Nhận định Nhật Bản 19/10/2019 12:00 | ||
Shimizu S-Pulse | Tỷ lệ Châu Á 0.90 : 1/4:0 : 1.02 Tỷ lệ Châu Âu 2.88 : 3.25 : 2.15 Tỷ lệ Tài xỉu 0.93 : 2.5-3 : 0.98 | Sanfrecce Hiroshima |
29 vòng đấu đã qua, Shimizu S-Pulse ghi được 41 bàn để thủng lưới 60 bàn, 18/29 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Jan Anders Jonsson thắng 7 thua 7, ghi được 18 bàn để thủng lưới 35 bàn, 9/14 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Sanfrecce Hiroshima thì ghi được 42 bàn để thủng lưới 24 bàn, 20/29 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Hiroshi Jofuku thắng 8 hòa 3 thua 4, ghi được 23 bàn để thủng lưới 14 bàn, 9/15 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/02/2019 | Sanfrecce Hiroshima vs Shimizu S-Pulse | 1-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
20/10/2018 | Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima | 2-0 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
02/05/2018 | Sanfrecce Hiroshima vs Shimizu S-Pulse | 2-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
23/09/2017 | Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima | 1-3 | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
04/03/2017 | Sanfrecce Hiroshima vs Shimizu S-Pulse | 0-1 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
26/09/2015 | Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima | 1-5 | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
25/04/2015 | Sanfrecce Hiroshima vs Shimizu S-Pulse | 2-0 | -1 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
26/10/2014 | Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima | 1-3 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
10/05/2014 | Sanfrecce Hiroshima vs Shimizu S-Pulse | 1-1 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
05/10/2013 | Sanfrecce Hiroshima vs Shimizu S-Pulse | 3-1 | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
30/03/2013 | Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima | 0-4 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
04/08/2012 | Sanfrecce Hiroshima vs Shimizu S-Pulse | 1-2 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
04/08/2012 | Sanfrecce Hiroshima vs Shimizu S-Pulse | 1-2 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/03/2012 | Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima | 2-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/03/2012 | Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima | 2-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
30/07/2011 | Sanfrecce Hiroshima vs Shimizu S-Pulse | 4-0 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/05/2011 | Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima | 0-1 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
23/11/2010 | Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima | 2-1 | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
06/03/2010 | Sanfrecce Hiroshima vs Shimizu S-Pulse | 1-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
03/10/2009 | Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima | 1-1 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/10 | Urawa Red Diamonds | 2-1 | Shimizu S-Pulse | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
29/09 | Shonan Bellmare | 0-6 | Shimizu S-Pulse | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
13/09 | Shimizu S-Pulse | 3-2 | Nagoya Grampus Eight | -0 | Thắng | 3 | Tài |
01/09 | Shimizu S-Pulse | 0-4 | Kashima Antlers | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
24/08 | Kawasaki Frontale | 2-2 | Shimizu S-Pulse | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
17/08 | Shimizu S-Pulse | 0-8 | Consadole Sapporo | -0 | Thua | 3 | Tài |
10/08 | Shimizu S-Pulse | 1-0 | Matsumoto Yamaga FC | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
03/08 | Yokohama F Marinos | 0-1 | Shimizu S-Pulse | -3/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
20/07 | Shimizu S-Pulse | 0-2 | Tokyo | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
13/07 | Gamba Osaka | 1-0 | Shimizu S-Pulse | -1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/10 | Sanfrecce Hiroshima | 6-2 | Vissel Kobe | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
28/09 | Sanfrecce Hiroshima | 1-1 | Nagoya Grampus Eight | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
14/09 | Yokohama F Marinos | 3-0 | Sanfrecce Hiroshima | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
31/08 | Jubilo Iwata | 0-2 | Sanfrecce Hiroshima | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
24/08 | Sanfrecce Hiroshima | 0-0 | Oita Trinita | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
17/08 | Tokyo | 0-1 | Sanfrecce Hiroshima | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
10/08 | Gamba Osaka | 1-1 | Sanfrecce Hiroshima | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
03/08 | Sanfrecce Hiroshima | 1-0 | Consadole Sapporo | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
31/07 | Sanfrecce Hiroshima | 3-2 | Kawasaki Frontale | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
20/07 | Matsumoto Yamaga FC | 2-2 | Sanfrecce Hiroshima | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
13/09 | Shimizu S-Pulse | 3-2 | Nagoya Grampus Eight | -0 | Thắng | 3 | Tài |
01/09 | Shimizu S-Pulse | 0-4 | Kashima Antlers | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
17/08 | Shimizu S-Pulse | 0-8 | Consadole Sapporo | -0 | Thua | 3 | Tài |
10/08 | Shimizu S-Pulse | 1-0 | Matsumoto Yamaga FC | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
20/07 | Shimizu S-Pulse | 0-2 | Tokyo | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
06/07 | Shimizu S-Pulse | 2-1 | Vissel Kobe | -0 | Thắng | 3 | Tài |
15/06 | Shimizu S-Pulse | 3-2 | Yokohama F Marinos | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
25/05 | Shimizu S-Pulse | 4-3 | Vegalta Sendai | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/05 | Shimizu S-Pulse | 0-4 | Kawasaki Frontale | +3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
28/04 | Shimizu S-Pulse | 0-2 | Urawa Red Diamonds | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/09 | Yokohama F Marinos | 3-0 | Sanfrecce Hiroshima | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
31/08 | Jubilo Iwata | 0-2 | Sanfrecce Hiroshima | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
17/08 | Tokyo | 0-1 | Sanfrecce Hiroshima | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
10/08 | Gamba Osaka | 1-1 | Sanfrecce Hiroshima | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
20/07 | Matsumoto Yamaga FC | 2-2 | Sanfrecce Hiroshima | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
13/07 | Sagan Tosu | 0-2 | Sanfrecce Hiroshima | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
30/06 | Kashima Antlers | 2-2 | Sanfrecce Hiroshima | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
01/06 | Consadole Sapporo | 1-0 | Sanfrecce Hiroshima | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
26/05 | Urawa Red Diamonds | 0-4 | Sanfrecce Hiroshima | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/05 | Vegalta Sendai | 2-1 | Sanfrecce Hiroshima | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |