Nhận định Bỉ 24/01/2021 00:30 | ||
![]() Kortrijk | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | Cercle Brugge |
23 vòng đấu đã qua, Kortrijk ghi được 29 bàn để thủng lưới 33 bàn, 13/23 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 12 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Yves Vanderhaeghe thắng 5 hòa 2 thua 5, ghi được 19 bàn để thủng lưới 22 bàn, 9/12 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Cercle Brugge thì ghi được 27 bàn để thủng lưới 38 bàn, 13/22 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 11 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Paul Clement thắng 3 hòa 1 thua 7, ghi được 10 bàn để thủng lưới 16 bàn, 6/11 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/08/2020 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 0-1 | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
26/12/2019 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 1-0 | -3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
11/08/2019 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 1-3 | -0 | Thắng | 3 | Tài |
18/05/2019 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 4-0 | -3/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
21/04/2019 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 1-2 | -0 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
03/03/2019 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 2-1 | -1 | Hòa | 3 | Tài |
28/10/2018 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 1-1 | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
08/03/2015 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 1-0 | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
02/11/2014 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 0-4 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
27/04/2014 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 0-4 | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
30/03/2014 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 4-0 | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
02/03/2014 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 4-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
10/11/2013 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 3-1 | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
25/11/2012 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 3-1 | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
05/08/2012 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 1-2 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
04/12/2011 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 1-2 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
14/08/2011 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 2-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
30/01/2011 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 2-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
26/09/2010 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 2-1 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
21/02/2010 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 3-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/01 | Kortrijk | 0-2 | St-Truidense VV | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
16/01 | Oostende | 2-1 | Kortrijk | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
10/01 | Kortrijk | 2-1 | Genk | +1/4 | Thắng | 3 | Tài |
27/12 | Kortrijk | 1-0 | Gent | +1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
20/12 | Genk | 2-0 | Kortrijk | -1 | Thua | 3 | Xỉu |
17/12 | Kortrijk | 2-1 | Standard Liege | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
13/12 | Kortrijk | 0-3 | Oud Heverlee | -1/2 | Thua | 3 | Tài |
08/12 | Sporting Charleroi | 0-0 | Kortrijk | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
30/11 | Kortrijk | 3-1 | Oostende | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
22/11 | Club Brugge | 1-0 | Kortrijk | -1 1/2 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/01 | Royal Antwerp | 1-0 | Cercle Brugge | -1 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
17/01 | Cercle Brugge | 0-1 | Standard Liege | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
14/01 | Beerschot AC | 1-1 | Cercle Brugge | -1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
10/01 | Cercle Brugge | 1-2 | AS Eupen | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
26/12 | Zulte-Waregem | 1-0 | Cercle Brugge | -1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
16/12 | Cercle Brugge | 3-4 | Sporting Charleroi | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
13/12 | Cercle Brugge | 0-1 | Oostende | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
06/12 | Oud Heverlee | 2-1 | Cercle Brugge | -1/4 | Thua | 3 | Tài |
29/11 | Cercle Brugge | 1-5 | Genk | +1/2 | Thua | 3 | Tài |
25/11 | Cercle Brugge | 1-2 | Royal Excel Mouscron | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/01 | Kortrijk | 0-2 | St-Truidense VV | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
10/01 | Kortrijk | 2-1 | Genk | +1/4 | Thắng | 3 | Tài |
27/12 | Kortrijk | 1-0 | Gent | +1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
17/12 | Kortrijk | 2-1 | Standard Liege | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
13/12 | Kortrijk | 0-3 | Oud Heverlee | -1/2 | Thua | 3 | Tài |
30/11 | Kortrijk | 3-1 | Oostende | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
07/11 | Kortrijk | 5-5 | Beerschot AC | -0 | Hòa | 3 1/4 | Tài |
24/10 | Kortrijk | 1-3 | Anderlecht | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
26/09 | Kortrijk | 1-3 | Royal Antwerp | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
14/09 | Kortrijk | 3-0 | Royal Excel Mouscron | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/01 | Royal Antwerp | 1-0 | Cercle Brugge | -1 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
14/01 | Beerschot AC | 1-1 | Cercle Brugge | -1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
26/12 | Zulte-Waregem | 1-0 | Cercle Brugge | -1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
06/12 | Oud Heverlee | 2-1 | Cercle Brugge | -1/4 | Thua | 3 | Tài |
22/11 | Red Star Waasland-Beveren | 0-2 | Cercle Brugge | +1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
01/11 | Sporting Charleroi | 3-0 | Cercle Brugge | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
03/10 | AS Eupen | 1-2 | Cercle Brugge | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
27/09 | Club Brugge | 2-1 | Cercle Brugge | -1 3/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
13/09 | Anderlecht | 2-0 | Cercle Brugge | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
22/08 | KV Mechelen | 2-3 | Cercle Brugge | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |