Nhận định Scotland 02/11/2019 22:00 | ||
![]() Motherwell FC | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu 1.97 : 3.40 : 3.85 Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Livingston |
11 vòng đấu đã qua, Motherwell FC ghi được 18 bàn để thủng lưới 16 bàn, 8/11 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 6 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Steve Robinson thắng 3 thua 3, ghi được 10 bàn để thủng lưới 11 bàn, 5/6 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Livingston thì ghi được 17 bàn để thủng lưới 16 bàn, 7/12 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 6 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Gary Holt thắng 1 hòa 2 thua 3, ghi được 11 bàn để thủng lưới 12 bàn, 6/6 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/08/2019 | Livingston vs Motherwell FC | 0-0 | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
18/05/2019 | Motherwell FC vs Livingston | 3-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
02/02/2019 | Motherwell FC vs Livingston | 3-0 | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
01/12/2018 | Livingston vs Motherwell FC | 2-0 | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
06/10/2018 | Motherwell FC vs Livingston | 1-1 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
04/05/2006 | Livingston vs Motherwell FC | 0-1 | +0 | Thắng | Xỉu | |
01/04/2006 | Motherwell FC vs Livingston | 2-1 | +0 | Thắng | Tài | |
31/12/2005 | Livingston vs Motherwell FC | 1-2 | +0 | Thắng | Tài | |
15/10/2005 | Motherwell FC vs Livingston | 1-0 | +0 | Thắng | Xỉu | |
12/03/2005 | Livingston vs Motherwell FC | 1-1 | +0 | Hòa | Xỉu | |
11/12/2004 | Motherwell FC vs Livingston | 2-0 | +0 | Thắng | Xỉu | |
25/09/2004 | Livingston vs Motherwell FC | 2-3 | +0 | Thắng | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
31/10 | Motherwell FC | 2-1 | Kilmarnock | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
27/10 | Glasgow Rangers | 2-1 | Motherwell FC | -1 3/4 | Thắng | 3 | Tài |
19/10 | Motherwell FC | 0-3 | Aberdeen | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
05/10 | Motherwell FC | 2-0 | St. Mirren | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
28/09 | St. Johnstone | 0-1 | Motherwell FC | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
21/09 | Motherwell FC | 1-2 | Ross County | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
14/09 | Hearts | 2-3 | Motherwell FC | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
31/08 | Motherwell FC | 3-0 | Hibernian FC | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/08 | Hamilton FC | 1-3 | Motherwell FC | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
10/08 | Motherwell FC | 2-5 | Celtic | +1 1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
31/10 | Hibernian FC | 2-2 | Livingston | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
26/10 | Livingston | 0-0 | Hearts | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
19/10 | Kilmarnock | 2-1 | Livingston | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
06/10 | Livingston | 2-0 | Celtic | +1 3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
28/09 | Hamilton FC | 2-1 | Livingston | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
21/09 | Livingston | 0-2 | Aberdeen | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
14/09 | Glasgow Rangers | 3-1 | Livingston | -1 3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
31/08 | Livingston | 2-1 | St. Mirren | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/08 | Ross County | 1-4 | Livingston | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
10/08 | St. Johnstone | 2-2 | Livingston | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
31/10 | Motherwell FC | 2-1 | Kilmarnock | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
19/10 | Motherwell FC | 0-3 | Aberdeen | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
05/10 | Motherwell FC | 2-0 | St. Mirren | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
21/09 | Motherwell FC | 1-2 | Ross County | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
31/08 | Motherwell FC | 3-0 | Hibernian FC | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
10/08 | Motherwell FC | 2-5 | Celtic | +1 1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
18/05 | Motherwell FC | 3-2 | Livingston | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
04/05 | Motherwell FC | 1-1 | St. Mirren | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/04 | Motherwell FC | 4-3 | Dundee | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
07/04 | Motherwell FC | 0-3 | Glasgow Rangers | +1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
31/10 | Hibernian FC | 2-2 | Livingston | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
19/10 | Kilmarnock | 2-1 | Livingston | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
28/09 | Hamilton FC | 2-1 | Livingston | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
14/09 | Glasgow Rangers | 3-1 | Livingston | -1 3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
24/08 | Ross County | 1-4 | Livingston | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
10/08 | St. Johnstone | 2-2 | Livingston | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
18/05 | Motherwell FC | 3-2 | Livingston | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
04/05 | St. Johnstone | 1-1 | Livingston | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
27/04 | Hamilton FC | 3-3 | Livingston | -0 | Hòa | 2 | Tài |
06/04 | Celtic | 0-0 | Livingston | -2 | Thắng | 3 | Xỉu |