisar Bld.Geng | -1 | Hòa | 3 | Tài |
17/02 | Trabzonspor | 0-2 | Alanyaspor | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/10 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2-1 | Goztepe | -1 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
01/10 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 1-1 | Goztepe | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
15/09 | Rizespor | 0-0 | Goztepe | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
24/08 | Besiktas JK | 3-0 | Goztepe | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
19/05 | Bursaspor | 0-0 | Goztepe | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
27/04 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0-2 | Goztepe | -1 3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
13/04 | Rizespor | 1-0 | Goztepe | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
16/03 | Besiktas JK | 1-0 | Goztepe | -1 1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
03/03 | Konyaspor | 1-1 | Goztepe | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
17/02 | Kayserispor | 2-1 | Goztepe | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |