Nhận định Ukraina 28/11/2022 18:00 | ||
![]() PFC Oleksandria | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu 1.89 : 3.25 : 3.51 Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Rukh Vynnyky |
12 vòng đấu đã qua, PFC Oleksandria ghi được 19 bàn để thủng lưới 16 bàn, 8/12 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 5 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Yuriy Hura thắng 4 thua 1, ghi được 11 bàn để thủng lưới 5 bàn, 3/5 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Rukh Vynnyky thì ghi được 13 bàn để thủng lưới 17 bàn, 6/11 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 5 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Ivan Fedyk thắng 1 hòa 1 thua 3, ghi được 4 bàn để thủng lưới 9 bàn, 3/5 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
31/10/2021 | Rukh Vynnyky vs PFC Oleksandria | 0-0 | +1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
02/05/2021 | Rukh Vynnyky vs PFC Oleksandria | 2-1 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
28/11/2020 | PFC Oleksandria vs Rukh Vynnyky | 0-0 | -1 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/11 | Zorya | 4-1 | PFC Oleksandria | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
10/11 | Dynamo Kyiv | 3-1 | PFC Oleksandria | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
05/11 | PFC Oleksandria | 4-1 | Kolos Kovalivka | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
29/10 | Shakhtar Donetsk | 2-2 | PFC Oleksandria | -1 1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
22/10 | PFC Oleksandria | 2-0 | Lviv | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/10 | PFC Oleksandria | 2-0 | Kryvbas | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
02/10 | Chernomorets Odessa | 1-2 | PFC Oleksandria | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
12/09 | Vorskla Poltava | 0-0 | PFC Oleksandria | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
05/09 | PFC Oleksandria | 1-3 | Metalist Kharkiv | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
29/08 | PFC Oleksandria | 2-1 | Mynai | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/11 | Rukh Vynnyky | 1-1 | Mynai | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
10/11 | Lviv | 2-1 | Rukh Vynnyky | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
06/11 | Rukh Vynnyky | 2-1 | Kryvbas | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
23/10 | Rukh Vynnyky | 1-1 | Metalist 1925 Kharkiv | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
19/10 | Vorskla Poltava | 0-1 | Rukh Vynnyky | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
16/10 | Rukh Vynnyky | 2-3 | Dnipro-1 | +1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
09/10 | Dynamo Kyiv | 3-0 | Rukh Vynnyky | -1 1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
30/09 | Veres Rivne | 2-2 | Rukh Vynnyky | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
09/09 | Rukh Vynnyky | 3-1 | Zorya | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
02/09 | Rukh Vynnyky | 0-1 | Shakhtar Donetsk | +1 1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/11 | PFC Oleksandria | 4-1 | Kolos Kovalivka | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
22/10 | PFC Oleksandria | 2-0 | Lviv | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/10 | PFC Oleksandria | 2-0 | Kryvbas | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
05/09 | PFC Oleksandria | 1-3 | Metalist Kharkiv | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
29/08 | PFC Oleksandria | 2-1 | Mynai | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
11/12 | PFC Oleksandria | 1-2 | Shakhtar Donetsk | +1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
05/12 | PFC Oleksandria | 3-0 | Mynai | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
30/11 | PFC Oleksandria | 0-1 | Zorya | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
06/11 | PFC Oleksandria | 2-0 | Metalist 1925 Kharkiv | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
17/10 | PFC Oleksandria | 1-2 | Vorskla Poltava | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/11 | Lviv | 2-1 | Rukh Vynnyky | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
19/10 | Vorskla Poltava | 0-1 | Rukh Vynnyky | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
09/10 | Dynamo Kyiv | 3-0 | Rukh Vynnyky | -1 1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
30/09 | Veres Rivne | 2-2 | Rukh Vynnyky | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
28/08 | Kolos Kovalivka | 2-0 | Rukh Vynnyky | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
11/12 | Veres Rivne | 1-1 | Rukh Vynnyky | -0 | Hòa | 2 | Tài |
20/11 | Shakhtar Donetsk | 2-0 | Rukh Vynnyky | -2 1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
07/11 | Chernomorets Odessa | 4-3 | Rukh Vynnyky | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
01/10 | Illichivets mariupol | 0-2 | Rukh Vynnyky | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
17/09 | Desna Chernihiv | 1-0 | Rukh Vynnyky | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |