Nhận định Séc 09/03/2022 21:00 | ||
![]() Slovan Liberec | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Pardubice |
23 vòng đấu đã qua, Slovan Liberec ghi được 22 bàn để thủng lưới 32 bàn, 14/23 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 11 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Pavel Hoftych thắng 4 hòa 2 thua 5, ghi được 8 bàn để thủng lưới 13 bàn, 8/11 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Pardubice thì ghi được 27 bàn để thủng lưới 48 bàn, 16/23 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 10 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Jiri Krejci thắng 3 hòa 1 thua 6, ghi được 13 bàn để thủng lưới 22 bàn, 8/10 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/09/2021 | Pardubice vs Slovan Liberec | 2-2 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
27/02/2021 | Slovan Liberec vs Pardubice | 4-1 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
27/09/2020 | Pardubice vs Slovan Liberec | 3-0 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/03 | Banik Ostrava | 1-1 | Slovan Liberec | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
26/02 | Slovan Liberec | 1-1 | FK Baumit Jablonec | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
20/02 | Mlada Boleslav | 3-3 | Slovan Liberec | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
15/02 | Zlin | 2-0 | Slovan Liberec | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
19/12 | Slovan Liberec | 0-0 | Budejovice | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
12/12 | Viktoria Plzen | 2-0 | Slovan Liberec | -1 1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
04/12 | Slovan Liberec | 1-0 | Hradec Kralove | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
29/11 | Sparta Praha | 2-1 | Slovan Liberec | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
21/11 | Mfk Karvina | 1-2 | Slovan Liberec | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
06/11 | Slovan Liberec | 2-1 | Bohemians 1905 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/03 | Pardubice | 3-3 | Budejovice | -0 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
27/02 | Viktoria Plzen | 4-0 | Pardubice | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
22/02 | Pardubice | 0-0 | Synot Slovacko | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
19/02 | Pardubice | 0-0 | Hradec Kralove | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
18/12 | Bohemians 1905 | 1-2 | Pardubice | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
11/12 | Pardubice | 0-3 | Banik Ostrava | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
05/12 | Mlada Boleslav | 2-3 | Pardubice | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
27/11 | Pardubice | 1-5 | SK Sigma Olomouc | -0 | Thua | 2 3/4 | Tài |
21/11 | Teplice | 1-2 | Pardubice | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
07/11 | Pardubice | 0-5 | Slavia Praha | +1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/02 | Slovan Liberec | 1-1 | FK Baumit Jablonec | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
19/12 | Slovan Liberec | 0-0 | Budejovice | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
04/12 | Slovan Liberec | 1-0 | Hradec Kralove | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
06/11 | Slovan Liberec | 2-1 | Bohemians 1905 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
23/10 | Slovan Liberec | 2-0 | SK Sigma Olomouc | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
03/10 | Slovan Liberec | 0-2 | Banik Ostrava | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
18/09 | Slovan Liberec | 2-1 | Mlada Boleslav | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
28/08 | Slovan Liberec | 0-1 | Zlin | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
16/08 | Slovan Liberec | 0-1 | Viktoria Plzen | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
01/08 | Slovan Liberec | 0-5 | Sparta Praha | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
27/02 | Viktoria Plzen | 4-0 | Pardubice | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
18/12 | Bohemians 1905 | 1-2 | Pardubice | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
05/12 | Mlada Boleslav | 2-3 | Pardubice | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
21/11 | Teplice | 1-2 | Pardubice | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
31/10 | FK Baumit Jablonec | 1-1 | Pardubice | -1 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
02/10 | Budejovice | 3-1 | Pardubice | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
18/09 | Hradec Kralove | 2-0 | Pardubice | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
28/08 | Synot Slovacko | 2-1 | Pardubice | -1 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
15/08 | Banik Ostrava | 3-1 | Pardubice | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
31/07 | SK Sigma Olomouc | 3-2 | Pardubice | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |