Nhận định Hạng 2 Tây Ban Nha 24/03/2024 22:15 | ||
SD Huesca | Tỷ lệ Châu Á 1.1 : 0:1/4 : 0.78 Tỷ lệ Châu Âu 2.4 : 2.88 : 3.4 Tỷ lệ Tài xỉu 0.93 : 1.75 : 0.93 | Burgos CF |
31 vòng đấu đã qua, SD Huesca ghi được 25 bàn để thủng lưới 22 bàn, 26/31 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Antonio Hidalgo thắng 4 hòa 5 thua 6, ghi được 13 bàn để thủng lưới 13 bàn, 12/15 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Burgos CF thì ghi được 40 bàn để thủng lưới 38 bàn, 17/31 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Bolo thắng 3 hòa 2 thua 10, ghi được 14 bàn để thủng lưới 30 bàn, 9/15 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
13/08/2023 | Burgos CF vs SD Huesca | 1-1 | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
09/04/2023 | SD Huesca vs Burgos CF | 2-1 | -1/4 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
19/12/2022 | Burgos CF vs SD Huesca | 1-1 | -1/4 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
19/03/2022 | SD Huesca vs Burgos CF | 1-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
24/10/2021 | Burgos CF vs SD Huesca | 3-1 | -0 | Thua | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/03 | Tenerife | 0-0 | SD Huesca | -1/2 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
09/03 | SD Huesca | 2-0 | Andorra | -1/4 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
02/03 | Espanyol | 0-0 | SD Huesca | -3/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
27/02 | CD Mirandes | 0-3 | SD Huesca | -1/4 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
19/02 | SD Huesca | 0-0 | SD Amorebieta | -1/2 | Thua | 1 3/4 | Xỉu |
10/02 | Eldense | 0-0 | SD Huesca | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
03/02 | SD Huesca | 1-0 | Alcorcon | -1/2 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
28/01 | Villarreal B | 1-1 | SD Huesca | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
22/01 | SD Huesca | 2-3 | Eibar | -0 | Thua | 2 | Tài |
14/01 | Sporting de Gijon | 0-0 | SD Huesca | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/03 | Burgos CF | 1-1 | Levante | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
11/03 | Eibar | 0-1 | Burgos CF | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/03 | Burgos CF | 3-0 | Cartagena | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
25/02 | Burgos CF | 1-0 | Sporting de Gijon | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
17/02 | Real Oviedo | 5-0 | Burgos CF | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
12/02 | Burgos CF | 2-0 | Racing de Ferrol | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
03/02 | Elche | 2-0 | Burgos CF | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
29/01 | Burgos CF | 2-1 | Albacete | -0 | Thắng | 2 | Tài |
23/01 | Leganes | 2-0 | Burgos CF | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
14/01 | Burgos CF | 1-0 | Valladolid | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/03 | SD Huesca | 2-0 | Andorra | -1/4 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
19/02 | SD Huesca | 0-0 | SD Amorebieta | -1/2 | Thua | 1 3/4 | Xỉu |
03/02 | SD Huesca | 1-0 | Alcorcon | -1/2 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
22/01 | SD Huesca | 2-3 | Eibar | -0 | Thua | 2 | Tài |
22/12 | SD Huesca | 3-0 | Cartagena | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
11/12 | SD Huesca | 1-0 | Racing de Ferrol | -1/4 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
25/11 | SD Huesca | 0-1 | Valladolid | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
13/11 | SD Huesca | 1-1 | Espanyol | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
29/10 | SD Huesca | 0-0 | Albacete | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
22/10 | SD Huesca | 0-1 | Elche | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/03 | Eibar | 0-1 | Burgos CF | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
17/02 | Real Oviedo | 5-0 | Burgos CF | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
03/02 | Elche | 2-0 | Burgos CF | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
23/01 | Leganes | 2-0 | Burgos CF | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
20/12 | Espanyol | 3-3 | Burgos CF | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
17/12 | Cartagena | 0-3 | Burgos CF | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
04/12 | SD Amorebieta | 0-1 | Burgos CF | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
19/11 | Racing de Ferrol | 1-1 | Burgos CF | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
06/11 | Eldense | 2-0 | Burgos CF | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
22/10 | Racing de Santander | 3-0 | Burgos CF | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |