Nhận định Nhật Bản 10/10/2020 12:00 | ||
![]() Shimizu S-Pulse | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu 3.90 : 3.90 : 1.83 Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 3 : 0.80 | ![]() Sanfrecce Hiroshima |
21 vòng đấu đã qua, Shimizu S-Pulse ghi được 27 bàn để thủng lưới 47 bàn, 17/21 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 10 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Peter Cklamovski thắng 2 thua 8, ghi được 18 bàn để thủng lưới 23 bàn, 10/10 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Sanfrecce Hiroshima thì ghi được 30 bàn để thủng lưới 22 bàn, 10/19 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 10 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Hiroshi Jofuku thắng 4 hòa 2 thua 4, ghi được 12 bàn để thủng lưới 11 bàn, 7/10 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/09/2020 | Sanfrecce Hiroshima vs Shimizu S-Pulse | 4-1 | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
19/10/2019 | Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima | 1-2 | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
23/02/2019 | Sanfrecce Hiroshima vs Shimizu S-Pulse | 1-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
20/10/2018 | Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima | 2-0 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
02/05/2018 | Sanfrecce Hiroshima vs Shimizu S-Pulse | 2-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
23/09/2017 | Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima | 1-3 | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
04/03/2017 | Sanfrecce Hiroshima vs Shimizu S-Pulse | 0-1 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
26/09/2015 | Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima | 1-5 | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
25/04/2015 | Sanfrecce Hiroshima vs Shimizu S-Pulse | 2-0 | -1 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
26/10/2014 | Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima | 1-3 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
10/05/2014 | Sanfrecce Hiroshima vs Shimizu S-Pulse | 1-1 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
05/10/2013 | Sanfrecce Hiroshima vs Shimizu S-Pulse | 3-1 | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
30/03/2013 | Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima | 0-4 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
04/08/2012 | Sanfrecce Hiroshima vs Shimizu S-Pulse | 1-2 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
04/08/2012 | Sanfrecce Hiroshima vs Shimizu S-Pulse | 1-2 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/03/2012 | Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima | 2-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/03/2012 | Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima | 2-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
30/07/2011 | Sanfrecce Hiroshima vs Shimizu S-Pulse | 4-0 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/05/2011 | Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima | 0-1 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
23/11/2010 | Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima | 2-1 | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/10 | Oita Trinita | 2-1 | Shimizu S-Pulse | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
26/09 | Nagoya Grampus Eight | 3-1 | Shimizu S-Pulse | -1 | Thua | 3 | Tài |
23/09 | Shimizu S-Pulse | 1-2 | Urawa Red Diamonds | +1/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
19/09 | Shonan Bellmare | 0-3 | Shimizu S-Pulse | -1/4 | Thắng | 3 | Tài |
16/09 | Yokohama F Marinos | 3-0 | Shimizu S-Pulse | -1 1/4 | Thua | 3 3/4 | Xỉu |
12/09 | Shimizu S-Pulse | 1-2 | Kashima Antlers | +3/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
09/09 | Sanfrecce Hiroshima | 4-1 | Shimizu S-Pulse | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
05/09 | Shimizu S-Pulse | 1-2 | Kashiwa Reysol | +1/2 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
29/08 | Kawasaki Frontale | 5-0 | Shimizu S-Pulse | -1 1/2 | Thua | 3 1/2 | Tài |
22/08 | Shimizu S-Pulse | 2-3 | Yokohama FC | -1/2 | Thua | 3 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/10 | Sanfrecce Hiroshima | 3-0 | Sagan Tosu | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
27/09 | Sanfrecce Hiroshima | 1-2 | Gamba Osaka | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
23/09 | Oita Trinita | 0-2 | Sanfrecce Hiroshima | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
19/09 | Kashiwa Reysol | 1-1 | Sanfrecce Hiroshima | -0 | Hòa | 3 | Xỉu |
13/09 | Kawasaki Frontale | 5-1 | Sanfrecce Hiroshima | -1 | Thua | 3 1/4 | Tài |
09/09 | Sanfrecce Hiroshima | 4-1 | Shimizu S-Pulse | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
05/09 | Consadole Sapporo | 0-2 | Sanfrecce Hiroshima | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
29/08 | Sanfrecce Hiroshima | 1-1 | Vegalta Sendai | -3/4 | Thua | 3 | Xỉu |
23/08 | Yokohama F Marinos | 3-1 | Sanfrecce Hiroshima | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
19/08 | Sanfrecce Hiroshima | 3-3 | Tokyo | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/09 | Shimizu S-Pulse | 1-2 | Urawa Red Diamonds | +1/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
12/09 | Shimizu S-Pulse | 1-2 | Kashima Antlers | +3/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
05/09 | Shimizu S-Pulse | 1-2 | Kashiwa Reysol | +1/2 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
22/08 | Shimizu S-Pulse | 2-3 | Yokohama FC | -1/2 | Thua | 3 | Tài |
19/08 | Shimizu S-Pulse | 3-4 | Yokohama F Marinos | +1/2 | Thua | 3 1/2 | Tài |
08/08 | Shimizu S-Pulse | 3-1 | Consadole Sapporo | +1/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
26/07 | Shimizu S-Pulse | 4-2 | Oita Trinita | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
12/07 | Shimizu S-Pulse | 1-2 | Gamba Osaka | +1/2 | Thua | 3 | Tài |
04/07 | Shimizu S-Pulse | 1-2 | Nagoya Grampus Eight | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
23/02 | Shimizu S-Pulse | 1-3 | Tokyo | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/09 | Oita Trinita | 0-2 | Sanfrecce Hiroshima | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
19/09 | Kashiwa Reysol | 1-1 | Sanfrecce Hiroshima | -0 | Hòa | 3 | Xỉu |
13/09 | Kawasaki Frontale | 5-1 | Sanfrecce Hiroshima | -1 | Thua | 3 1/4 | Tài |
05/09 | Consadole Sapporo | 0-2 | Sanfrecce Hiroshima | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
23/08 | Yokohama F Marinos | 3-1 | Sanfrecce Hiroshima | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
15/08 | Urawa Red Diamonds | 1-0 | Sanfrecce Hiroshima | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/08 | Yokohama FC | 0-2 | Sanfrecce Hiroshima | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
22/07 | Gamba Osaka | 1-0 | Sanfrecce Hiroshima | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
12/07 | Sagan Tosu | 0-0 | Sanfrecce Hiroshima | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
04/07 | Vissel Kobe | 0-3 | Sanfrecce Hiroshima | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |