Nhận định Hạng Nhất Anh 20/02/2021 22:00 | ||
![]() Millwall | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Wycombe Wanderers |
30 vòng đấu đã qua, Millwall ghi được 30 bàn để thủng lưới 27 bàn, 21/30 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Gary Rowett thắng 3 hòa 9 thua 3, ghi được 15 bàn để thủng lưới 13 bàn, 12/15 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Wycombe Wanderers thì ghi được 22 bàn để thủng lưới 51 bàn, 15/29 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Gareth Ainsworth thắng 2 hòa 2 thua 10, ghi được 13 bàn để thủng lưới 32 bàn, 8/14 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/10/2020 | Wycombe Wanderers vs Millwall | 1-2 | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/02 | Millwall | 2-0 | Birmingham | -1/4 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
13/02 | Reading | 1-2 | Millwall | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
06/02 | Millwall | 4-1 | Sheffield Wed | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
03/02 | Millwall | 0-0 | Norwich City | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
30/01 | Cardiff City | 1-1 | Millwall | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
27/01 | Millwall | 0-0 | Watford | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
21/01 | Huddersfield Town | 0-1 | Millwall | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
16/01 | Nottingham Forest | 3-1 | Millwall | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
13/01 | AFC Bournemouth | 1-1 | Millwall | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
02/01 | Millwall | 1-2 | Coventry | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/02 | Wycombe Wanderers | 1-2 | Derby County | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
13/02 | Huddersfield Town | 2-3 | Wycombe Wanderers | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
10/02 | Sheffield Wed | 2-0 | Wycombe Wanderers | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
06/02 | Wycombe Wanderers | 0-3 | Nottingham Forest | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/02 | Wycombe Wanderers | 0-0 | Birmingham | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
30/01 | Brentford | 7-2 | Wycombe Wanderers | +1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
02/01 | Wycombe Wanderers | 1-3 | Middlesbrough | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
30/12 | Wycombe Wanderers | 2-1 | Cardiff City | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
26/12 | Bristol City | 2-1 | Wycombe Wanderers | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
19/12 | Wycombe Wanderers | 1-1 | Queens Park Rangers | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/02 | Millwall | 2-0 | Birmingham | -1/4 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
06/02 | Millwall | 4-1 | Sheffield Wed | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
03/02 | Millwall | 0-0 | Norwich City | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
27/01 | Millwall | 0-0 | Watford | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
02/01 | Millwall | 1-2 | Coventry | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
19/12 | Millwall | 1-1 | Nottingham Forest | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
09/12 | Millwall | 1-1 | Queens Park Rangers | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/12 | Millwall | 0-1 | Derby County | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
26/11 | Millwall | 1-1 | Reading | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
21/11 | Millwall | 1-1 | Cardiff City | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
13/02 | Huddersfield Town | 2-3 | Wycombe Wanderers | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
10/02 | Sheffield Wed | 2-0 | Wycombe Wanderers | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
30/01 | Brentford | 7-2 | Wycombe Wanderers | +1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
26/12 | Bristol City | 2-1 | Wycombe Wanderers | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
16/12 | AFC Bournemouth | 1-0 | Wycombe Wanderers | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
10/12 | Barnsley | 2-1 | Wycombe Wanderers | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
05/12 | Preston North End | 2-2 | Wycombe Wanderers | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
28/11 | Derby County | 1-1 | Wycombe Wanderers | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
07/11 | Nottingham Forest | 2-0 | Wycombe Wanderers | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
05/11 | Birmingham | 1-2 | Wycombe Wanderers | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |