Nhận định Hạng nhất Nga 13/11/2019 19:00 | ||
![]() Shinnik Yaroslavl | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Luch-Energiya |
23 vòng đấu đã qua, Shinnik Yaroslavl ghi được 33 bàn để thủng lưới 30 bàn, 12/23 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 11 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Aleksandr Pobegalov thắng 4 hòa 2 thua 5, ghi được 12 bàn để thủng lưới 16 bàn, 6/11 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Luch-Energiya thì ghi được 22 bàn để thủng lưới 36 bàn, 14/23 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 8 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Rustem Khuzin thắng 2 hòa 3 thua 3, ghi được 8 bàn để thủng lưới 13 bàn, 4/8 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/07/2019 | Luch-Energiya vs Shinnik Yaroslavl | 2-1 | -0 | Thua | 2 | Tài |
04/05/2019 | Luch-Energiya vs Shinnik Yaroslavl | 0-2 | -0 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
20/10/2018 | Shinnik Yaroslavl vs Luch-Energiya | 0-0 | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
12/11/2017 | Luch-Energiya vs Shinnik Yaroslavl | 3-1 | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
30/07/2017 | Shinnik Yaroslavl vs Luch-Energiya | 1-1 | -3/4 | Thua | 2 | Tài |
19/11/2016 | Luch-Energiya vs Shinnik Yaroslavl | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
31/07/2016 | Shinnik Yaroslavl vs Luch-Energiya | 3-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
25/04/2016 | Shinnik Yaroslavl vs Luch-Energiya | 1-1 | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
11/10/2015 | Luch-Energiya vs Shinnik Yaroslavl | 1-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
22/03/2015 | Luch-Energiya vs Shinnik Yaroslavl | 1-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
24/08/2014 | Shinnik Yaroslavl vs Luch-Energiya | 1-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
23/10/2013 | Shinnik Yaroslavl vs Luch-Energiya | 1-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
13/07/2013 | Luch-Energiya vs Shinnik Yaroslavl | 0-1 | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
17/10/2011 | Luch-Energiya vs Shinnik Yaroslavl | 2-1 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
07/06/2011 | Shinnik Yaroslavl vs Luch-Energiya | 0-0 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
25/09/2010 | Shinnik Yaroslavl vs Luch-Energiya | 3-2 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/05/2010 | Luch-Energiya vs Shinnik Yaroslavl | 3-1 | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
22/09/2009 | Shinnik Yaroslavl vs Luch-Energiya | 1-3 | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
25/05/2009 | Luch-Energiya vs Shinnik Yaroslavl | 0-2 | +0 | Thắng | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/11 | Torpedo Armavir | 0-1 | Shinnik Yaroslavl | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/11 | Shinnik Yaroslavl | 1-3 | Volga Nizhny Novgorod | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
27/10 | Mordovia Saransk | 1-1 | Shinnik Yaroslavl | +3/4 | Thua | 2 | Tài |
23/10 | Shinnik Yaroslavl | 0-2 | Baltika | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
19/10 | Fakel Voronezh | 0-4 | Shinnik Yaroslavl | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
12/10 | Shinnik Yaroslavl | 2-3 | Chayka K Sr | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
05/10 | Torpedo Moscow | 2-0 | Shinnik Yaroslavl | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
29/09 | Shinnik Yaroslavl | 3-2 | Spartak Moscow II | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
21/09 | Chertanovo Moscow | 0-1 | Shinnik Yaroslavl | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
14/09 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 2-2 | Shinnik Yaroslavl | -0 | Hòa | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/11 | Luch-Energiya | 0-2 | Neftekhimik Nizhnekamsk | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
03/11 | Tom Tomsk | 4-0 | Luch-Energiya | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
27/10 | Luch-Energiya | 1-1 | Krasnodar II | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
23/10 | Rotor Volgograd | 2-0 | Luch-Energiya | -1 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
19/10 | Luch-Energiya | 0-1 | Yenisey Krasnoyarsk | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
12/10 | Tekstilshchik Ivanovo | 4-3 | Luch-Energiya | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
05/10 | Luch-Energiya | 2-2 | Avangard | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
29/09 | Luch-Energiya | 0-1 | Chertanovo Moscow | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
21/09 | Torpedo Armavir | 0-0 | Luch-Energiya | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
14/09 | Luch-Energiya | 0-0 | Volga Nizhny Novgorod | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/11 | Shinnik Yaroslavl | 1-3 | Volga Nizhny Novgorod | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/10 | Shinnik Yaroslavl | 0-2 | Baltika | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
12/10 | Shinnik Yaroslavl | 2-3 | Chayka K Sr | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
29/09 | Shinnik Yaroslavl | 3-2 | Spartak Moscow II | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
07/09 | Shinnik Yaroslavl | 2-1 | Tom Tomsk | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
25/08 | Shinnik Yaroslavl | 0-1 | FK Khimki | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
14/08 | Shinnik Yaroslavl | 0-0 | Yenisey Krasnoyarsk | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
03/08 | Shinnik Yaroslavl | 1-3 | Avangard | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
24/07 | Shinnik Yaroslavl | 1-1 | Torpedo Armavir | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/07 | Shinnik Yaroslavl | 1-0 | Mordovia Saransk | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/11 | Tom Tomsk | 4-0 | Luch-Energiya | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/10 | Rotor Volgograd | 2-0 | Luch-Energiya | -1 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
12/10 | Tekstilshchik Ivanovo | 4-3 | Luch-Energiya | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
21/09 | Torpedo Armavir | 0-0 | Luch-Energiya | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
07/09 | Mordovia Saransk | 1-2 | Luch-Energiya | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
25/08 | Baltika | 0-0 | Luch-Energiya | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
24/07 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 1-1 | Luch-Energiya | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
13/07 | Krasnodar II | 1-2 | Luch-Energiya | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
25/05 | FK Khimki | 2-1 | Luch-Energiya | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
28/04 | Avangard | 2-2 | Luch-Energiya | -3/4 | Thắng | 1 3/4 | Tài |