Nhận định Bỉ 22/11/2019 02:30 | ||
![]() Royal Antwerp | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Gent |
15 vòng đấu đã qua, Royal Antwerp ghi được 29 bàn để thủng lưới 22 bàn, 11/15 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 6 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Laszlo Boloni thắng 5 hòa 1, ghi được 16 bàn để thủng lưới 6 bàn, 5/6 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Gent thì ghi được 30 bàn để thủng lưới 16 bàn, 8/14 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 7 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Jess Thorup thắng 1 hòa 4 thua 2, ghi được 9 bàn để thủng lưới 12 bàn, 4/7 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/05/2019 | Royal Antwerp vs Gent | 1-2 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
14/04/2019 | Gent vs Royal Antwerp | 1-2 | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
25/11/2018 | Gent vs Royal Antwerp | 0-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
01/10/2018 | Royal Antwerp vs Gent | 2-2 | -0 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
25/01/2018 | Royal Antwerp vs Gent | 1-1 | -0 | Hòa | 2 | Tài |
06/08/2017 | Gent vs Royal Antwerp | 0-1 | -1 1/4 | Thắng | 1 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/11 | Royal Antwerp | 2-1 | Club Brugge | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
03/11 | Royal Excel Mouscron | 3-1 | Royal Antwerp | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
31/10 | Genk | 2-2 | Royal Antwerp | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
27/10 | Royal Antwerp | 3-1 | Kortrijk | -1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
20/10 | KV Mechelen | 3-1 | Royal Antwerp | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
06/10 | Royal Antwerp | 2-2 | Standard Liege | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
30/09 | Oostende | 1-1 | Royal Antwerp | +1/2 | Thua | 3 | Xỉu |
22/09 | Royal Antwerp | 3-1 | Cercle Brugge | -1 1/2 | Thắng | 3 | Tài |
15/09 | Anderlecht | 1-2 | Royal Antwerp | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
02/09 | Zulte-Waregem | 2-0 | Royal Antwerp | -0 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/11 | Genk | 0-2 | Gent | -1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
04/11 | Gent | 3-1 | Standard Liege | -1/2 | Thắng | 3 | Tài |
01/11 | Anderlecht | 3-3 | Gent | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
28/10 | St.-Truidense VV | 0-0 | Gent | +1 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
20/10 | Gent | 2-0 | Red Star Waasland-Beveren | -2 | Hòa | 3 1/2 | Xỉu |
06/10 | Club Brugge | 4-0 | Gent | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
29/09 | Gent | 2-0 | Kortrijk | -1 1/2 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
23/09 | Zulte-Waregem | 2-2 | Gent | +1/2 | Thua | 3 | Tài |
15/09 | Gent | 3-0 | KV Mechelen | -1 | Thắng | 3 | Tài |
02/09 | Gent | 3-2 | Cercle Brugge | -1 3/4 | Thua | 3 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/11 | Royal Antwerp | 2-1 | Club Brugge | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
27/10 | Royal Antwerp | 3-1 | Kortrijk | -1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
06/10 | Royal Antwerp | 2-2 | Standard Liege | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
22/09 | Royal Antwerp | 3-1 | Cercle Brugge | -1 1/2 | Thắng | 3 | Tài |
18/08 | Royal Antwerp | 2-0 | St.-Truidense VV | -1 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
05/08 | Royal Antwerp | 4-1 | Red Star Waasland-Beveren | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
26/05 | Royal Antwerp | 3-2 | Sporting Charleroi | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
17/05 | Royal Antwerp | 1-2 | Gent | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
12/05 | Royal Antwerp | 1-1 | Anderlecht | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
27/04 | Royal Antwerp | 2-1 | Standard Liege | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/11 | Genk | 0-2 | Gent | -1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
01/11 | Anderlecht | 3-3 | Gent | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
28/10 | St.-Truidense VV | 0-0 | Gent | +1 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
06/10 | Club Brugge | 4-0 | Gent | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
23/09 | Zulte-Waregem | 2-2 | Gent | +1/2 | Thua | 3 | Tài |
12/08 | Royal Excel Mouscron | 2-1 | Gent | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
28/07 | Sporting Charleroi | 1-1 | Gent | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
17/05 | Royal Antwerp | 1-2 | Gent | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
11/05 | Standard Liege | 2-3 | Gent | -1/2 | Thắng | 3 | Tài |
21/04 | Anderlecht | 0-0 | Gent | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |