Nhận định Ukraina 06/03/2025 20:30 | ||
![]() Lnz Cherkasy | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Dynamo Kyiv |
19 vòng đấu đã qua, Lnz Cherkasy ghi được 18 bàn để thủng lưới 26 bàn, 12/19 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 8 trận đấu trên sân nhà, Lnz Cherkasy thắng 4 hòa 1 thua 3, ghi được 10 bàn để thủng lưới 8 bàn, 5/8 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Dynamo Kyiv thì ghi được 40 bàn để thủng lưới 12 bàn, 10/19 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 8 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Mircea Lucescu thắng 5 hòa 3, ghi được 17 bàn để thủng lưới 5 bàn, 4/8 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/09/2024 | Dynamo Kyiv vs Lnz Cherkasy | 1-0 | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
08/04/2024 | Dynamo Kyiv vs Lnz Cherkasy | 1-1 | -1 3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
23/09/2023 | Lnz Cherkasy vs Dynamo Kyiv | 2-4 | +1 1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/02 | Karpaty Lviv | 1-0 | Lnz Cherkasy | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
22/02 | Rukh Vynnyky | 0-1 | Lnz Cherkasy | +3/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
07/12 | Livyi Bereh Kyiv | 3-1 | Lnz Cherkasy | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
30/11 | Lnz Cherkasy | 1-2 | Veres Rivne | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/11 | Vorskla Poltava | 2-0 | Lnz Cherkasy | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
09/11 | Lnz Cherkasy | 0-1 | Obolon Kiev | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
04/11 | Zorya | 1-2 | Lnz Cherkasy | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
26/10 | Kryvbas | 3-1 | Lnz Cherkasy | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
20/10 | Lnz Cherkasy | 2-0 | Inhulets Petrove | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
06/10 | Shakhtar Donetsk | 5-1 | Lnz Cherkasy | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/02 | Vorskla Poltava | 1-1 | Dynamo Kyiv | +1 3/4 | Thua | 3 | Xỉu |
23/02 | Dynamo Kyiv | 2-0 | Karpaty Lviv | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
16/12 | Dynamo Kyiv | 1-0 | Veres Rivne | -1 1/2 | Thua | 3 | Xỉu |
08/12 | Dynamo Kyiv | 3-0 | PFC Oleksandria | -1 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
04/12 | PFC Oleksandria | 0-0 | Dynamo Kyiv | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/12 | Kolos Kovalivka | 1-1 | Dynamo Kyiv | +1 | Thua | 2 | Tài |
23/11 | Dynamo Kyiv | 3-1 | Chernomorets Odessa | -2 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
10/11 | Dynamo Kyiv | 2-1 | Polessya Zhitomir | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
03/11 | Dynamo Kyiv | 5-2 | Inhulets Petrove | -2 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
27/10 | Dynamo Kyiv | 1-1 | Shakhtar Donetsk | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/11 | Lnz Cherkasy | 1-2 | Veres Rivne | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
09/11 | Lnz Cherkasy | 0-1 | Obolon Kiev | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
20/10 | Lnz Cherkasy | 2-0 | Inhulets Petrove | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/09 | Lnz Cherkasy | 1-1 | Chernomorets Odessa | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
26/08 | Lnz Cherkasy | 2-1 | Karpaty Lviv | +0 | Thắng | Tài | |
18/08 | Lnz Cherkasy | 3-1 | Rukh Vynnyky | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
12/08 | Lnz Cherkasy | 0-2 | PFC Oleksandria | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
04/08 | Lnz Cherkasy | 1-0 | Livyi Bereh Kyiv | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
24/05 | Lnz Cherkasy | 1-0 | Vorskla Poltava | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
19/05 | Lnz Cherkasy | 2-1 | Zorya | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/02 | Vorskla Poltava | 1-1 | Dynamo Kyiv | +1 3/4 | Thua | 3 | Xỉu |
04/12 | PFC Oleksandria | 0-0 | Dynamo Kyiv | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/12 | Kolos Kovalivka | 1-1 | Dynamo Kyiv | +1 | Thua | 2 | Tài |
19/10 | Obolon Kiev | 1-5 | Dynamo Kyiv | +2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
29/09 | Livyi Bereh Kyiv | 0-3 | Dynamo Kyiv | +1 3/4 | Thắng | 3 | Tài |
14/09 | Zorya | 0-2 | Dynamo Kyiv | +1 1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
17/08 | Karpaty Lviv | 1-3 | Dynamo Kyiv | +1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
09/08 | Veres Rivne | 1-2 | Dynamo Kyiv | +1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
25/05 | Rukh Vynnyky | 1-2 | Dynamo Kyiv | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
11/05 | Shakhtar Donetsk | 1-0 | Dynamo Kyiv | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |