Nhận định Hạng 2 Pháp 06/12/2023 02:45 | ||
![]() Saint-Etienne | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Guingamp |
16 vòng đấu đã qua, Saint-Etienne ghi được 16 bàn để thủng lưới 15 bàn, 11/16 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 8 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Laurent Batlles thắng 3 hòa 2 thua 3, ghi được 7 bàn để thủng lưới 5 bàn, 6/8 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Guingamp thì ghi được 21 bàn để thủng lưới 14 bàn, 8/16 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 8 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Stephane Dumont thắng 3 hòa 3 thua 2, ghi được 8 bàn để thủng lưới 7 bàn, 5/8 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/05/2023 | Saint-Etienne vs Guingamp | 3-2 | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
17/09/2022 | Guingamp vs Saint-Etienne | 2-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/12 | Amiens | 1-0 | Saint-Etienne | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
25/11 | Saint-Etienne | 1-2 | Pau FC | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
12/11 | Auxerre | 5-2 | Saint-Etienne | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
04/11 | Saint-Etienne | 0-1 | Paris Fc | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
31/10 | Saint-Etienne | 2-0 | Angers SCO | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
24/10 | Stade Lavallois MFC | 0-1 | Saint-Etienne | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
08/10 | Saint-Etienne | 0-0 | Ajaccio | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
04/10 | Saint-Etienne | 2-0 | Dunkerque | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
30/09 | ES Troyes AC | 0-1 | Saint-Etienne | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
24/09 | Concarneau | 0-1 | Saint-Etienne | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/12 | Guingamp | 0-1 | Paris Fc | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
26/11 | ES Troyes AC | 0-1 | Guingamp | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
12/11 | Rodez Aveyron | 0-0 | Guingamp | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
07/11 | Guingamp | 2-1 | Auxerre | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
29/10 | Bastia | 0-0 | Guingamp | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
22/10 | Guingamp | 2-2 | Quevilly | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
08/10 | Guingamp | 2-2 | Grenoble | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
01/10 | Caen | 0-1 | Guingamp | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
27/09 | Guingamp | 0-0 | Bordeaux | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
24/09 | Stade Lavallois MFC | 2-1 | Guingamp | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/11 | Saint-Etienne | 1-2 | Pau FC | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
04/11 | Saint-Etienne | 0-1 | Paris Fc | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
31/10 | Saint-Etienne | 2-0 | Angers SCO | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
08/10 | Saint-Etienne | 0-0 | Ajaccio | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
04/10 | Saint-Etienne | 2-0 | Dunkerque | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
03/09 | Saint-Etienne | 0-0 | Valenciennes | -1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
20/08 | Saint-Etienne | 2-1 | Quevilly | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
05/08 | Saint-Etienne | 0-1 | Grenoble | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
03/06 | Saint-Etienne | 2-0 | Valenciennes | -3/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
21/05 | Saint-Etienne | 4-2 | Quevilly | -1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/11 | ES Troyes AC | 0-1 | Guingamp | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
12/11 | Rodez Aveyron | 0-0 | Guingamp | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
29/10 | Bastia | 0-0 | Guingamp | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
01/10 | Caen | 0-1 | Guingamp | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
24/09 | Stade Lavallois MFC | 2-1 | Guingamp | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/09 | Amiens | 4-1 | Guingamp | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
20/08 | Valenciennes | 0-0 | Guingamp | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
06/08 | Annecy | 1-4 | Guingamp | +1/2 | Thắng | 2 | Tài |
03/06 | Grenoble | 0-2 | Guingamp | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
14/05 | Sochaux | 0-1 | Guingamp | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |