Nhận định Romania 05/12/2020 01:30 | ||
Scm Argesul Pitesti | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu 4.55 : 3.55 : 1.74 Tỷ lệ Tài xỉu : : | Dinamo Bucuresti |
11 vòng đấu đã qua, Scm Argesul Pitesti ghi được 10 bàn để thủng lưới 18 bàn, 6/11 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 6 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Ionut Badea thắng 2 hòa 1 thua 3, ghi được 7 bàn để thủng lưới 9 bàn, 3/6 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Đội khách Dinamo Bucuresti thì ghi được 12 bàn để thủng lưới 14 bàn, 7/11 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 5 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Cosmin Contra thắng 1 thua 4, ghi được 6 bàn để thủng lưới 9 bàn, 3/5 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/11 | Politehnica Iasi | 1-1 | Scm Argesul Pitesti | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
08/11 | Scm Argesul Pitesti | 0-2 | CFR Cluj | +1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
30/10 | Scm Argesul Pitesti | 2-1 | Voluntari | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
25/10 | Viitorul Constanta | 2-2 | Scm Argesul Pitesti | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/10 | Scm Argesul Pitesti | 1-0 | Astra Ploiesti | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
03/10 | Sepsi | 1-0 | Scm Argesul Pitesti | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
26/09 | Scm Argesul Pitesti | 1-2 | CS Universitatea Craiova | +1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
21/09 | Steaua Bucuresti | 3-0 | Scm Argesul Pitesti | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
11/09 | Scm Argesul Pitesti | 1-1 | UTA Arad | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
28/08 | Gaz Metan Medias | 2-0 | Scm Argesul Pitesti | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/11 | Dinamo Bucuresti | 3-0 | Voluntari | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
15/11 | Dinamo Bucuresti | 1-1 | Astra Ploiesti | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
09/11 | Viitorul Constanta | 2-1 | Dinamo Bucuresti | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
25/10 | Sepsi | 2-0 | Dinamo Bucuresti | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
19/10 | Dinamo Bucuresti | 0-1 | CS Universitatea Craiova | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
04/10 | Steaua Bucuresti | 3-2 | Dinamo Bucuresti | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
29/09 | Dinamo Bucuresti | 0-1 | UTA Arad | -1 1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
22/09 | Gaz Metan Medias | 1-3 | Dinamo Bucuresti | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/09 | Dinamo Bucuresti | 1-1 | Botosani | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/09 | Chindia Targoviste | 1-0 | Dinamo Bucuresti | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/11 | Scm Argesul Pitesti | 0-2 | CFR Cluj | +1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
30/10 | Scm Argesul Pitesti | 2-1 | Voluntari | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
17/10 | Scm Argesul Pitesti | 1-0 | Astra Ploiesti | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
26/09 | Scm Argesul Pitesti | 1-2 | CS Universitatea Craiova | +1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
11/09 | Scm Argesul Pitesti | 1-1 | UTA Arad | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
21/08 | Scm Argesul Pitesti | 2-3 | Botosani | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
11/06 | Scm Argesul Pitesti | 5-2 | Dinamo Bucuresti | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
24/05 | Scm Argesul Pitesti | 0-2 | CFR Cluj | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
10/05 | Scm Argesul Pitesti | 2-1 | FC Gloria Bistrita | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
03/05 | Scm Argesul Pitesti | 0-0 | FC Vaslui | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/11 | Viitorul Constanta | 2-1 | Dinamo Bucuresti | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
25/10 | Sepsi | 2-0 | Dinamo Bucuresti | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
04/10 | Steaua Bucuresti | 3-2 | Dinamo Bucuresti | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
22/09 | Gaz Metan Medias | 1-3 | Dinamo Bucuresti | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
01/09 | Chindia Targoviste | 1-0 | Dinamo Bucuresti | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
03/08 | Voluntari | 1-2 | Dinamo Bucuresti | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
19/07 | Chindia Targoviste | 0-0 | Dinamo Bucuresti | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/07 | Clinceni | 1-3 | Dinamo Bucuresti | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
03/07 | Viitorul Constanta | 1-0 | Dinamo Bucuresti | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
08/03 | Politehnica Iasi | 1-0 | Dinamo Bucuresti | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |