Nhận định Hạng nhất Nga 24/04/2019 16:00 | ||
![]() SKA Energiya Khabarovsk | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() FK Khimki |
32 vòng đấu đã qua, SKA Energiya Khabarovsk ghi được 40 bàn để thủng lưới 34 bàn, 19/32 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 16 trận đấu trên sân nhà, SKA Energiya Khabarovsk thắng 8 hòa 5 thua 3, ghi được 21 bàn để thủng lưới 15 bàn, 8/16 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Đội khách FK Khimki thì ghi được 40 bàn để thủng lưới 45 bàn, 17/32 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 16 trận đấu trên sân khách, FK Khimki thắng 5 hòa 3 thua 8, ghi được 16 bàn để thủng lưới 26 bàn, 9/16 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/10/2018 | FK Khimki vs SKA Energiya Khabarovsk | 0-0 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
09/11/2016 | FK Khimki vs SKA Energiya Khabarovsk | 0-0 | +0 | Hòa | Xỉu | |
23/07/2016 | SKA Energiya Khabarovsk vs FK Khimki | 1-1 | +0 | Hòa | Xỉu | |
06/05/2013 | SKA Energiya Khabarovsk vs FK Khimki | 4-0 | +0 | Thắng | Tài | |
08/10/2012 | FK Khimki vs SKA Energiya Khabarovsk | 0-2 | +0 | Thắng | Xỉu | |
12/09/2011 | FK Khimki vs SKA Energiya Khabarovsk | 2-1 | +0 | Thua | Tài | |
04/05/2011 | SKA Energiya Khabarovsk vs FK Khimki | 1-0 | +0 | Thắng | Xỉu | |
10/08/2010 | FK Khimki vs SKA Energiya Khabarovsk | 0-0 | +0 | Hòa | Xỉu | |
07/04/2010 | SKA Energiya Khabarovsk vs FK Khimki | 1-1 | +0 | Hòa | Xỉu | |
17/08/2006 | SKA Energiya Khabarovsk vs FK Khimki | 1-2 | +0 | Thua | Tài | |
25/04/2006 | FK Khimki vs SKA Energiya Khabarovsk | 1-1 | +0 | Hòa | Xỉu | |
05/08/2005 | SKA Energiya Khabarovsk vs FK Khimki | 0-1 | +0 | Thua | Xỉu | |
16/04/2005 | FK Khimki vs SKA Energiya Khabarovsk | 1-0 | +0 | Thua | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/04 | Fakel Voronezh | 1-3 | SKA Energiya Khabarovsk | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
13/04 | SKA Energiya Khabarovsk | 1-0 | Spartak Moscow II | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
07/04 | SKA Energiya Khabarovsk | 1-0 | Shinnik Yaroslavl | -1/2 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
30/03 | SKA Energiya Khabarovsk | 1-0 | Avangard | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
24/03 | Petrotrest Sochi | 2-0 | SKA Energiya Khabarovsk | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
17/03 | SKA Energiya Khabarovsk | 1-0 | Tom Tomsk | -3/4 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
10/03 | Luch-Energiya | 0-2 | SKA Energiya Khabarovsk | -0 | Thắng | 2 | Tài |
03/03 | SKA Energiya Khabarovsk | 1-3 | Chertanovo Moscow | -1 | Thua | 2 1/4 | Tài |
24/11 | Spartak Tambov | 3-2 | SKA Energiya Khabarovsk | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
18/11 | Sibir | 1-1 | SKA Energiya Khabarovsk | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/04 | FK Khimki | 3-0 | Krasnodar II | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
13/04 | Torpedo Armavir | 0-2 | FK Khimki | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
07/04 | FK Khimki | 0-2 | Volga Nizhny Novgorod | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
30/03 | Baltika | 2-1 | FK Khimki | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
24/03 | FK Khimki | 3-0 | Zenit-2 St.Petersburg | -3/4 | Thắng | 2 | Tài |
17/03 | Rotor Volgograd | 1-0 | FK Khimki | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
10/03 | FK Khimki | 1-1 | Sibir | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
03/03 | FK Khimki | 1-1 | Fakel Voronezh | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
24/11 | Spartak Moscow II | 0-1 | FK Khimki | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
18/11 | FK Khimki | 0-0 | Petrotrest Sochi | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
13/04 | SKA Energiya Khabarovsk | 1-0 | Spartak Moscow II | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
07/04 | SKA Energiya Khabarovsk | 1-0 | Shinnik Yaroslavl | -1/2 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
30/03 | SKA Energiya Khabarovsk | 1-0 | Avangard | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
17/03 | SKA Energiya Khabarovsk | 1-0 | Tom Tomsk | -3/4 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
03/03 | SKA Energiya Khabarovsk | 1-3 | Chertanovo Moscow | -1 | Thua | 2 1/4 | Tài |
10/11 | SKA Energiya Khabarovsk | 2-1 | FK Tyumen | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
04/11 | SKA Energiya Khabarovsk | 2-2 | Krasnodar II | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
24/10 | SKA Energiya Khabarovsk | 1-1 | Baltika | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
13/10 | SKA Energiya Khabarovsk | 0-1 | Rotor Volgograd | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
30/09 | SKA Energiya Khabarovsk | 2-1 | Fakel Voronezh | -3/4 | Thắng | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
13/04 | Torpedo Armavir | 0-2 | FK Khimki | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
30/03 | Baltika | 2-1 | FK Khimki | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
17/03 | Rotor Volgograd | 1-0 | FK Khimki | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
24/11 | Spartak Moscow II | 0-1 | FK Khimki | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
14/11 | Avangard | 4-0 | FK Khimki | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
04/11 | Tom Tomsk | 2-0 | FK Khimki | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
24/10 | Spartak Tambov | 3-0 | FK Khimki | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
13/10 | Mordovia Saransk | 1-1 | FK Khimki | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/10 | Krasnodar II | 4-2 | FK Khimki | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
19/09 | Volga Nizhny Novgorod | 1-1 | FK Khimki | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |