Nhận định Serbia 05/04/2023 23:45 | ||
![]() Mladost Novi Sad | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Kolubara |
30 vòng đấu đã qua, Mladost Novi Sad ghi được 20 bàn để thủng lưới 48 bàn, 16/30 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân nhà, Mladost Novi Sad thắng 2 hòa 2 thua 10, ghi được 10 bàn để thủng lưới 25 bàn, 8/14 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Kolubara thì ghi được 22 bàn để thủng lưới 45 bàn, 19/30 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Dejan Durdevic thắng 3 hòa 3 thua 9, ghi được 7 bàn để thủng lưới 28 bàn, 8/15 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/10/2022 | Kolubara vs Mladost Novi Sad | 0-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/04 | Crvena Zvezda | 4-2 | Mladost Novi Sad | -2 1/2 | Thắng | 3 1/2 | Tài |
18/03 | Mladost Novi Sad | 1-2 | Radnicki 1923 Kragujevac | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
12/03 | Spartak Subotica | 0-0 | Mladost Novi Sad | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
07/03 | Mladost Novi Sad | 0-0 | Radnicki Nis | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
01/03 | Mladost Novi Sad | 0-1 | FK Napredak Krusevac | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
26/02 | Novi Pazar | 1-0 | Mladost Novi Sad | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
19/02 | Mladost Novi Sad | 1-2 | Backa Topola | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
12/02 | Partizan Belgrade | 0-4 | Mladost Novi Sad | -2 | Thắng | 3 | Tài |
06/02 | Mladost Novi Sad | 2-3 | FK Javor Ivanjica | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
13/11 | Cukaricki | 2-0 | Mladost Novi Sad | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
31/03 | Kolubara | 0-1 | FK Napredak Krusevac | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
18/03 | Novi Pazar | 0-1 | Kolubara | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
13/03 | Kolubara | 0-1 | Backa Topola | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
09/03 | Partizan Belgrade | 1-1 | Kolubara | -2 | Thắng | 3 | Xỉu |
03/03 | Kolubara | 1-0 | FK Javor Ivanjica | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
25/02 | Cukaricki | 3-0 | Kolubara | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
18/02 | Kolubara | 1-0 | FK Vozdovac Beograd | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
11/02 | Vojvodina | 3-0 | Kolubara | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
04/02 | Kolubara | 1-0 | Radnik Surdulica | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
12/11 | Mladost Lucani | 2-0 | Kolubara | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/03 | Mladost Novi Sad | 1-2 | Radnicki 1923 Kragujevac | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
07/03 | Mladost Novi Sad | 0-0 | Radnicki Nis | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
01/03 | Mladost Novi Sad | 0-1 | FK Napredak Krusevac | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
19/02 | Mladost Novi Sad | 1-2 | Backa Topola | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
06/02 | Mladost Novi Sad | 2-3 | FK Javor Ivanjica | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
04/11 | Mladost Novi Sad | 1-2 | FK Vozdovac Beograd | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
24/10 | Mladost Novi Sad | 2-1 | Radnik Surdulica | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
14/10 | Mladost Novi Sad | 1-1 | Mladost Lucani | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
02/10 | Mladost Novi Sad | 0-4 | Crvena Zvezda | +1 3/4 | Thua | 3 | Tài |
11/09 | Mladost Novi Sad | 1-0 | Spartak Subotica | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/03 | Novi Pazar | 0-1 | Kolubara | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
09/03 | Partizan Belgrade | 1-1 | Kolubara | -2 | Thắng | 3 | Xỉu |
25/02 | Cukaricki | 3-0 | Kolubara | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
11/02 | Vojvodina | 3-0 | Kolubara | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
12/11 | Mladost Lucani | 2-0 | Kolubara | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
05/11 | Radnicki Nis | 1-1 | Kolubara | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
23/10 | Radnicki 1923 Kragujevac | 3-0 | Kolubara | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
15/10 | Spartak Subotica | 2-1 | Kolubara | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
02/10 | FK Napredak Krusevac | 4-0 | Kolubara | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
11/09 | Backa Topola | 3-1 | Kolubara | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |