Nhận định Romania 04/04/2023 00:30 | ||
![]() Sepsi | Tỷ lệ Châu Á 1.10 : 0:0 : 0.74 Tỷ lệ Châu Âu 2.70 : 3.20 : 2.35 Tỷ lệ Tài xỉu 1.07 : 2 : 0.75 | ![]() Steaua Bucuresti |
32 vòng đấu đã qua, Sepsi ghi được 49 bàn để thủng lưới 34 bàn, 16/32 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 15 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Cristiano Bergodi thắng 6 hòa 4 thua 5, ghi được 27 bàn để thủng lưới 13 bàn, 8/15 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Đội khách Steaua Bucuresti thì ghi được 52 bàn để thủng lưới 36 bàn, 16/31 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Daniel Oprita thắng 9 hòa 1 thua 5, ghi được 21 bàn để thủng lưới 17 bàn, 8/15 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
13/03/2023 | Steaua Bucuresti vs Sepsi | 1-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
25/10/2022 | Sepsi vs Steaua Bucuresti | 0-1 | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
20/12/2021 | Sepsi vs Steaua Bucuresti | 0-0 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
24/08/2021 | Steaua Bucuresti vs Sepsi | 1-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
17/05/2021 | Sepsi vs Steaua Bucuresti | 2-2 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
26/04/2021 | Steaua Bucuresti vs Sepsi | 1-2 | -3/4 | Thắng | 2 | Tài |
10/04/2021 | Sepsi vs Steaua Bucuresti | 1-1 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
22/12/2020 | Steaua Bucuresti vs Sepsi | 1-1 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
04/11/2019 | Steaua Bucuresti vs Sepsi | 2-1 | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
23/07/2019 | Sepsi vs Steaua Bucuresti | 0-0 | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
12/05/2019 | Sepsi vs Steaua Bucuresti | 1-5 | +1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
09/04/2019 | Steaua Bucuresti vs Sepsi | 2-0 | -1 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
06/12/2018 | Sepsi vs Steaua Bucuresti | 4-2 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
19/08/2018 | Steaua Bucuresti vs Sepsi | 2-0 | -1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
26/02/2018 | Steaua Bucuresti vs Sepsi | 2-0 | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
02/10/2017 | Sepsi vs Steaua Bucuresti | 0-4 | +1 1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/03 | Farul Constanta | 2-1 | Sepsi | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
17/03 | Sepsi | 4-0 | U Craiova 1948 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
13/03 | Steaua Bucuresti | 1-0 | Sepsi | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
07/03 | Sepsi | 2-2 | CFR Cluj | -0 | Hòa | 2 | Tài |
01/03 | Farul Constanta | 2-0 | Sepsi | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
25/02 | Sepsi | 2-1 | Hermannstadt | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
20/02 | Botosani | 1-1 | Sepsi | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/02 | Sepsi | 2-2 | Chindia Targoviste | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
05/02 | CS Mioveni | 1-1 | Sepsi | +3/4 | Thua | 2 | Tài |
21/01 | Rapid Bucuresti | 3-0 | Sepsi | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/03 | Steaua Bucuresti | 1-1 | CS Universitatea Craiova | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/03 | Steaua Bucuresti | 1-0 | Sepsi | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
06/03 | UTA Arad | 3-1 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/03 | Steaua Bucuresti | 4-1 | Petrolul Ploiesti | -1 1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
27/02 | Scm Argesul Pitesti | 1-2 | Steaua Bucuresti | +1 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
20/02 | Steaua Bucuresti | 1-1 | CS Universitatea Craiova | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/02 | Voluntari | 1-2 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
06/02 | CFR Cluj | 0-1 | Steaua Bucuresti | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
30/01 | Steaua Bucuresti | 2-3 | Farul Constanta | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
23/01 | Hermannstadt | 0-1 | Steaua Bucuresti | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/03 | Sepsi | 4-0 | U Craiova 1948 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
07/03 | Sepsi | 2-2 | CFR Cluj | -0 | Hòa | 2 | Tài |
25/02 | Sepsi | 2-1 | Hermannstadt | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
13/02 | Sepsi | 2-2 | Chindia Targoviste | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
17/12 | Sepsi | 2-1 | Universitaea Cluj | -1 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
10/12 | Sepsi | 1-1 | Voluntari | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
12/11 | Sepsi | 2-0 | Petrolul Ploiesti | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
30/10 | Sepsi | 0-1 | CS Universitatea Craiova | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
25/10 | Sepsi | 0-1 | Steaua Bucuresti | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
09/10 | Sepsi | 0-1 | Farul Constanta | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/03 | UTA Arad | 3-1 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
27/02 | Scm Argesul Pitesti | 1-2 | Steaua Bucuresti | +1 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
13/02 | Voluntari | 1-2 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
06/02 | CFR Cluj | 0-1 | Steaua Bucuresti | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
23/01 | Hermannstadt | 0-1 | Steaua Bucuresti | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
12/12 | Chindia Targoviste | 0-2 | Steaua Bucuresti | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
02/12 | Botosani | 2-3 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
14/11 | U Craiova 1948 | 0-2 | Steaua Bucuresti | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/11 | Universitaea Cluj | 2-1 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
25/10 | Sepsi | 0-1 | Steaua Bucuresti | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |