Nhận định Hạng nhất Nga 12/10/2019 16:00 | ||
![]() Spartak Moscow II | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Torpedo Moscow |
17 vòng đấu đã qua, Spartak Moscow II ghi được 23 bàn để thủng lưới 27 bàn, 9/17 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 8 trận đấu trên sân nhà, Spartak Moscow II thắng 2 hòa 2 thua 4, ghi được 9 bàn để thủng lưới 13 bàn, 4/8 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Torpedo Moscow thì ghi được 34 bàn để thủng lưới 12 bàn, 11/19 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 9 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Igor Chugainov thắng 7 thua 2, ghi được 12 bàn để thủng lưới 5 bàn, 6/9 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/10 | Chertanovo Moscow | 2-2 | Spartak Moscow II | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
29/09 | Shinnik Yaroslavl | 3-2 | Spartak Moscow II | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
21/09 | Spartak Moscow II | 0-3 | Neftekhimik Nizhnekamsk | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
14/09 | Tom Tomsk | 2-2 | Spartak Moscow II | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
07/09 | Spartak Moscow II | 0-3 | Krasnodar II | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
31/08 | FK Khimki | 1-0 | Spartak Moscow II | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
26/08 | Spartak Moscow II | 0-1 | Rotor Volgograd | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
20/08 | Spartak Moscow II | 2-0 | Yenisey Krasnoyarsk | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
14/08 | Spartak Moscow II | 1-2 | Tekstilshchik Ivanovo | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
10/08 | Avangard | 2-2 | Spartak Moscow II | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/10 | Torpedo Moscow | 2-0 | Shinnik Yaroslavl | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
29/09 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 1-0 | Torpedo Moscow | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
21/09 | Torpedo Moscow | 2-1 | Tom Tomsk | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
14/09 | Torpedo Moscow | 2-1 | Krasnodar II | -1 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
14/09 | Krasnodar II | 1-2 | Torpedo Moscow | +1 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
08/09 | Torpedo Moscow | 1-0 | FK Khimki | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
31/08 | Rotor Volgograd | 0-2 | Torpedo Moscow | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
25/08 | Torpedo Moscow | 2-0 | Yenisey Krasnoyarsk | -1 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
18/08 | Torpedo Moscow | 3-1 | Tekstilshchik Ivanovo | -1 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
18/08 | Tekstilshchik Ivanovo | 1-3 | Torpedo Moscow | +0 | Thắng | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/09 | Spartak Moscow II | 0-3 | Neftekhimik Nizhnekamsk | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
07/09 | Spartak Moscow II | 0-3 | Krasnodar II | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
26/08 | Spartak Moscow II | 0-1 | Rotor Volgograd | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
20/08 | Spartak Moscow II | 2-0 | Yenisey Krasnoyarsk | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
14/08 | Spartak Moscow II | 1-2 | Tekstilshchik Ivanovo | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
24/07 | Spartak Moscow II | 2-0 | Volga Nizhny Novgorod | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
13/07 | Spartak Moscow II | 2-2 | SKA Energiya Khabarovsk | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
25/05 | Spartak Moscow II | 1-1 | Petrotrest Sochi | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
28/04 | Spartak Moscow II | 2-2 | Spartak Tambov | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
20/04 | Spartak Moscow II | 4-0 | Mordovia Saransk | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/09 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 1-0 | Torpedo Moscow | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
14/09 | Krasnodar II | 1-2 | Torpedo Moscow | +1 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
31/08 | Rotor Volgograd | 0-2 | Torpedo Moscow | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
18/08 | Tekstilshchik Ivanovo | 1-3 | Torpedo Moscow | +0 | Thắng | Tài | |
10/08 | Luch-Energiya | 0-1 | Torpedo Moscow | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
28/07 | Volga Nizhny Novgorod | 2-1 | Torpedo Moscow | -0 | Thua | 2 | Tài |
20/07 | SKA Energiya Khabarovsk | 0-1 | Torpedo Moscow | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
07/07 | Fakel Voronezh | 0-1 | Torpedo Moscow | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
12/05 | Petrotrest Sochi | 2-3 | FC Torpedo Moscow | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
30/04 | Arsenal Tula | 1-0 | FC Torpedo Moscow | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |