Nhận định Italia 08/04/2023 00:00 | ||
Lecce | Tỷ lệ Châu Á 1.06 : 3/4:0 : 0.8 Tỷ lệ Châu Âu 9 : 4.75 : 1.4 Tỷ lệ Tài xỉu 0.9 : 2.25 : 0.9 | Napoli |
29 vòng đấu đã qua, Lecce ghi được 24 bàn để thủng lưới 34 bàn, 21/29 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 13 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Eugenio Corini thắng 2 hòa 6 thua 5, ghi được 13 bàn để thủng lưới 17 bàn, 8/13 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Napoli thì ghi được 64 bàn để thủng lưới 20 bàn, 16/28 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Luciano Spalletti thắng 12 hòa 1 thua 1, ghi được 31 bàn để thủng lưới 7 bàn, 7/14 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/09/2022 | Napoli vs Lecce | 1-1 | -1 3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
09/02/2020 | Napoli vs Lecce | 2-3 | -2 | Thắng | 3 1/2 | Tài |
22/09/2019 | Lecce vs Napoli | 1-4 | +1 1/2 | Thua | 3 | Tài |
25/04/2012 | Lecce vs Napoli | 0-2 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
04/12/2011 | Napoli vs Lecce | 4-2 | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
08/05/2011 | Lecce vs Napoli | 2-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
19/12/2010 | Napoli vs Lecce | 1-0 | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
10/05/2009 | Lecce vs Napoli | 1-1 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
14/12/2008 | Napoli vs Lecce | 3-0 | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/04 | Empoli | 1-0 | Lecce | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
19/03 | Fiorentina | 1-0 | Lecce | -1 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
12/03 | Lecce | 0-2 | Torino | -0 | Thua | 2 | Tài |
06/03 | Inter Milan | 2-0 | Lecce | -1 1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
26/02 | Lecce | 0-1 | US Sassuolo Calcio | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
19/02 | Atalanta | 1-2 | Lecce | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
12/02 | Lecce | 1-1 | AS Roma | +1/2 | Thắng | 2 | Tài |
04/02 | Cremonese | 0-2 | Lecce | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/01 | Lecce | 1-2 | Salernitana | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
21/01 | Hellas Verona | 2-0 | Lecce | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/04 | Napoli | 0-4 | AC Milan | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
19/03 | Torino | 0-4 | Napoli | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/03 | Napoli | 2-0 | Atalanta | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
04/03 | Napoli | 0-1 | Lazio | -1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
26/02 | Empoli | 0-2 | Napoli | +1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
18/02 | US Sassuolo Calcio | 0-2 | Napoli | +1 | Thắng | 3 | Xỉu |
13/02 | Napoli | 3-0 | Cremonese | -2 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
05/02 | Spezia | 0-3 | Napoli | +1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
30/01 | Napoli | 2-1 | AS Roma | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
22/01 | Salernitana | 0-2 | Napoli | +1 1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/03 | Lecce | 0-2 | Torino | -0 | Thua | 2 | Tài |
26/02 | Lecce | 0-1 | US Sassuolo Calcio | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
12/02 | Lecce | 1-1 | AS Roma | +1/2 | Thắng | 2 | Tài |
28/01 | Lecce | 1-2 | Salernitana | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
15/01 | Lecce | 2-2 | AC Milan | +1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
04/01 | Lecce | 2-1 | Lazio | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
10/11 | Lecce | 2-1 | Atalanta | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
29/10 | Lecce | 0-1 | Juventus | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
18/10 | Lecce | 1-1 | Fiorentina | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
02/10 | Lecce | 1-1 | Cremonese | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/03 | Torino | 0-4 | Napoli | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
26/02 | Empoli | 0-2 | Napoli | +1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
18/02 | US Sassuolo Calcio | 0-2 | Napoli | +1 | Thắng | 3 | Xỉu |
05/02 | Spezia | 0-3 | Napoli | +1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
22/01 | Salernitana | 0-2 | Napoli | +1 1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
09/01 | Sampdoria | 0-2 | Napoli | +1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
05/01 | Inter Milan | 1-0 | Napoli | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
06/11 | Atalanta | 1-2 | Napoli | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
24/10 | AS Roma | 0-1 | Napoli | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
09/10 | Cremonese | 1-4 | Napoli | +1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |