Nhận định Hạng 2 Pháp 04/05/2024 01:00 | ||
![]() Quevilly | Tỷ lệ Châu Á 0.83 : 0:1/2 : 1.03 Tỷ lệ Châu Âu 1.83 : 3.5 : 4.2 Tỷ lệ Tài xỉu 1.03 : 2.25 : 0.83 | ![]() Dunkerque |
38 vòng đấu đã qua, Quevilly ghi được 56 bàn để thủng lưới 59 bàn, 20/38 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 20 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Fabien Mercadal thắng 3 hòa 10 thua 7, ghi được 30 bàn để thủng lưới 33 bàn, 12/20 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Dunkerque thì ghi được 32 bàn để thủng lưới 51 bàn, 22/36 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 18 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Luis Castro thắng 7 hòa 5 thua 6, ghi được 19 bàn để thủng lưới 23 bàn, 11/18 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/10/2023 | Dunkerque vs Quevilly | 0-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
15/05/2022 | Quevilly vs Dunkerque | 3-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
25/07/2021 | Dunkerque vs Quevilly | 1-1 | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/04 | Ajaccio | 1-1 | Quevilly | -0 | Hòa | 1 3/4 | Tài |
24/04 | Quevilly | 3-3 | Amiens | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
21/04 | Concarneau | 0-0 | Quevilly | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
14/04 | Quevilly | 4-3 | Auxerre | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
07/04 | Rodez Aveyron | 3-3 | Quevilly | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
31/03 | Quevilly | 1-2 | Caen | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
17/03 | Quevilly | 1-1 | ES Troyes AC | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
10/03 | Bordeaux | 0-0 | Quevilly | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
03/03 | Annecy | 0-0 | Quevilly | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
25/02 | Quevilly | 0-0 | Paris Fc | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/04 | Dunkerque | 1-3 | Auxerre | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
24/04 | Bordeaux | 2-0 | Dunkerque | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
21/04 | Amiens | 0-1 | Dunkerque | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
14/04 | Dunkerque | 0-1 | Guingamp | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
07/04 | Bastia | 1-1 | Dunkerque | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
31/03 | Dunkerque | 0-2 | Annecy | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
17/03 | Stade Lavallois MFC | 1-2 | Dunkerque | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
10/03 | Dunkerque | 1-0 | Pau FC | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
03/03 | Dunkerque | 2-2 | Concarneau | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
25/02 | ES Troyes AC | 1-2 | Dunkerque | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/04 | Quevilly | 3-3 | Amiens | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
14/04 | Quevilly | 4-3 | Auxerre | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
31/03 | Quevilly | 1-2 | Caen | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
17/03 | Quevilly | 1-1 | ES Troyes AC | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
25/02 | Quevilly | 0-0 | Paris Fc | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
11/02 | Quevilly | 0-1 | Bastia | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
28/01 | Quevilly | 1-1 | Grenoble | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
14/01 | Quevilly | 0-1 | Guingamp | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
06/12 | Quevilly | 3-2 | Bordeaux | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
26/11 | Quevilly | 0-0 | Valenciennes | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/04 | Bordeaux | 2-0 | Dunkerque | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
21/04 | Amiens | 0-1 | Dunkerque | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
07/04 | Bastia | 1-1 | Dunkerque | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
17/03 | Stade Lavallois MFC | 1-2 | Dunkerque | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
25/02 | ES Troyes AC | 1-2 | Dunkerque | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
11/02 | Rodez Aveyron | 0-0 | Dunkerque | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
28/01 | Paris Fc | 1-2 | Dunkerque | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
14/01 | Grenoble | 2-2 | Dunkerque | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
17/12 | Caen | 1-0 | Dunkerque | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
03/12 | Pau FC | 1-1 | Dunkerque | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |