Nhận định Scotland 31/10/2020 22:00 | ||
![]() Livingston | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Motherwell FC |
12 vòng đấu đã qua, Livingston ghi được 13 bàn để thủng lưới 20 bàn, 7/12 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 6 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Gary Holt thắng 2 hòa 1 thua 3, ghi được 6 bàn để thủng lưới 9 bàn, 3/6 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Motherwell FC thì ghi được 11 bàn để thủng lưới 13 bàn, 5/10 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 4 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Stephen Robinson thắng 1 hòa 1 thua 2, ghi được 3 bàn để thủng lưới 4 bàn, 2/4 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
13/08/2020 | Motherwell FC vs Livingston | 2-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
01/02/2020 | Livingston vs Motherwell FC | 1-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
02/11/2019 | Motherwell FC vs Livingston | 2-1 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/08/2019 | Livingston vs Motherwell FC | 0-0 | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
18/05/2019 | Motherwell FC vs Livingston | 3-2 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
02/02/2019 | Motherwell FC vs Livingston | 3-0 | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
01/12/2018 | Livingston vs Motherwell FC | 2-0 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
06/10/2018 | Motherwell FC vs Livingston | 1-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
04/05/2006 | Livingston vs Motherwell FC | 0-1 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
01/04/2006 | Motherwell FC vs Livingston | 2-1 | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
31/12/2005 | Livingston vs Motherwell FC | 1-2 | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
15/10/2005 | Motherwell FC vs Livingston | 1-0 | -1 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
12/03/2005 | Livingston vs Motherwell FC | 1-1 | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
11/12/2004 | Motherwell FC vs Livingston | 2-0 | -1/2 | Thua | Xỉu | |
25/09/2004 | Livingston vs Motherwell FC | 2-3 | -0 | Thua | Tài | |
14/02/2004 | Livingston vs Motherwell FC | 3-1 | +0 | Thắng | Tài | |
22/11/2003 | Motherwell FC vs Livingston | 1-1 | +0 | Hòa | Xỉu | |
16/08/2003 | Livingston vs Motherwell FC | 1-0 | +0 | Thắng | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/10 | Glasgow Rangers | 2-0 | Livingston | -2 | Hòa | 3 | Xỉu |
17/10 | Livingston | 1-3 | Kilmarnock | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/10 | Dundee United | 1-2 | Livingston | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
26/09 | Livingston | 2-0 | St. Johnstone | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
19/09 | Celtic | 3-2 | Livingston | -2 1/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
12/09 | Livingston | 1-2 | Hamilton FC | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
29/08 | Livingston | 1-0 | Ross County | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
23/08 | Aberdeen | 2-1 | Livingston | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
16/08 | Livingston | 0-0 | Glasgow Rangers | +1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
13/08 | Motherwell FC | 2-2 | Livingston | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/10 | Motherwell FC | 4-0 | Ross County | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
27/09 | Motherwell FC | 1-5 | Glasgow Rangers | +1 1/2 | Thua | 3 | Tài |
20/09 | Aberdeen | 0-3 | Motherwell FC | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/09 | Motherwell FC | 1-0 | St. Johnstone | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
30/08 | Celtic | 3-0 | Motherwell FC | -2 1/4 | Thua | 3 | Tài |
22/08 | Motherwell FC | 0-1 | Hamilton FC | -1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
15/08 | Hibernian FC | 0-0 | Motherwell FC | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
13/08 | Motherwell FC | 2-2 | Livingston | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
08/08 | Motherwell FC | 0-1 | Dundee United | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
04/08 | Ross County | 1-0 | Motherwell FC | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/10 | Livingston | 1-3 | Kilmarnock | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
26/09 | Livingston | 2-0 | St. Johnstone | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
12/09 | Livingston | 1-2 | Hamilton FC | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
29/08 | Livingston | 1-0 | Ross County | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
16/08 | Livingston | 0-0 | Glasgow Rangers | +1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
08/08 | Livingston | 1-4 | Hibernian FC | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
05/03 | Livingston | 2-2 | Celtic | +1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
13/02 | Livingston | 2-1 | St. Mirren | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
01/02 | Livingston | 1-0 | Motherwell FC | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
23/01 | Livingston | 1-0 | St. Johnstone | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/09 | Aberdeen | 0-3 | Motherwell FC | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
30/08 | Celtic | 3-0 | Motherwell FC | -2 1/4 | Thua | 3 | Tài |
15/08 | Hibernian FC | 0-0 | Motherwell FC | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
04/08 | Ross County | 1-0 | Motherwell FC | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
07/03 | Hearts | 1-1 | Motherwell FC | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
22/02 | Hamilton FC | 0-0 | Motherwell FC | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
13/02 | St. Johnstone | 2-1 | Motherwell FC | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
01/02 | Livingston | 1-0 | Motherwell FC | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
23/01 | Aberdeen | 0-1 | Motherwell FC | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
26/12 | Ross County | 1-2 | Motherwell FC | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |