Nhận định Hạng 2 Tây Ban Nha 16/02/2025 22:15 | ||
![]() SD Huesca | Tỷ lệ Châu Á 1.13 : 0:1/4 : 0.75 Tỷ lệ Châu Âu 2.45 : 2.8 : 3.2 Tỷ lệ Tài xỉu 0.93 : 2 : 0.93 | ![]() Granada |
28 vòng đấu đã qua, SD Huesca ghi được 39 bàn để thủng lưới 21 bàn, 16/28 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 12 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Antonio Hidalgo thắng 7 hòa 4 thua 1, ghi được 23 bàn để thủng lưới 11 bàn, 7/12 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Đội khách Granada thì ghi được 42 bàn để thủng lưới 31 bàn, 17/28 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 12 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Guille Abascal thắng 5 hòa 3 thua 4, ghi được 18 bàn để thủng lưới 17 bàn, 8/12 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
31/08/2024 | Granada vs SD Huesca | 1-3 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
19/02/2023 | SD Huesca vs Granada | 1-1 | +1/4 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
02/10/2022 | Granada vs SD Huesca | 0-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
29/04/2018 | SD Huesca vs Granada | 2-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
26/11/2017 | Granada vs SD Huesca | 2-0 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
13/05/2011 | Granada vs SD Huesca | 2-0 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
19/12/2010 | SD Huesca vs Granada | 0-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/02 | Cordoba C.F. | 1-2 | SD Huesca | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
02/02 | CD Castellon | 0-1 | SD Huesca | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
26/01 | SD Huesca | 4-0 | Cartagena | -1 | Thắng | 2 | Tài |
20/01 | Almeria | 0-0 | SD Huesca | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
11/01 | SD Huesca | 1-0 | CD Mirandes | -1/4 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
23/12 | Levante | 1-1 | SD Huesca | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
20/12 | SD Huesca | 1-0 | Tenerife | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
16/12 | Racing de Santander | 0-1 | SD Huesca | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
08/12 | SD Huesca | 2-1 | Eibar | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
30/11 | Real Oviedo | 0-3 | SD Huesca | -3/4 | Thắng | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/02 | Granada | 0-0 | CD Mirandes | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/02 | Eldense | 0-3 | Granada | -0 | Thắng | 2 | Tài |
26/01 | Granada | 3-1 | Sporting de Gijon | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
19/01 | Levante | 3-1 | Granada | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
11/01 | Granada | 0-0 | Burgos CF | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
21/12 | Eibar | 1-1 | Granada | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
18/12 | Granada | 4-1 | Cartagena | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
15/12 | Real Oviedo | 2-0 | Granada | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
07/12 | Granada | 3-0 | Racing de Santander | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
30/11 | Almeria | 2-1 | Granada | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/01 | SD Huesca | 4-0 | Cartagena | -1 | Thắng | 2 | Tài |
11/01 | SD Huesca | 1-0 | CD Mirandes | -1/4 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
20/12 | SD Huesca | 1-0 | Tenerife | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
08/12 | SD Huesca | 2-1 | Eibar | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
25/11 | SD Huesca | 1-1 | CD Castellon | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
10/11 | SD Huesca | 1-1 | Zaragoza | -0 | Hòa | 2 | Tài |
28/10 | SD Huesca | 2-2 | Almeria | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
13/10 | SD Huesca | 2-2 | Albacete | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
05/10 | SD Huesca | 3-1 | Cadiz | -0 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
24/09 | SD Huesca | 4-1 | Cordoba C.F. | -0 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/02 | Eldense | 0-3 | Granada | -0 | Thắng | 2 | Tài |
19/01 | Levante | 3-1 | Granada | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
21/12 | Eibar | 1-1 | Granada | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
15/12 | Real Oviedo | 2-0 | Granada | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
30/11 | Almeria | 2-1 | Granada | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
17/11 | Sporting de Gijon | 1-2 | Granada | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
03/11 | Zaragoza | 2-1 | Granada | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/10 | CD Castellon | 2-3 | Granada | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
05/10 | CD Mirandes | 0-1 | Granada | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
29/09 | Burgos CF | 2-2 | Granada | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |