Nhận định Hạng 2 Anh 22/03/2025 22:00 | ||
![]() Mansfield Town | Tỷ lệ Châu Á 1.05 : 0:1/4 : 0.8 Tỷ lệ Châu Âu 2.3 : 3.4 : 2.9 Tỷ lệ Tài xỉu 1.03 : 2.25 : 0.83 | ![]() Leyton Orient |
36 vòng đấu đã qua, Mansfield Town ghi được 42 bàn để thủng lưới 50 bàn, 20/36 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 18 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên David Flitcroft thắng 6 hòa 4 thua 8, ghi được 19 bàn để thủng lưới 22 bàn, 9/18 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Leyton Orient thì ghi được 52 bàn để thủng lưới 36 bàn, 19/36 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 18 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Richie Wellens thắng 8 hòa 2 thua 8, ghi được 26 bàn để thủng lưới 22 bàn, 10/18 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/02/2025 | Leyton Orient vs Mansfield Town | 3-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/03 | Mansfield Town | 2-1 | Barnsley | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
12/03 | Exeter City | 2-0 | Mansfield Town | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/03 | Mansfield Town | 0-0 | Wigan Athletic | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/03 | Burton Albion FC | 1-1 | Mansfield Town | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/02 | Mansfield Town | 1-2 | Wrexham | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
19/02 | Mansfield Town | 0-3 | Lincoln City | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
15/02 | Blackpool | 3-3 | Mansfield Town | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
12/02 | Leyton Orient | 3-0 | Mansfield Town | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
08/02 | Mansfield Town | 0-1 | Northampton Town | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
01/02 | Shrewsbury Town | 2-1 | Mansfield Town | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/03 | Blackpool | 1-2 | Leyton Orient | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
05/03 | Rotherham United | 1-0 | Leyton Orient | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
01/03 | Leyton Orient | 1-2 | Charlton Athletic | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
26/02 | Birmingham | 2-0 | Leyton Orient | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
22/02 | Bolton Wanderers | 2-1 | Leyton Orient | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
19/02 | Wrexham | 1-2 | Leyton Orient | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
15/02 | Leyton Orient | 3-2 | Lincoln City | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/02 | Leyton Orient | 3-0 | Mansfield Town | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
01/02 | Leyton Orient | 0-1 | Stockport County | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
29/01 | Exeter City | 2-6 | Leyton Orient | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/03 | Mansfield Town | 2-1 | Barnsley | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
05/03 | Mansfield Town | 0-0 | Wigan Athletic | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
23/02 | Mansfield Town | 1-2 | Wrexham | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
19/02 | Mansfield Town | 0-3 | Lincoln City | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
08/02 | Mansfield Town | 0-1 | Northampton Town | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
29/01 | Mansfield Town | 0-1 | Crawley Town | -1 1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
18/01 | Mansfield Town | 1-2 | Wycombe Wanderers | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
01/01 | Mansfield Town | 2-1 | Bolton Wanderers | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
21/12 | Mansfield Town | 1-0 | Rotherham United | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
07/12 | Mansfield Town | 1-2 | Huddersfield Town | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/03 | Blackpool | 1-2 | Leyton Orient | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
05/03 | Rotherham United | 1-0 | Leyton Orient | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
26/02 | Birmingham | 2-0 | Leyton Orient | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
22/02 | Bolton Wanderers | 2-1 | Leyton Orient | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
19/02 | Wrexham | 1-2 | Leyton Orient | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
29/01 | Exeter City | 2-6 | Leyton Orient | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
18/01 | Peterborough United | 0-0 | Leyton Orient | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
01/01 | Bristol Rovers | 2-3 | Leyton Orient | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
21/12 | Barnsley | 0-4 | Leyton Orient | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
07/12 | Wigan Athletic | 0-2 | Leyton Orient | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |