Nhận định Romania 30/04/2024 00:30 | ||
Rapid Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 0.95 : 0:1/2 : 0.9 Tỷ lệ Châu Âu 1.85 : 3.3 : 3.6 Tỷ lệ Tài xỉu 1.03 : 2.5 : 0.83 | CS Universitatea Craiova |
38 vòng đấu đã qua, Rapid Bucuresti ghi được 63 bàn để thủng lưới 52 bàn, 23/38 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 18 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Cristiano Bergodi thắng 10 hòa 2 thua 6, ghi được 38 bàn để thủng lưới 25 bàn, 13/18 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Đội khách CS Universitatea Craiova thì ghi được 55 bàn để thủng lưới 47 bàn, 22/37 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 19 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Laurentiu Reghecampf thắng 8 hòa 5 thua 6, ghi được 29 bàn để thủng lưới 26 bàn, 11/19 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
31/03/2024 | CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti | 2-1 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
05/03/2024 | CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti | 1-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
30/10/2023 | Rapid Bucuresti vs CS Universitatea Craiova | 2-0 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/05/2023 | Rapid Bucuresti vs CS Universitatea Craiova | 2-3 | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
17/04/2023 | CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti | 3-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
13/11/2022 | Rapid Bucuresti vs CS Universitatea Craiova | 2-2 | -0 | Hòa | 2 | Tài |
01/08/2022 | CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti | 0-1 | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
23/01/2022 | CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti | 1-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
29/08/2021 | Rapid Bucuresti vs CS Universitatea Craiova | 1-2 | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
18/05/2015 | Rapid Bucuresti vs CS Universitatea Craiova | 1-2 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
25/11/2014 | CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti | 2-0 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/04 | Farul Constanta | 3-1 | Rapid Bucuresti | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
21/04 | Steaua Bucuresti | 2-2 | Rapid Bucuresti | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
16/04 | Rapid Bucuresti | 0-1 | Sepsi | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1-4 | CFR Cluj | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
31/03 | CS Universitatea Craiova | 2-1 | Rapid Bucuresti | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
16/03 | Rapid Bucuresti | 1-2 | Farul Constanta | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
10/03 | Rapid Bucuresti | 4-0 | Steaua Bucuresti | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
05/03 | CS Universitatea Craiova | 1-1 | Rapid Bucuresti | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
29/02 | Rapid Bucuresti | 4-1 | UTA Arad | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
25/02 | Politehnica Iasi | 3-1 | Rapid Bucuresti | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/04 | CS Universitatea Craiova | 0-1 | CFR Cluj | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
21/04 | Sepsi | 1-3 | CS Universitatea Craiova | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
13/04 | CS Universitatea Craiova | 1-2 | Farul Constanta | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
08/04 | Steaua Bucuresti | 2-0 | CS Universitatea Craiova | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
31/03 | CS Universitatea Craiova | 2-1 | Rapid Bucuresti | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
19/03 | Petrolul Ploiesti | 1-0 | CS Universitatea Craiova | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
17/03 | CFR Cluj | 1-2 | CS Universitatea Craiova | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
11/03 | U Craiova 1948 | 1-2 | CS Universitatea Craiova | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
05/03 | CS Universitatea Craiova | 1-1 | Rapid Bucuresti | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
29/02 | Petrolul Ploiesti | 2-3 | CS Universitatea Craiova | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/04 | Rapid Bucuresti | 0-1 | Sepsi | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1-4 | CFR Cluj | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
16/03 | Rapid Bucuresti | 1-2 | Farul Constanta | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
10/03 | Rapid Bucuresti | 4-0 | Steaua Bucuresti | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
29/02 | Rapid Bucuresti | 4-1 | UTA Arad | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/02 | Rapid Bucuresti | 2-0 | Hermannstadt | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
04/02 | Rapid Bucuresti | 2-1 | Otelul Galati | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
20/01 | Rapid Bucuresti | 4-3 | U Craiova 1948 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
10/12 | Rapid Bucuresti | 1-2 | Voluntari | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
28/11 | Rapid Bucuresti | 2-3 | Universitaea Cluj | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/04 | Sepsi | 1-3 | CS Universitatea Craiova | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
08/04 | Steaua Bucuresti | 2-0 | CS Universitatea Craiova | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
19/03 | Petrolul Ploiesti | 1-0 | CS Universitatea Craiova | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
17/03 | CFR Cluj | 1-2 | CS Universitatea Craiova | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
11/03 | U Craiova 1948 | 1-2 | CS Universitatea Craiova | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
29/02 | Petrolul Ploiesti | 2-3 | CS Universitatea Craiova | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
18/02 | Botosani | 2-2 | CS Universitatea Craiova | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
04/02 | Sepsi | 1-3 | CS Universitatea Craiova | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
20/12 | UTA Arad | 2-2 | CS Universitatea Craiova | +1/2 | Thua | 2 | Tài |
10/12 | Hermannstadt | 2-1 | CS Universitatea Craiova | +1/4 | Thua | 2 | Tài |