Nhận định Bỉ 30/11/2019 02:30 | ||
![]() Royal Antwerp | Tỷ lệ Châu Á 0.92 : 0:1 : 0.96 Tỷ lệ Châu Âu 1.52 : 4.30 : 5.20 Tỷ lệ Tài xỉu 0.93 : 3 : 0.96 | ![]() KV Mechelen |
17 vòng đấu đã qua, Royal Antwerp ghi được 33 bàn để thủng lưới 25 bàn, 12/17 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 7 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Laszlo Boloni thắng 6 hòa 1, ghi được 19 bàn để thủng lưới 8 bàn, 6/7 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách KV Mechelen thì ghi được 27 bàn để thủng lưới 25 bàn, 12/16 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 8 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Wouter Vrancken thắng 5 hòa 1 thua 2, ghi được 13 bàn để thủng lưới 9 bàn, 5/8 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/10/2019 | KV Mechelen vs Royal Antwerp | 3-1 | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
26/11/2017 | Royal Antwerp vs KV Mechelen | 0-0 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
20/08/2017 | KV Mechelen vs Royal Antwerp | 1-2 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/11 | Gent | 1-1 | Royal Antwerp | -1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
22/11 | Royal Antwerp | 3-2 | Gent | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
10/11 | Royal Antwerp | 2-1 | Club Brugge | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
03/11 | Royal Excel Mouscron | 3-1 | Royal Antwerp | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
31/10 | Genk | 2-2 | Royal Antwerp | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
27/10 | Royal Antwerp | 3-1 | Kortrijk | -1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
20/10 | KV Mechelen | 3-1 | Royal Antwerp | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
06/10 | Royal Antwerp | 2-2 | Standard Liege | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
30/09 | Oostende | 1-1 | Royal Antwerp | +1/2 | Thua | 3 | Xỉu |
22/09 | Royal Antwerp | 3-1 | Cercle Brugge | -1 1/2 | Thắng | 3 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/11 | KV Mechelen | 0-2 | Zulte-Waregem | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
11/11 | Standard Liege | 1-2 | KV Mechelen | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
04/11 | KV Mechelen | 2-2 | Sporting Charleroi | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
31/10 | KV Mechelen | 1-2 | St.-Truidense VV | -3/4 | Thua | 3 | Tài |
28/10 | Red Star Waasland-Beveren | 1-3 | KV Mechelen | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
20/10 | KV Mechelen | 3-1 | Royal Antwerp | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
05/10 | AS Eupen | 0-2 | KV Mechelen | -0 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
28/09 | KV Mechelen | 0-5 | Club Brugge | +1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
21/09 | Kortrijk | 2-3 | KV Mechelen | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
15/09 | Gent | 3-0 | KV Mechelen | -1 | Thua | 3 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/11 | Royal Antwerp | 3-2 | Gent | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
10/11 | Royal Antwerp | 2-1 | Club Brugge | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
27/10 | Royal Antwerp | 3-1 | Kortrijk | -1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
06/10 | Royal Antwerp | 2-2 | Standard Liege | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
22/09 | Royal Antwerp | 3-1 | Cercle Brugge | -1 1/2 | Thắng | 3 | Tài |
18/08 | Royal Antwerp | 2-0 | St.-Truidense VV | -1 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
05/08 | Royal Antwerp | 4-1 | Red Star Waasland-Beveren | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
26/05 | Royal Antwerp | 3-2 | Sporting Charleroi | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
17/05 | Royal Antwerp | 1-2 | Gent | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
12/05 | Royal Antwerp | 1-1 | Anderlecht | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/11 | Standard Liege | 1-2 | KV Mechelen | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
28/10 | Red Star Waasland-Beveren | 1-3 | KV Mechelen | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
05/10 | AS Eupen | 0-2 | KV Mechelen | -0 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
21/09 | Kortrijk | 2-3 | KV Mechelen | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
15/09 | Gent | 3-0 | KV Mechelen | -1 | Thua | 3 | Tài |
25/08 | Oostende | 2-1 | KV Mechelen | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
10/08 | Anderlecht | 0-0 | KV Mechelen | -3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
28/07 | Zulte-Waregem | 0-2 | KV Mechelen | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
04/03 | Standard Liege | 3-2 | KV Mechelen | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
18/02 | Gent | 2-2 | KV Mechelen | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |