Nhận định Hạng 2 Italia 03/03/2021 01:00 | ||
![]() Lecce | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Virtus Entella |
25 vòng đấu đã qua, Lecce ghi được 44 bàn để thủng lưới 32 bàn, 16/25 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 13 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Eugenio Corini thắng 4 hòa 7 thua 2, ghi được 26 bàn để thủng lưới 19 bàn, 11/13 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Virtus Entella thì ghi được 24 bàn để thủng lưới 44 bàn, 13/25 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 12 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Vincenzo Vivarini thắng 1 hòa 4 thua 7, ghi được 10 bàn để thủng lưới 20 bàn, 7/12 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/11/2020 | Virtus Entella vs Lecce | 1-5 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
27/02 | Pescara | 1-1 | Lecce | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
22/02 | Lecce | 3-1 | Cosenza | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
13/02 | Cremonese | 1-2 | Lecce | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
10/02 | Lecce | 2-2 | Brescia | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
06/02 | Lecce | 1-2 | Ascoli | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
30/01 | Pordenone | 1-1 | Lecce | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
24/01 | Lecce | 2-2 | Empoli | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
16/01 | Reggina | 0-1 | Lecce | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
04/01 | Lecce | 0-0 | Ac Monza | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
30/12 | Cittadella | 2-2 | Lecce | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/02 | Virtus Entella | 1-1 | Brescia | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
20/02 | Venezia | 3-2 | Virtus Entella | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
14/02 | Virtus Entella | 2-3 | Frosinone | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
11/02 | Reggina | 1-0 | Virtus Entella | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
08/02 | Reggiana | 2-1 | Virtus Entella | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
30/01 | Virtus Entella | 1-2 | Cosenza | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/01 | Virtus Entella | 2-1 | Pisa | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
16/01 | Chievo | 2-1 | Virtus Entella | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
05/01 | Virtus Entella | 1-0 | Cittadella | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
31/12 | Vicenza | 0-1 | Virtus Entella | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/02 | Lecce | 3-1 | Cosenza | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
10/02 | Lecce | 2-2 | Brescia | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
06/02 | Lecce | 1-2 | Ascoli | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
24/01 | Lecce | 2-2 | Empoli | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
04/01 | Lecce | 0-0 | Ac Monza | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
27/12 | Lecce | 2-1 | Vicenza | -3/4 | Thắng | 3 | Tài |
19/12 | Lecce | 0-3 | Pisa | -1 | Thua | 3 | Tài |
12/12 | Lecce | 2-2 | Frosinone | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
05/12 | Lecce | 2-2 | Venezia | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
21/11 | Lecce | 7-1 | Reggiana | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/02 | Venezia | 3-2 | Virtus Entella | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
11/02 | Reggina | 1-0 | Virtus Entella | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
08/02 | Reggiana | 2-1 | Virtus Entella | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
16/01 | Chievo | 2-1 | Virtus Entella | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
31/12 | Vicenza | 0-1 | Virtus Entella | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
22/12 | Salernitana | 2-1 | Virtus Entella | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
16/12 | Ac Monza | 5-0 | Virtus Entella | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
05/12 | Cremonese | 2-1 | Virtus Entella | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
22/11 | Ascoli | 1-1 | Virtus Entella | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
31/10 | Brescia | 2-2 | Virtus Entella | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |