Nhận định Ukraina 20/11/2022 17:00 | ||
![]() Mynai | Tỷ lệ Châu Á 0.90 : 1/4:0 : 0.92 Tỷ lệ Châu Âu 2.90 : 3.30 : 2.14 Tỷ lệ Tài xỉu 0.76 : 2.5 : 1.04 | ![]() Metalist Kharkiv |
13 vòng đấu đã qua, Mynai ghi được 8 bàn để thủng lưới 14 bàn, 10/13 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 6 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Vasyl Kobin hòa 3 thua 3, ghi được 2 bàn để thủng lưới 5 bàn, .
Đội khách Metalist Kharkiv thì ghi được 13 bàn để thủng lưới 18 bàn, 6/11 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 5 trận đấu trên sân khách, Metalist Kharkiv thắng 2 hòa 1 thua 2, ghi được 8 bàn để thủng lưới 7 bàn, 3/5 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/11 | Rukh Vynnyky | 1-1 | Mynai | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
10/11 | Mynai | 0-1 | Chernomorets Odessa | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
06/11 | Dnipro-1 | 3-1 | Mynai | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
29/10 | Vorskla Poltava | 2-0 | Mynai | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
19/10 | Metalist 1925 Kharkiv | 0-1 | Mynai | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
14/10 | Mynai | 1-1 | Veres Rivne | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
09/10 | Kryvbas | 0-0 | Mynai | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
02/10 | Mynai | 0-1 | Dynamo Kyiv | +1 3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
25/09 | Mynai | 0-1 | Lviv | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
12/09 | Inhulets Petrove | 1-2 | Mynai | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/11 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Kryvbas | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
08/11 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Metalist 1925 Kharkiv | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
05/11 | Zorya | 3-2 | Metalist Kharkiv | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
30/10 | Lviv | 1-1 | Metalist Kharkiv | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
23/10 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Dnipro-1 | +1 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
15/10 | Metalist Kharkiv | 3-2 | Vorskla Poltava | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
07/10 | Veres Rivne | 1-2 | Metalist Kharkiv | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
01/10 | Metalist Kharkiv | 1-6 | Shakhtar Donetsk | +1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
11/09 | Kolos Kovalivka | 1-0 | Metalist Kharkiv | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
05/09 | PFC Oleksandria | 1-3 | Metalist Kharkiv | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/11 | Mynai | 0-1 | Chernomorets Odessa | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
14/10 | Mynai | 1-1 | Veres Rivne | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
02/10 | Mynai | 0-1 | Dynamo Kyiv | +1 3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
25/09 | Mynai | 0-1 | Lviv | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
05/09 | Mynai | 1-1 | Kolos Kovalivka | +1/2 | Thắng | 3 1/2 | Xỉu |
24/08 | Mynai | 0-0 | Lviv | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
27/11 | Mynai | 0-2 | Dynamo Kyiv | +2 1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
24/11 | Mynai | 1-1 | Kolos Kovalivka | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
21/11 | Mynai | 2-2 | Inhulets Petrove | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
06/11 | Mynai | 0-2 | Illichivets mariupol | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/11 | Zorya | 3-2 | Metalist Kharkiv | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
30/10 | Lviv | 1-1 | Metalist Kharkiv | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
07/10 | Veres Rivne | 1-2 | Metalist Kharkiv | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
11/09 | Kolos Kovalivka | 1-0 | Metalist Kharkiv | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
05/09 | PFC Oleksandria | 1-3 | Metalist Kharkiv | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
07/05 | Chernomorets Odessa | 0-1 | Metalist Kharkiv | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/04 | Stal Dniprodzherzhynsk | 0-0 | Metalist Kharkiv | -1 3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
16/04 | Dnipro Dnipropetrovsk | 5-0 | Metalist Kharkiv | -2 1/4 | Thua | 3 3/4 | Tài |
01/04 | Shakhtar Donetsk | 8-1 | Metalist Kharkiv | -2 1/4 | Thua | 3 3/4 | Tài |
13/03 | Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | 1-0 | Metalist Kharkiv | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |