| Nhận định Hạng nhất Đan Mạch 12/05/2022 23:30 | ||
![]() Lyngby | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Hvidovre IF |

28 vòng đấu đã qua, Lyngby ghi được 57 bàn để thủng lưới 27 bàn, 18/28 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Freyr Alexandersson thắng 7 hòa 4 thua 3, ghi được 29 bàn để thủng lưới 13 bàn, 9/14 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Hvidovre IF thì ghi được 46 bàn để thủng lưới 30 bàn, 15/29 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Per Frandsen thắng 7 hòa 1 thua 6, ghi được 22 bàn để thủng lưới 17 bàn, 10/14 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.

| Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
| 07/04/2022 | Hvidovre IF vs Lyngby | 0-0 | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
| 06/11/2021 | Hvidovre IF vs Lyngby | 1-0 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
| 25/09/2021 | Lyngby vs Hvidovre IF | 3-1 | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
| 14/04/2019 | Lyngby vs Hvidovre IF | 1-0 | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
| 03/03/2019 | Hvidovre IF vs Lyngby | 0-1 | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
| 29/07/2018 | Lyngby vs Hvidovre IF | 1-1 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
| 25/04/2014 | Hvidovre IF vs Lyngby | 0-3 | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
| 13/04/2014 | Lyngby vs Hvidovre IF | 3-2 | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
| 22/09/2013 | Lyngby vs Hvidovre IF | 2-0 | -3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
| 16/05/2010 | Hvidovre IF vs Lyngby | 0-0 | +1 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
| 25/10/2009 | Lyngby vs Hvidovre IF | 3-2 | -1/2 | Thắng | 3 | Tài |
| 09/04/2009 | Lyngby vs Hvidovre IF | 4-1 | +0 | Thắng | Tài | |
| 27/08/2008 | Hvidovre IF vs Lyngby | 3-1 | +0 | Thua | Tài |
| Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
| 06/05 | Horsens | 2-1 | Lyngby | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
| 30/04 | Lyngby | 2-1 | Elite 3000 Helsingor | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
| 22/04 | Fredericia | 1-3 | Lyngby | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
| 16/04 | Lyngby | 1-2 | Horsens | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
| 07/04 | Hvidovre IF | 0-0 | Lyngby | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
| 02/04 | Lyngby | 5-0 | Nykobing Falster | -1 | Thắng | 3 | Tài |
| 19/03 | Esbjerg FB | 0-3 | Lyngby | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
| 12/03 | Lyngby | 1-2 | Nykobing Falster | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
| 05/03 | Fremad Amager | 0-3 | Lyngby | +1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
| 26/02 | Lyngby | 1-1 | Fredericia | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
| Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
| 07/05 | Nykobing Falster | 2-1 | Hvidovre IF | +3/4 | Thua | 3 | Tài |
| 29/04 | Hvidovre IF | 0-1 | Horsens | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
| 23/04 | Elite 3000 Helsingor | 1-2 | Hvidovre IF | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
| 18/04 | Hvidovre IF | 2-0 | Nykobing Falster | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
| 07/04 | Hvidovre IF | 0-0 | Lyngby | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
| 01/04 | Fredericia | 2-1 | Hvidovre IF | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
| 19/03 | Vendsyssel | 0-1 | Hvidovre IF | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
| 12/03 | Hvidovre IF | 0-4 | Elite 3000 Helsingor | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
| 05/03 | Nykobing Falster | 0-1 | Hvidovre IF | -0 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
| 27/02 | Horsens | 2-1 | Hvidovre IF | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
| Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
| 30/04 | Lyngby | 2-1 | Elite 3000 Helsingor | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
| 16/04 | Lyngby | 1-2 | Horsens | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
| 02/04 | Lyngby | 5-0 | Nykobing Falster | -1 | Thắng | 3 | Tài |
| 12/03 | Lyngby | 1-2 | Nykobing Falster | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
| 26/02 | Lyngby | 1-1 | Fredericia | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
| 27/11 | Lyngby | 3-0 | Jammerbugt | -1 3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
| 21/11 | Lyngby | 1-0 | Vendsyssel | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
| 30/10 | Lyngby | 0-0 | Elite 3000 Helsingor | -1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
| 17/10 | Lyngby | 1-1 | Hobro I.K. | -1 1/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
| 25/09 | Lyngby | 3-1 | Hvidovre IF | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
| Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
| 07/05 | Nykobing Falster | 2-1 | Hvidovre IF | +3/4 | Thua | 3 | Tài |
| 23/04 | Elite 3000 Helsingor | 1-2 | Hvidovre IF | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
| 01/04 | Fredericia | 2-1 | Hvidovre IF | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
| 19/03 | Vendsyssel | 0-1 | Hvidovre IF | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
| 05/03 | Nykobing Falster | 0-1 | Hvidovre IF | -0 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
| 27/02 | Horsens | 2-1 | Hvidovre IF | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
| 20/11 | Hobro I.K. | 2-1 | Hvidovre IF | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
| 31/10 | Fremad Amager | 1-4 | Hvidovre IF | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
| 16/10 | Jammerbugt | 0-2 | Hvidovre IF | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
| 25/09 | Lyngby | 3-1 | Hvidovre IF | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá