Nhận định Hạng 2 Italia 21/04/2021 00:00 | ||
![]() Lecce | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Cittadella |
34 vòng đấu đã qua, Lecce ghi được 64 bàn để thủng lưới 39 bàn, 22/34 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 17 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Eugenio Corini thắng 6 hòa 8 thua 3, ghi được 33 bàn để thủng lưới 23 bàn, 13/17 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Cittadella thì ghi được 44 bàn để thủng lưới 32 bàn, 24/35 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 18 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Roberto Venturato thắng 5 hòa 6 thua 7, ghi được 21 bàn để thủng lưới 19 bàn, 13/18 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/12/2020 | Cittadella vs Lecce | 2-2 | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
23/02/2019 | Cittadella vs Lecce | 4-1 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
29/09/2018 | Lecce vs Cittadella | 1-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/03/2010 | Lecce vs Cittadella | 1-5 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/10/2009 | Cittadella vs Lecce | 3-0 | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/04 | Vicenza | 1-2 | Lecce | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
10/04 | Lecce | 1-2 | Spal | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
05/04 | Pisa | 0-1 | Lecce | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
03/04 | Lecce | 2-0 | Salernitana | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
20/03 | Frosinone | 0-3 | Lecce | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
16/03 | Venezia | 2-3 | Lecce | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
13/03 | Lecce | 4-2 | Chievo | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
08/03 | Reggiana | 0-4 | Lecce | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
03/03 | Lecce | 0-0 | Virtus Entella | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
27/02 | Pescara | 1-1 | Lecce | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/04 | Cittadella | 1-0 | Chievo | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
10/04 | Frosinone | 1-1 | Cittadella | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
05/04 | Cittadella | 1-1 | Reggina | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
03/04 | Vicenza | 1-0 | Cittadella | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
21/03 | Spal | 1-0 | Cittadella | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
17/03 | Cittadella | 0-0 | Salernitana | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/03 | Cittadella | 2-0 | Pisa | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
07/03 | Empoli | 1-1 | Cittadella | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/03 | Cittadella | 0-1 | Pescara | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
27/02 | Ac Monza | 0-0 | Cittadella | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/04 | Lecce | 1-2 | Spal | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/04 | Lecce | 2-0 | Salernitana | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
13/03 | Lecce | 4-2 | Chievo | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
03/03 | Lecce | 0-0 | Virtus Entella | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
22/02 | Lecce | 3-1 | Cosenza | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
10/02 | Lecce | 2-2 | Brescia | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
06/02 | Lecce | 1-2 | Ascoli | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
24/01 | Lecce | 2-2 | Empoli | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
04/01 | Lecce | 0-0 | Ac Monza | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
27/12 | Lecce | 2-1 | Vicenza | -3/4 | Thắng | 3 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/04 | Frosinone | 1-1 | Cittadella | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
03/04 | Vicenza | 1-0 | Cittadella | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
21/03 | Spal | 1-0 | Cittadella | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
07/03 | Empoli | 1-1 | Cittadella | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
27/02 | Ac Monza | 0-0 | Cittadella | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
13/02 | Pordenone | 0-1 | Cittadella | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
06/02 | Brescia | 3-3 | Cittadella | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
28/01 | Chievo | 2-1 | Cittadella | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/01 | Venezia | 1-0 | Cittadella | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
09/01 | Reggiana | 0-2 | Cittadella | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |