Nhận định Ukraina 15/05/2023 17:00 | ||
![]() Mynai | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Dnipro-1 |
27 vòng đấu đã qua, Mynai ghi được 18 bàn để thủng lưới 28 bàn, 22/27 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Vasyl Kobin thắng 3 hòa 6 thua 5, ghi được 9 bàn để thủng lưới 13 bàn, 12/14 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Dnipro-1 thì ghi được 57 bàn để thủng lưới 21 bàn, 16/29 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Igor Jovicevic thắng 10 hòa 1 thua 3, ghi được 27 bàn để thủng lưới 11 bàn, 8/14 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/11/2022 | Dnipro-1 vs Mynai | 3-1 | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
01/11/2021 | Dnipro-1 vs Mynai | 4-0 | -1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
24/04/2021 | Dnipro-1 vs Mynai | 3-0 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
22/11/2020 | Mynai vs Dnipro-1 | 3-2 | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/05 | Mynai | 1-0 | Vorskla Poltava | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/05 | Shakhtar Donetsk | 1-0 | Mynai | -2 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
29/04 | Mynai | 1-1 | Metalist 1925 Kharkiv | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
22/04 | Veres Rivne | 1-1 | Mynai | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
14/04 | Mynai | 1-0 | Kryvbas | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
08/04 | Dynamo Kyiv | 2-0 | Mynai | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
01/04 | Mynai | 1-2 | Inhulets Petrove | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
19/03 | Kolos Kovalivka | 0-1 | Mynai | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
11/03 | Mynai | 1-1 | PFC Oleksandria | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
06/03 | Lviv | 1-0 | Mynai | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/05 | Dnipro-1 | 1-1 | PFC Oleksandria | -1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
07/05 | Chernomorets Odessa | 1-2 | Dnipro-1 | +1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
03/05 | Dnipro-1 | 5-0 | Metalist Kharkiv | -1 3/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
29/04 | Inhulets Petrove | 0-2 | Dnipro-1 | +1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
24/04 | Dnipro-1 | 3-2 | Rukh Vynnyky | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
15/04 | Zorya | 2-1 | Dnipro-1 | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
09/04 | Dnipro-1 | 5-2 | Lviv | -1 3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
02/04 | Metalist 1925 Kharkiv | 0-3 | Dnipro-1 | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
18/03 | Veres Rivne | 0-1 | Dnipro-1 | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
12/03 | Dnipro-1 | 0-1 | Dynamo Kyiv | -0 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/05 | Mynai | 1-0 | Vorskla Poltava | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
29/04 | Mynai | 1-1 | Metalist 1925 Kharkiv | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
14/04 | Mynai | 1-0 | Kryvbas | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
01/04 | Mynai | 1-2 | Inhulets Petrove | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
11/03 | Mynai | 1-1 | PFC Oleksandria | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/02 | Mynai | 1-4 | Shakhtar Donetsk | +1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
20/11 | Mynai | 1-0 | Metalist Kharkiv | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
10/11 | Mynai | 0-1 | Chernomorets Odessa | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
22/10 | Mynai | 0-0 | Shakhtar Donetsk | +1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
14/10 | Mynai | 1-1 | Veres Rivne | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/05 | Chernomorets Odessa | 1-2 | Dnipro-1 | +1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
29/04 | Inhulets Petrove | 0-2 | Dnipro-1 | +1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
15/04 | Zorya | 2-1 | Dnipro-1 | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
02/04 | Metalist 1925 Kharkiv | 0-3 | Dnipro-1 | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
18/03 | Veres Rivne | 0-1 | Dnipro-1 | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
04/03 | PFC Oleksandria | 2-2 | Dnipro-1 | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
28/11 | Kryvbas | 2-1 | Dnipro-1 | +1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
23/10 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Dnipro-1 | +1 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
16/10 | Rukh Vynnyky | 2-3 | Dnipro-1 | +1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
01/10 | Lviv | 0-3 | Dnipro-1 | +1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |