Nhận định Hạng 2 Pháp 09/05/2023 01:45 | ||
Le Havre | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Rodez Aveyron |
33 vòng đấu đã qua, Le Havre ghi được 43 bàn để thủng lưới 15 bàn, 24/33 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 16 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Luka Elsner thắng 9 hòa 7, ghi được 21 bàn để thủng lưới 7 bàn, 11/16 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Rodez Aveyron thì ghi được 35 bàn để thủng lưới 39 bàn, 21/33 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 16 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Laurent Peyrelade thắng 6 hòa 5 thua 5, ghi được 19 bàn để thủng lưới 15 bàn, 10/16 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/10/2022 | Rodez Aveyron vs Le Havre | 1-1 | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
23/01/2022 | Le Havre vs Rodez Aveyron | 0-0 | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
15/08/2021 | Rodez Aveyron vs Le Havre | 0-0 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
25/04/2021 | Rodez Aveyron vs Le Havre | 1-1 | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
23/12/2020 | Le Havre vs Rodez Aveyron | 1-1 | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
30/11/2019 | Rodez Aveyron vs Le Havre | 1-2 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/04 | Caen | 1-2 | Le Havre | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
23/04 | Le Havre | 0-0 | Quevilly | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
16/04 | Nimes | 0-1 | Le Havre | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
09/04 | Le Havre | 0-0 | Guingamp | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
02/04 | Pau FC | 0-1 | Le Havre | +1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
18/03 | Le Havre | 2-2 | Saint-Etienne | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
14/03 | Metz | 1-1 | Le Havre | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
05/03 | Le Havre | 2-1 | Stade Lavallois MFC | -3/4 | Thắng | 2 | Tài |
25/02 | Grenoble | 0-0 | Le Havre | +1/4 | Thua | 1 3/4 | Xỉu |
19/02 | Le Havre | 1-0 | Chamois Niortais | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/04 | Rodez Aveyron | 1-1 | Saint-Etienne | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/04 | Annecy | 0-3 | Rodez Aveyron | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
16/04 | Rodez Aveyron | 1-0 | Stade Lavallois MFC | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
09/04 | Dijon | 1-0 | Rodez Aveyron | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
02/04 | Rodez Aveyron | 1-0 | Quevilly | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
19/03 | Amiens | 1-3 | Rodez Aveyron | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/03 | Rodez Aveyron | 3-2 | Caen | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
05/03 | Chamois Niortais | 2-3 | Rodez Aveyron | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
26/02 | Rodez Aveyron | 0-2 | Bastia | -0 | Thua | 2 | Tài |
19/02 | Valenciennes | 0-0 | Rodez Aveyron | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/04 | Le Havre | 0-0 | Quevilly | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
09/04 | Le Havre | 0-0 | Guingamp | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
18/03 | Le Havre | 2-2 | Saint-Etienne | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
05/03 | Le Havre | 2-1 | Stade Lavallois MFC | -3/4 | Thắng | 2 | Tài |
19/02 | Le Havre | 1-0 | Chamois Niortais | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
04/02 | Le Havre | 0-0 | Paris Fc | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
14/01 | Le Havre | 3-1 | Nimes | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
11/01 | Le Havre | 1-0 | Sochaux | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
27/12 | Le Havre | 1-0 | Bordeaux | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
25/10 | Le Havre | 2-0 | Metz | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/04 | Annecy | 0-3 | Rodez Aveyron | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
09/04 | Dijon | 1-0 | Rodez Aveyron | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
19/03 | Amiens | 1-3 | Rodez Aveyron | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
05/03 | Chamois Niortais | 2-3 | Rodez Aveyron | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
19/02 | Valenciennes | 0-0 | Rodez Aveyron | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
01/02 | Metz | 1-1 | Rodez Aveyron | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
14/01 | Stade Lavallois MFC | 3-1 | Rodez Aveyron | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
27/12 | Sochaux | 1-0 | Rodez Aveyron | -1 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
12/11 | Saint-Etienne | 0-2 | Rodez Aveyron | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/10 | Caen | 2-0 | Rodez Aveyron | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |