Nhận định Hạng 2 Tây Ban Nha 01/06/2025 23:30 | ||
![]() Racing de Santander | Tỷ lệ Châu Á 0.8 : 1/4:0 : 1 Tỷ lệ Châu Âu 2.7 : 3.8 : 2.25 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 3 : 0.98 | ![]() Granada |
44 vòng đấu đã qua, Racing de Santander ghi được 66 bàn để thủng lưới 53 bàn, 23/44 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 23 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Jose Alberto thắng 10 hòa 9 thua 4, ghi được 37 bàn để thủng lưới 22 bàn, 14/23 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Granada thì ghi được 64 bàn để thủng lưới 52 bàn, 25/41 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 20 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Guille Abascal thắng 8 hòa 4 thua 8, ghi được 28 bàn để thủng lưới 31 bàn, 12/20 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/12/2024 | Granada vs Racing de Santander | 3-0 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
23/04/2023 | Racing de Santander vs Granada | 1-0 | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
21/08/2022 | Granada vs Racing de Santander | 2-0 | -1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/05 | Eldense | 3-3 | Racing de Santander | -0 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
19/05 | Almeria | 2-0 | Racing de Santander | -3/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
11/05 | Racing de Santander | 1-1 | Real Oviedo | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
04/05 | Cartagena | 1-0 | Racing de Santander | +1 1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
27/04 | Racing de Santander | 2-1 | Deportivo La Coruna | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
19/04 | SD Huesca | 1-3 | Racing de Santander | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
13/04 | Racing de Santander | 1-1 | CD Castellon | -1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
06/04 | Levante | 3-1 | Racing de Santander | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
30/03 | Racing de Santander | 2-0 | Zaragoza | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/03 | CD Mirandes | 2-1 | Racing de Santander | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/05 | Granada | 2-1 | CD Castellon | -1 | Hòa | 3 1/4 | Xỉu |
17/05 | Deportivo La Coruna | 2-3 | Granada | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
13/05 | Granada | 0-2 | Eibar | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
03/05 | Malaga | 1-0 | Granada | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
26/04 | Granada | 1-1 | Elche | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
20/04 | Cartagena | 2-3 | Granada | +1 1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
13/04 | Albacete | 0-2 | Granada | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
05/04 | Granada | 3-1 | Almeria | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
29/03 | Tenerife | 2-1 | Granada | -0 | Thua | 2 | Tài |
23/03 | Granada | 1-0 | Real Oviedo | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/05 | Racing de Santander | 1-1 | Real Oviedo | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/04 | Racing de Santander | 2-1 | Deportivo La Coruna | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
13/04 | Racing de Santander | 1-1 | CD Castellon | -1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
30/03 | Racing de Santander | 2-0 | Zaragoza | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
16/03 | Racing de Santander | 2-1 | Tenerife | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
03/03 | Racing de Santander | 2-0 | Elche | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
16/02 | Racing de Santander | 2-3 | Cadiz | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
02/02 | Racing de Santander | 2-1 | Malaga | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
19/01 | Racing de Santander | 6-0 | Racing de Ferrol | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
23/12 | Racing de Santander | 2-2 | Eldense | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/05 | Deportivo La Coruna | 2-3 | Granada | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
03/05 | Malaga | 1-0 | Granada | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
20/04 | Cartagena | 2-3 | Granada | +1 1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
13/04 | Albacete | 0-2 | Granada | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
29/03 | Tenerife | 2-1 | Granada | -0 | Thua | 2 | Tài |
17/03 | Cadiz | 1-0 | Granada | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
02/03 | Cordoba C.F. | 5-0 | Granada | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
16/02 | SD Huesca | 1-1 | Granada | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
01/02 | Eldense | 0-3 | Granada | -0 | Thắng | 2 | Tài |
19/01 | Levante | 3-1 | Granada | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |