Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ 23/04/2022 00:30 | ||
![]() Rizespor | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Fenerbahce |
32 vòng đấu đã qua, Rizespor ghi được 31 bàn để thủng lưới 58 bàn, 19/32 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 16 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Marius Sumudica thắng 7 hòa 2 thua 7, ghi được 21 bàn để thủng lưới 22 bàn, 9/16 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Fenerbahce thì ghi được 58 bàn để thủng lưới 35 bàn, 18/33 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 16 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Erol Bulut thắng 8 hòa 4 thua 4, ghi được 28 bàn để thủng lưới 20 bàn, 9/16 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/12/2021 | Fenerbahce vs Rizespor | 4-0 | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
30/01/2021 | Fenerbahce vs Rizespor | 1-0 | +1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
12/09/2020 | Rizespor vs Fenerbahce | 1-2 | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
26/07/2020 | Fenerbahce vs Rizespor | 3-1 | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
29/12/2019 | Rizespor vs Fenerbahce | 1-2 | +3/4 | Thua | 3 | Tài |
02/03/2019 | Fenerbahce vs Rizespor | 3-2 | -1 | Hòa | 3 | Tài |
30/09/2018 | Rizespor vs Fenerbahce | 3-0 | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
30/04/2017 | Fenerbahce vs Rizespor | 2-1 | -1 1/2 | Thắng | 3 | Tài |
27/11/2016 | Rizespor vs Fenerbahce | 1-5 | +1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
24/01/2016 | Fenerbahce vs Rizespor | 2-1 | -1 1/2 | Thắng | 3 | Tài |
24/08/2015 | Rizespor vs Fenerbahce | 1-1 | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
04/04/2015 | Rizespor vs Fenerbahce | 1-5 | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
09/11/2014 | Fenerbahce vs Rizespor | 2-1 | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
27/04/2014 | Fenerbahce vs Rizespor | 0-0 | -1 1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
08/12/2013 | Rizespor vs Fenerbahce | 1-2 | +1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
16/02/2008 | Rizespor vs Fenerbahce | 2-4 | +1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
16/09/2007 | Fenerbahce vs Rizespor | 1-1 | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
10/02/2007 | Rizespor vs Fenerbahce | 2-1 | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
20/08/2006 | Fenerbahce vs Rizespor | 2-1 | -1 3/4 | Thắng | 3 | Tài |
04/02/2006 | Fenerbahce vs Rizespor | 1-1 | -1 3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/04 | Kayserispor | 1-1 | Rizespor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
09/04 | Rizespor | 2-1 | Konyaspor | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
03/04 | Alanyaspor | 2-1 | Rizespor | -3/4 | Thua | 3 | Tài |
19/03 | Rizespor | 3-2 | Trabzonspor | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
12/03 | Kasimpasa | 3-1 | Rizespor | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
05/03 | Rizespor | 1-2 | Giresunspor | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
27/02 | Galatasaray | 4-2 | Rizespor | -1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
19/02 | Rizespor | 0-2 | Basaksehir FK | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
12/02 | Altay Spor Kulubu | 0-0 | Rizespor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
06/02 | Rizespor | 1-3 | Adana Demirspor | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/04 | Fenerbahce | 2-0 | Goztepe | -1 1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
11/04 | Fenerbahce | 2-0 | Galatasaray | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
02/04 | Kayserispor | 0-4 | Fenerbahce | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
20/03 | Fenerbahce | 2-1 | Konyaspor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
13/03 | Alanyaspor | 2-5 | Fenerbahce | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
06/03 | Fenerbahce | 1-1 | Trabzonspor | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
01/03 | Kasimpasa | 1-2 | Fenerbahce | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
20/02 | Fenerbahce | 2-0 | Hatayspor | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
12/02 | Giresunspor | 1-2 | Fenerbahce | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
05/02 | Fenerbahce | 0-1 | Basaksehir FK | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/04 | Rizespor | 2-1 | Konyaspor | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
19/03 | Rizespor | 3-2 | Trabzonspor | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
05/03 | Rizespor | 1-2 | Giresunspor | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
19/02 | Rizespor | 0-2 | Basaksehir FK | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
06/02 | Rizespor | 1-3 | Adana Demirspor | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
09/01 | Rizespor | 2-2 | Besiktas | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
26/12 | Rizespor | 0-1 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
19/12 | Rizespor | 1-0 | Yeni Malatyaspor | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
11/12 | Rizespor | 3-1 | Goztepe | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
27/11 | Rizespor | 1-0 | Kayserispor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
02/04 | Kayserispor | 0-4 | Fenerbahce | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
13/03 | Alanyaspor | 2-5 | Fenerbahce | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
01/03 | Kasimpasa | 1-2 | Fenerbahce | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
12/02 | Giresunspor | 1-2 | Fenerbahce | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
22/01 | Sivasspor | 1-1 | Fenerbahce | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
15/01 | Antalyaspor | 1-1 | Fenerbahce | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
23/12 | Karagumruk | 1-1 | Fenerbahce | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
14/12 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 3-2 | Fenerbahce | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
30/11 | Goztepe | 1-1 | Fenerbahce | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
21/11 | Galatasaray | 1-2 | Fenerbahce | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |