Nhận định Hạng 2 Italia 25/04/2025 20:00 | ||
![]() Reggiana | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Cittadella |
33 vòng đấu đã qua, Reggiana ghi được 32 bàn để thủng lưới 45 bàn, 20/33 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 17 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên William Viali thắng 4 hòa 6 thua 7, ghi được 18 bàn để thủng lưới 22 bàn, 9/17 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Cittadella thì ghi được 26 bàn để thủng lưới 47 bàn, 19/33 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 17 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Edoardo Gorini thắng 7 hòa 2 thua 8, ghi được 14 bàn để thủng lưới 25 bàn, 10/17 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/12/2024 | Cittadella vs Reggiana | 3-1 | -0 | Thua | 2 | Tài |
06/04/2024 | Reggiana vs Cittadella | 0-2 | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
21/08/2023 | Cittadella vs Reggiana | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
20/02/2021 | Cittadella vs Reggiana | 0-3 | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
09/01/2021 | Reggiana vs Cittadella | 0-2 | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/04 | Reggiana | 0-2 | Pisa | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/04 | Reggiana | 1-2 | Cremonese | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
30/03 | US Sassuolo Calcio | 5-1 | Reggiana | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
16/03 | Reggiana | 2-2 | Sampdoria | -0 | Hòa | 2 | Tài |
08/03 | Cosenza | 1-0 | Reggiana | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
02/03 | Catanzaro | 1-1 | Reggiana | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
22/02 | Reggiana | 2-2 | Carrarese | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
16/02 | Frosinone | 1-1 | Reggiana | -0 | Hòa | 2 | Tài |
09/02 | Reggiana | 0-1 | Cesena | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
02/02 | Sudtirol | 2-0 | Reggiana | -0 | Thua | 1 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/04 | Sampdoria | 1-0 | Cittadella | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/04 | Cittadella | 0-0 | Carrarese | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
29/03 | Cremonese | 2-2 | Cittadella | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
15/03 | Cittadella | 1-2 | US Sassuolo Calcio | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
09/03 | Cittadella | 1-5 | Sudtirol | -0 | Thua | 2 | Tài |
01/03 | Juve Stabia | 0-1 | Cittadella | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
22/02 | Cittadella | 0-2 | Modena | -0 | Thua | 2 | Tài |
15/02 | Catanzaro | 1-0 | Cittadella | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
08/02 | Pisa | 0-1 | Cittadella | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/02 | Cittadella | 0-2 | Spezia | +1/2 | Thua | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/04 | Reggiana | 0-2 | Pisa | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/04 | Reggiana | 1-2 | Cremonese | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
16/03 | Reggiana | 2-2 | Sampdoria | -0 | Hòa | 2 | Tài |
22/02 | Reggiana | 2-2 | Carrarese | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
09/02 | Reggiana | 0-1 | Cesena | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
26/01 | Reggiana | 2-1 | Palermo | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/01 | Reggiana | 0-0 | Bari | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
26/12 | Reggiana | 2-1 | Juve Stabia | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
14/12 | Reggiana | 0-1 | Modena | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
30/11 | Reggiana | 0-2 | US Sassuolo Calcio | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/04 | Sampdoria | 1-0 | Cittadella | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
29/03 | Cremonese | 2-2 | Cittadella | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
01/03 | Juve Stabia | 0-1 | Cittadella | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
15/02 | Catanzaro | 1-0 | Cittadella | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
08/02 | Pisa | 0-1 | Cittadella | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
25/01 | Cosenza | 0-1 | Cittadella | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
12/01 | Cesena | 0-0 | Cittadella | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
26/12 | Sudtirol | 1-2 | Cittadella | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
08/12 | Spezia | 5-0 | Cittadella | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
24/11 | Bari | 3-2 | Cittadella | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |