Nhận định Ukraina 29/05/2023 19:00 | ||
![]() Lviv | Tỷ lệ Châu Á 0.83 : 1:0 : 0.95 Tỷ lệ Châu Âu 7.00 : 3.70 : 1.48 Tỷ lệ Tài xỉu 0.76 : 2-2.5 : 1.04 | ![]() Inhulets Petrove |
31 vòng đấu đã qua, Lviv ghi được 20 bàn để thủng lưới 51 bàn, 21/31 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 16 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Anatoliy Bezsmertnyi thắng 2 hòa 4 thua 10, ghi được 12 bàn để thủng lưới 26 bàn, 10/16 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Inhulets Petrove thì ghi được 20 bàn để thủng lưới 33 bàn, 19/30 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 13 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Serhiy Lavrynenko thắng 2 hòa 5 thua 6, ghi được 10 bàn để thủng lưới 18 bàn, 7/13 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/11/2022 | Inhulets Petrove vs Lviv | 1-0 | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
23/08/2021 | Lviv vs Inhulets Petrove | 1-2 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
06/05/2021 | Inhulets Petrove vs Lviv | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/12/2020 | Lviv vs Inhulets Petrove | 1-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/05 | Lviv | 0-1 | Chernomorets Odessa | +1 3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
21/05 | Rukh Vynnyky | 2-0 | Lviv | -1 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
14/05 | Lviv | 0-2 | Vorskla Poltava | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
07/05 | Metalist Kharkiv | 1-0 | Lviv | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
03/05 | Lviv | 0-1 | PFC Oleksandria | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
28/04 | Veres Rivne | 3-2 | Lviv | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
23/04 | Lviv | 0-2 | Metalist 1925 Kharkiv | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
16/04 | Shakhtar Donetsk | 2-0 | Lviv | -2 | Hòa | 3 | Xỉu |
12/04 | Lviv | 1-2 | Shakhtar Donetsk | +2 1/2 | Thắng | 3 1/2 | Xỉu |
09/04 | Dnipro-1 | 5-2 | Lviv | -1 3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/05 | Inhulets Petrove | 0-0 | Metalist 1925 Kharkiv | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
20/05 | Zorya | 2-0 | Inhulets Petrove | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
13/05 | Inhulets Petrove | 0-2 | Shakhtar Donetsk | +1 3/4 | Thua | 3 | Xỉu |
08/05 | Rukh Vynnyky | 3-0 | Inhulets Petrove | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
04/05 | Inhulets Petrove | 0-0 | Kryvbas | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
29/04 | Inhulets Petrove | 0-2 | Dnipro-1 | +1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
24/04 | PFC Oleksandria | 0-0 | Inhulets Petrove | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
19/04 | Inhulets Petrove | 1-0 | Rukh Vynnyky | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
14/04 | Inhulets Petrove | 0-1 | Kolos Kovalivka | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
07/04 | Vorskla Poltava | 1-0 | Inhulets Petrove | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/05 | Lviv | 0-1 | Chernomorets Odessa | +1 3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
14/05 | Lviv | 0-2 | Vorskla Poltava | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
03/05 | Lviv | 0-1 | PFC Oleksandria | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
23/04 | Lviv | 0-2 | Metalist 1925 Kharkiv | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
12/04 | Lviv | 1-2 | Shakhtar Donetsk | +2 1/2 | Thắng | 3 1/2 | Xỉu |
02/04 | Lviv | 0-2 | Dynamo Kyiv | +1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
18/03 | Lviv | 2-2 | Kryvbas | +1/2 | Thắng | 2 | Tài |
06/03 | Lviv | 1-0 | Mynai | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
27/11 | Lviv | 0-1 | Kolos Kovalivka | +1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
10/11 | Lviv | 2-1 | Rukh Vynnyky | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/05 | Zorya | 2-0 | Inhulets Petrove | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
08/05 | Rukh Vynnyky | 3-0 | Inhulets Petrove | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
24/04 | PFC Oleksandria | 0-0 | Inhulets Petrove | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
07/04 | Vorskla Poltava | 1-0 | Inhulets Petrove | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/04 | Mynai | 1-2 | Inhulets Petrove | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
04/03 | Dynamo Kyiv | 0-2 | Inhulets Petrove | -1 3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
13/11 | Metalist 1925 Kharkiv | 2-1 | Inhulets Petrove | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
05/11 | Shakhtar Donetsk | 3-0 | Inhulets Petrove | -1 3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
24/10 | Kryvbas | 2-1 | Inhulets Petrove | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
19/10 | Dnipro-1 | 2-2 | Inhulets Petrove | -1 1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |