Nhận định Hạng nhất Đan Mạch 28/04/2019 18:45 | ||
![]() Roskilde | Tỷ lệ Châu Á 0.87 : 0:1/4 : 1.03 Tỷ lệ Châu Âu 2.10 : 3.40 : 3.25 Tỷ lệ Tài xỉu 1.01 : 2.5-3 : 0.79 | ![]() Hvidovre IF |
27 vòng đấu đã qua, Roskilde ghi được 47 bàn để thủng lưới 46 bàn, 21/27 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 13 trận đấu trên sân nhà, Roskilde thắng 5 hòa 4 thua 4, ghi được 23 bàn để thủng lưới 21 bàn, 11/13 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Hvidovre IF thì ghi được 32 bàn để thủng lưới 40 bàn, 16/27 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân khách, Hvidovre IF thắng 2 hòa 5 thua 7, ghi được 13 bàn để thủng lưới 21 bàn, 9/14 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/03/2019 | Hvidovre IF vs Roskilde | 0-2 | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
23/09/2018 | Roskilde vs Hvidovre IF | 3-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
20/05/2011 | Roskilde vs Hvidovre IF | 3-1 | +0 | Thắng | Tài | |
03/10/2010 | Hvidovre IF vs Roskilde | 1-2 | +0 | Thắng | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/04 | Nykobing Falster | 0-5 | Roskilde | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
07/04 | Roskilde | 1-2 | Silkeborg IF | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
31/03 | Elite 3000 Helsingor | 2-1 | Roskilde | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
24/03 | Roskilde | 2-1 | Thisted | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
17/03 | Hvidovre IF | 0-2 | Roskilde | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
10/03 | Roskilde | 2-2 | Fremad Amager | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
10/03 | Fremad Amager | 2-2 | Roskilde | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/03 | Silkeborg IF | 3-1 | Roskilde | -3/4 | Thua | 3 | Tài |
25/11 | Lyngby | 4-0 | Roskilde | -0 | Thua | 2 3/4 | Tài |
18/11 | Roskilde | 2-1 | Elite 3000 Helsingor | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/04 | Hvidovre IF | 0-2 | Silkeborg IF | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
14/04 | Lyngby | 1-0 | Hvidovre IF | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
07/04 | Hvidovre IF | 2-1 | Elite 3000 Helsingor | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
31/03 | Thisted | 0-0 | Hvidovre IF | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
24/03 | Herfolge Boldklub Koge | 1-2 | Hvidovre IF | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/03 | Hvidovre IF | 0-2 | Roskilde | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
10/03 | Viborg | 0-2 | Hvidovre IF | -1 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
03/03 | Hvidovre IF | 0-1 | Lyngby | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
25/11 | Elite 3000 Helsingor | 2-0 | Hvidovre IF | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
18/11 | Hvidovre IF | 2-0 | Fredericia | +3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/04 | Roskilde | 1-2 | Silkeborg IF | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
24/03 | Roskilde | 2-1 | Thisted | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
10/03 | Roskilde | 2-2 | Fremad Amager | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
18/11 | Roskilde | 2-1 | Elite 3000 Helsingor | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
11/11 | Roskilde | 4-1 | Herfolge Boldklub Koge | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
28/10 | Roskilde | 3-1 | Viborg | +3/4 | Thắng | 3 | Tài |
16/10 | Roskilde | 1-1 | Naestved | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
07/10 | Roskilde | 2-2 | Nykobing Falster | -0 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
23/09 | Roskilde | 3-0 | Hvidovre IF | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
09/09 | Roskilde | 1-4 | Lyngby | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/04 | Lyngby | 1-0 | Hvidovre IF | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
31/03 | Thisted | 0-0 | Hvidovre IF | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
24/03 | Herfolge Boldklub Koge | 1-2 | Hvidovre IF | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
10/03 | Viborg | 0-2 | Hvidovre IF | -1 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
25/11 | Elite 3000 Helsingor | 2-0 | Hvidovre IF | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
11/11 | Naestved | 1-1 | Hvidovre IF | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
28/10 | Silkeborg IF | 3-2 | Hvidovre IF | -1 | Hòa | 3 | Tài |
07/10 | Fremad Amager | 2-2 | Hvidovre IF | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
23/09 | Roskilde | 3-0 | Hvidovre IF | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
16/09 | Nykobing Falster | 2-0 | Hvidovre IF | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |