Nhận định Hạng 2 Tây Ban Nha 06/01/2023 22:15 | ||
![]() SD Ponferradina | Tỷ lệ Châu Á 0.94 : 0:1/4 : 1.00 Tỷ lệ Châu Âu 2.20 : 3.20 : 3.20 Tỷ lệ Tài xỉu 0.92 : 2-2.5 : 1.00 | ![]() Villarreal B |
21 vòng đấu đã qua, SD Ponferradina ghi được 20 bàn để thủng lưới 29 bàn, 11/21 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 10 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Jose Gomes thắng 3 hòa 3 thua 4, ghi được 10 bàn để thủng lưới 12 bàn, 5/10 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Đội khách Villarreal B thì ghi được 23 bàn để thủng lưới 25 bàn, 11/21 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 10 trận đấu trên sân khách, Villarreal B thắng 2 hòa 2 thua 6, ghi được 7 bàn để thủng lưới 16 bàn, 6/10 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/10/2022 | Villarreal B vs SD Ponferradina | 2-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
13/02/2011 | Villarreal B vs SD Ponferradina | 1-0 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
11/09/2010 | SD Ponferradina vs Villarreal B | 1-5 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/12 | CD Mirandes | 2-1 | SD Ponferradina | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
11/12 | SD Ponferradina | 1-0 | CD Lugo | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
09/12 | Levante | 0-0 | SD Ponferradina | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
06/12 | SD Ponferradina | 1-2 | Burgos CF | -0 | Thua | 2 | Tài |
26/11 | Malaga | 1-0 | SD Ponferradina | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
19/11 | SD Ponferradina | 1-1 | Real Oviedo | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
06/11 | Leganes | 2-1 | SD Ponferradina | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
01/11 | SD Ponferradina | 1-0 | SD Huesca | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
29/10 | Andorra CF | 3-0 | SD Ponferradina | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/10 | Racing de Santander | 1-1 | SD Ponferradina | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/12 | Villarreal B | 0-1 | Las Palmas | +1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
11/12 | Villarreal B | 2-2 | Tenerife | -0 | Hòa | 2 | Tài |
08/12 | Cartagena | 0-1 | Villarreal B | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
04/12 | Villarreal B | 0-0 | Leganes | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
26/11 | Alaves | 2-0 | Villarreal B | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
20/11 | Villarreal B | 1-0 | Ud Ibiza | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
06/11 | SD Huesca | 1-0 | Villarreal B | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
03/11 | Villarreal B | 2-1 | Real Oviedo | -0 | Thắng | 2 | Tài |
31/10 | Albacete | 0-0 | Villarreal B | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
22/10 | Villarreal B | 1-0 | Andorra CF | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/12 | SD Ponferradina | 1-0 | CD Lugo | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
06/12 | SD Ponferradina | 1-2 | Burgos CF | -0 | Thua | 2 | Tài |
19/11 | SD Ponferradina | 1-1 | Real Oviedo | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
01/11 | SD Ponferradina | 1-0 | SD Huesca | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
15/10 | SD Ponferradina | 0-1 | Las Palmas | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
08/10 | SD Ponferradina | 0-0 | Granada | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
24/09 | SD Ponferradina | 2-2 | Tenerife | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
11/09 | SD Ponferradina | 1-2 | Zaragoza | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/09 | SD Ponferradina | 1-3 | Sporting de Gijon | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/08 | SD Ponferradina | 2-1 | Ud Ibiza | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/12 | Cartagena | 0-1 | Villarreal B | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
26/11 | Alaves | 2-0 | Villarreal B | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
06/11 | SD Huesca | 1-0 | Villarreal B | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
31/10 | Albacete | 0-0 | Villarreal B | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
15/10 | Zaragoza | 2-1 | Villarreal B | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
08/10 | Sporting de Gijon | 3-1 | Villarreal B | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
24/09 | Malaga | 1-1 | Villarreal B | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
11/09 | Levante | 4-1 | Villarreal B | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
30/08 | Granada | 3-0 | Villarreal B | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
14/08 | Racing de Santander | 0-2 | Villarreal B | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |