Nhận định Hạng nhất Đan Mạch 12/05/2019 18:45 | ||
![]() Roskilde | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Lyngby |
30 vòng đấu đã qua, Roskilde ghi được 50 bàn để thủng lưới 54 bàn, 23/30 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân nhà, Roskilde thắng 5 hòa 5 thua 4, ghi được 24 bàn để thủng lưới 22 bàn, 11/14 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Đội khách Lyngby thì ghi được 45 bàn để thủng lưới 45 bàn, 18/30 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân khách, Lyngby thắng 5 hòa 2 thua 7, ghi được 19 bàn để thủng lưới 23 bàn, 9/14 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/11/2018 | Lyngby vs Roskilde | 4-0 | -0 | Thua | 2 3/4 | Tài |
09/09/2018 | Roskilde vs Lyngby | 1-4 | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
28/03/2016 | Roskilde vs Lyngby | 0-0 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
18/10/2015 | Lyngby vs Roskilde | 3-1 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
10/09/2015 | Roskilde vs Lyngby | 2-0 | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/04/2015 | Roskilde vs Lyngby | 0-0 | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
02/11/2014 | Lyngby vs Roskilde | 2-0 | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
03/10/2014 | Lyngby vs Roskilde | 3-1 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/05 | Naestved | 4-1 | Roskilde | -0 | Thua | 2 3/4 | Tài |
05/05 | Viborg | 3-1 | Roskilde | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
28/04 | Roskilde | 1-1 | Hvidovre IF | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
14/04 | Nykobing Falster | 0-5 | Roskilde | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
07/04 | Roskilde | 1-2 | Silkeborg IF | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
31/03 | Elite 3000 Helsingor | 2-1 | Roskilde | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
24/03 | Roskilde | 2-1 | Thisted | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
17/03 | Hvidovre IF | 0-2 | Roskilde | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
10/03 | Roskilde | 2-2 | Fremad Amager | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
10/03 | Fremad Amager | 2-2 | Roskilde | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/05 | Fremad Amager | 4-3 | Lyngby | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
05/05 | Lyngby | 1-1 | Herfolge Boldklub Koge | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
28/04 | Thisted | 2-1 | Lyngby | +3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
21/04 | Lyngby | 3-0 | Nykobing Falster | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
14/04 | Lyngby | 1-0 | Hvidovre IF | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
07/04 | Fredericia | 0-3 | Lyngby | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
31/03 | Lyngby | 1-4 | Viborg | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
21/03 | Lyngby | 2-0 | Silkeborg IF | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
17/03 | Nykobing Falster | 1-1 | Lyngby | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
10/03 | Lyngby | 3-1 | Thisted | -1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/04 | Roskilde | 1-1 | Hvidovre IF | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
07/04 | Roskilde | 1-2 | Silkeborg IF | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
24/03 | Roskilde | 2-1 | Thisted | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
10/03 | Roskilde | 2-2 | Fremad Amager | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
18/11 | Roskilde | 2-1 | Elite 3000 Helsingor | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
11/11 | Roskilde | 4-1 | Herfolge Boldklub Koge | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
28/10 | Roskilde | 3-1 | Viborg | +3/4 | Thắng | 3 | Tài |
16/10 | Roskilde | 1-1 | Naestved | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
07/10 | Roskilde | 2-2 | Nykobing Falster | -0 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
23/09 | Roskilde | 3-0 | Hvidovre IF | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/05 | Fremad Amager | 4-3 | Lyngby | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
28/04 | Thisted | 2-1 | Lyngby | +3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
07/04 | Fredericia | 0-3 | Lyngby | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
17/03 | Nykobing Falster | 1-1 | Lyngby | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
03/03 | Hvidovre IF | 0-1 | Lyngby | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
18/11 | Herfolge Boldklub Koge | 3-0 | Lyngby | -0 | Thua | 2 3/4 | Tài |
04/11 | Viborg | 0-1 | Lyngby | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
21/10 | Naestved | 1-0 | Lyngby | -0 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
07/10 | Silkeborg IF | 1-2 | Lyngby | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
23/09 | Fredericia | 2-0 | Lyngby | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |