Nhận định Hạng Nhất Ireland 25/05/2019 01:45 | ||
![]() Limerick FC | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Cabinteely |
13 vòng đấu đã qua, Limerick FC ghi được 15 bàn để thủng lưới 13 bàn, 9/13 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 6 trận đấu trên sân nhà, Limerick FC thắng 3 hòa 3, ghi được 7 bàn để thủng lưới 2 bàn, 5/6 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Cabinteely thì ghi được 19 bàn để thủng lưới 22 bàn, 8/14 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 6 trận đấu trên sân khách, Cabinteely thắng 5 hòa 1, ghi được 12 bàn để thủng lưới 4 bàn, 4/6 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/03/2019 | Cabinteely vs Limerick FC | 1-2 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
16/10/2016 | Cabinteely vs Limerick FC | 0-1 | +1 1/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
13/08/2016 | Limerick FC vs Cabinteely | 2-0 | +0 | Thắng | Xỉu | |
25/06/2016 | Cabinteely vs Limerick FC | 0-2 | +2 3/4 | Thua | 4 1/4 | Xỉu |
17/04/2016 | Limerick FC vs Cabinteely | 3-0 | -3 1/4 | Thua | 4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/05 | Cobh Ramblers | 2-3 | Limerick FC | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
11/05 | Drogheda United | 3-2 | Limerick FC | -1 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
04/05 | Limerick FC | 1-0 | Bray Wanderers | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
28/04 | Longford Town | 1-0 | Limerick FC | -1 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
20/04 | Shelbourne | 2-0 | Limerick FC | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
13/04 | Limerick FC | 1-1 | Wexford Youths | -2 1/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
06/04 | Galway United | 0-1 | Limerick FC | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
30/03 | Limerick FC | 2-0 | Athlone | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
23/03 | Cabinteely | 1-2 | Limerick FC | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
16/03 | Limerick FC | 3-1 | Cobh Ramblers | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/05 | Cabinteely | 0-5 | Drogheda United | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
12/05 | Longford Town | 0-1 | Cabinteely | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
04/05 | Cabinteely | 1-0 | Shelbourne | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
27/04 | Bray Wanderers | 1-1 | Cabinteely | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
20/04 | Wexford Youths | 0-2 | Cabinteely | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
13/04 | Cabinteely | 3-2 | Athlone | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
07/04 | Cobh Ramblers | 0-1 | Cabinteely | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
30/03 | Cabinteely | 1-0 | Galway United | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/03 | Cabinteely | 1-2 | Limerick FC | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
16/03 | Drogheda United | 1-4 | Cabinteely | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
04/05 | Limerick FC | 1-0 | Bray Wanderers | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
13/04 | Limerick FC | 1-1 | Wexford Youths | -2 1/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
30/03 | Limerick FC | 2-0 | Athlone | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/03 | Limerick FC | 3-1 | Cobh Ramblers | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
09/03 | Limerick FC | 0-0 | Drogheda United | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/02 | Limerick FC | 0-0 | Longford Town | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
03/11 | Limerick FC | 0-2 | Finn Harps | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
08/10 | Limerick FC | 2-1 | Drogheda United | -0 | Thắng | 3 | Tài |
05/10 | Limerick FC | 1-0 | Athlone | +0 | Thắng | Xỉu | |
04/09 | Limerick FC | 4-0 | Waterford United | -2 1/4 | Thắng | 3 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/05 | Longford Town | 0-1 | Cabinteely | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
27/04 | Bray Wanderers | 1-1 | Cabinteely | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
20/04 | Wexford Youths | 0-2 | Cabinteely | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
07/04 | Cobh Ramblers | 0-1 | Cabinteely | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
16/03 | Drogheda United | 1-4 | Cabinteely | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
02/03 | Shelbourne | 2-3 | Cabinteely | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
23/09 | Finn Harps | 7-1 | Cabinteely | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
02/09 | Longford Town | 4-1 | Cabinteely | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
04/08 | UC Dublin UCD | 4-1 | Cabinteely | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
28/07 | Galway United | 3-2 | Cabinteely | -1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |