Nhận định Romania 28/11/2023 01:30 | ||
Rapid Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | Universitaea Cluj |
16 vòng đấu đã qua, Rapid Bucuresti ghi được 31 bàn để thủng lưới 17 bàn, 10/16 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 8 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Cristiano Bergodi thắng 5 hòa 2 thua 1, ghi được 17 bàn để thủng lưới 8 bàn, 5/8 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Universitaea Cluj thì ghi được 22 bàn để thủng lưới 21 bàn, 8/15 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 8 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Anton Petrea thắng 3 hòa 5, ghi được 15 bàn để thủng lưới 10 bàn, 4/8 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/07/2023 | Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti | 0-3 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
28/01/2023 | Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti | 0-0 | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
31/08/2022 | Rapid Bucuresti vs Universitaea Cluj | 1-0 | -3/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
05/04/2015 | Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti | 1-0 | +1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
14/09/2014 | Rapid Bucuresti vs Universitaea Cluj | 2-1 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
20/05/2013 | Rapid Bucuresti vs Universitaea Cluj | 1-4 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
13/11/2012 | Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti | 1-2 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
03/03/2012 | Rapid Bucuresti vs Universitaea Cluj | 1-1 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
31/07/2011 | Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti | 2-0 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
15/05/2011 | Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti | 1-2 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
20/11/2010 | Rapid Bucuresti vs Universitaea Cluj | 3-0 | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
23/02/2008 | Rapid Bucuresti vs Universitaea Cluj | 1-2 | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
12/08/2007 | Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti | 1-2 | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/11 | Sepsi | 0-0 | Rapid Bucuresti | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
06/11 | Steaua Bucuresti | 1-2 | Rapid Bucuresti | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
30/10 | Rapid Bucuresti | 2-0 | CS Universitatea Craiova | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
21/10 | UTA Arad | 2-2 | Rapid Bucuresti | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
07/10 | Rapid Bucuresti | 3-2 | Politehnica Iasi | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
01/10 | Hermannstadt | 1-1 | Rapid Bucuresti | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
26/09 | Rapid Bucuresti | 3-1 | CFR Cluj | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/09 | Otelul Galati | 0-0 | Rapid Bucuresti | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
02/09 | Rapid Bucuresti | 4-0 | Dinamo Bucuresti | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
26/08 | U Craiova 1948 | 3-5 | Rapid Bucuresti | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/11 | Universitaea Cluj | 0-0 | Petrolul Ploiesti | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/11 | Universitaea Cluj | 1-2 | Voluntari | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
30/10 | Botosani | 0-3 | Universitaea Cluj | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
22/10 | Farul Constanta | 1-1 | Universitaea Cluj | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
10/10 | Universitaea Cluj | 1-0 | Sepsi | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/10 | Steaua Bucuresti | 2-2 | Universitaea Cluj | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
24/09 | Universitaea Cluj | 1-1 | CS Universitatea Craiova | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
15/09 | UTA Arad | 0-1 | Universitaea Cluj | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/08 | Hermannstadt | 2-2 | Universitaea Cluj | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
22/08 | Universitaea Cluj | 3-4 | CFR Cluj | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/10 | Rapid Bucuresti | 2-0 | CS Universitatea Craiova | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
07/10 | Rapid Bucuresti | 3-2 | Politehnica Iasi | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
26/09 | Rapid Bucuresti | 3-1 | CFR Cluj | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
02/09 | Rapid Bucuresti | 4-0 | Dinamo Bucuresti | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
20/08 | Rapid Bucuresti | 3-1 | Farul Constanta | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
14/08 | Rapid Bucuresti | 0-2 | Petrolul Ploiesti | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
29/07 | Rapid Bucuresti | 2-2 | Botosani | -1 | Thua | 2 1/4 | Tài |
15/07 | Rapid Bucuresti | 0-0 | Sepsi | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
23/05 | Rapid Bucuresti | 2-3 | CS Universitatea Craiova | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
13/05 | Rapid Bucuresti | 0-0 | Sepsi | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/10 | Botosani | 0-3 | Universitaea Cluj | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
22/10 | Farul Constanta | 1-1 | Universitaea Cluj | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/10 | Steaua Bucuresti | 2-2 | Universitaea Cluj | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
15/09 | UTA Arad | 0-1 | Universitaea Cluj | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/08 | Hermannstadt | 2-2 | Universitaea Cluj | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
12/08 | Otelul Galati | 1-1 | Universitaea Cluj | -0 | Hòa | 2 | Tài |
28/07 | U Craiova 1948 | 3-4 | Universitaea Cluj | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
16/07 | Petrolul Ploiesti | 1-1 | Universitaea Cluj | -0 | Hòa | 2 | Tài |
19/05 | Hermannstadt | 1-2 | Universitaea Cluj | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
06/05 | Botosani | 0-0 | Universitaea Cluj | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |