Nhận định Hạng nhất Nga 07/04/2019 12:00 | ||
![]() Luch-Energiya | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Chertanovo Moscow |
29 vòng đấu đã qua, Luch-Energiya ghi được 23 bàn để thủng lưới 21 bàn, 23/29 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân nhà, Luch-Energiya thắng 6 hòa 3 thua 5, ghi được 11 bàn để thủng lưới 9 bàn, 12/14 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Chertanovo Moscow thì ghi được 51 bàn để thủng lưới 42 bàn, 20/29 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân khách, Chertanovo Moscow thắng 6 hòa 2 thua 6, ghi được 23 bàn để thủng lưới 23 bàn, 11/14 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/09/2018 | Chertanovo Moscow vs Luch-Energiya | 1-1 | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/03 | Spartak Tambov | 2-1 | Luch-Energiya | -1 1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/03 | Luch-Energiya | 1-1 | FK Tyumen | -0 | Hòa | 1 3/4 | Tài |
17/03 | Mordovia Saransk | 0-0 | Luch-Energiya | -1/4 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
10/03 | Luch-Energiya | 0-2 | SKA Energiya Khabarovsk | -0 | Thua | 2 | Tài |
03/03 | Krasnodar II | 2-1 | Luch-Energiya | -1 | Hòa | 2 | Tài |
24/11 | Torpedo Armavir | 1-1 | Luch-Energiya | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
18/11 | Zenit-2 St.Petersburg | 0-1 | Luch-Energiya | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
15/11 | Baltika | 0-2 | Luch-Energiya | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
10/11 | Luch-Energiya | 1-0 | Volga Nizhny Novgorod | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
04/11 | Luch-Energiya | 1-0 | Rotor Volgograd | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/03 | Sibir | 1-2 | Chertanovo Moscow | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/03 | Chertanovo Moscow | 0-1 | Spartak Tambov | +1 1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
16/03 | FK Tyumen | 1-1 | Chertanovo Moscow | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
10/03 | Chertanovo Moscow | 0-2 | Mordovia Saransk | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
03/03 | SKA Energiya Khabarovsk | 1-3 | Chertanovo Moscow | -1 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/11 | Chertanovo Moscow | 3-0 | Krasnodar II | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
18/11 | Baltika | 2-0 | Chertanovo Moscow | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
14/11 | Chertanovo Moscow | 3-1 | Volga Nizhny Novgorod | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
10/11 | Torpedo Armavir | 1-3 | Chertanovo Moscow | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
04/11 | Chertanovo Moscow | 4-0 | Zenit-2 St.Petersburg | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/03 | Luch-Energiya | 1-1 | FK Tyumen | -0 | Hòa | 1 3/4 | Tài |
10/03 | Luch-Energiya | 0-2 | SKA Energiya Khabarovsk | -0 | Thua | 2 | Tài |
10/11 | Luch-Energiya | 1-0 | Volga Nizhny Novgorod | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
04/11 | Luch-Energiya | 1-0 | Rotor Volgograd | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
13/10 | Luch-Energiya | 1-0 | Avangard | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
30/09 | Luch-Energiya | 2-2 | Tom Tomsk | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
23/09 | Luch-Energiya | 1-0 | Sibir | -1/4 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
15/09 | Luch-Energiya | 0-1 | Spartak Tambov | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/09 | Luch-Energiya | 0-1 | Mordovia Saransk | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
18/08 | Luch-Energiya | 0-1 | Krasnodar II | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/03 | Sibir | 1-2 | Chertanovo Moscow | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
16/03 | FK Tyumen | 1-1 | Chertanovo Moscow | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/03 | SKA Energiya Khabarovsk | 1-3 | Chertanovo Moscow | -1 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
18/11 | Baltika | 2-0 | Chertanovo Moscow | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
10/11 | Torpedo Armavir | 1-3 | Chertanovo Moscow | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
28/10 | FK Khimki | 3-2 | Chertanovo Moscow | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
20/10 | Spartak Moscow II | 0-2 | Chertanovo Moscow | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
06/10 | Avangard | 2-1 | Chertanovo Moscow | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/09 | Tom Tomsk | 3-1 | Chertanovo Moscow | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
08/09 | Spartak Tambov | 2-2 | Chertanovo Moscow | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |