Nhận định Bỉ 07/11/2020 22:15 | ||
![]() Kortrijk | Tỷ lệ Châu Á 0.84 : 0:0 : 1.06 Tỷ lệ Châu Âu 2.30 : 3.40 : 2.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.98 : 3-3.5 : 0.88 | ![]() Beerschot AC |
12 vòng đấu đã qua, Kortrijk ghi được 15 bàn để thủng lưới 15 bàn, 7/12 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 5 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Yves Vanderhaeghe thắng 1 hòa 1 thua 3, ghi được 6 bàn để thủng lưới 9 bàn, 4/5 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Beerschot AC thì ghi được 28 bàn để thủng lưới 25 bàn, 10/11 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 5 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Hernan Losada thắng 2 thua 3, ghi được 7 bàn để thủng lưới 12 bàn, 4/5 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/11 | Zulte-Waregem | 1-1 | Kortrijk | -1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
24/10 | Kortrijk | 1-3 | Anderlecht | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
17/10 | KV Mechelen | 1-2 | Kortrijk | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
04/10 | St.-Truidense VV | 0-0 | Kortrijk | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
26/09 | Kortrijk | 1-3 | Royal Antwerp | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
20/09 | Standard Liege | 2-1 | Kortrijk | -1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
14/09 | Kortrijk | 3-0 | Royal Excel Mouscron | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
29/08 | Cercle Brugge | 0-1 | Kortrijk | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
22/08 | Kortrijk | 0-0 | AS Eupen | -3/4 | Thua | 3 | Xỉu |
16/08 | Gent | 1-2 | Kortrijk | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
31/10 | Beerschot AC | 4-2 | Oud Heverlee | -1/2 | Thắng | 3 1/2 | Tài |
25/10 | Royal Antwerp | 3-2 | Beerschot AC | -1/2 | Thua | 3 | Tài |
17/10 | Beerschot AC | 6-3 | St.-Truidense VV | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
04/10 | Gent | 5-1 | Beerschot AC | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
26/09 | Beerschot AC | 3-2 | Red Star Waasland-Beveren | -1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
19/09 | Sporting Charleroi | 3-1 | Beerschot AC | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
15/09 | Beerschot AC | 5-2 | Genk | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
30/08 | Beerschot AC | 0-3 | Standard Liege | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
23/08 | Club Brugge | 0-1 | Beerschot AC | -1 1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
16/08 | Beerschot AC | 3-1 | Zulte-Waregem | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/10 | Kortrijk | 1-3 | Anderlecht | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
26/09 | Kortrijk | 1-3 | Royal Antwerp | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
14/09 | Kortrijk | 3-0 | Royal Excel Mouscron | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
22/08 | Kortrijk | 0-0 | AS Eupen | -3/4 | Thua | 3 | Xỉu |
10/08 | Kortrijk | 1-3 | Red Star Waasland-Beveren | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
08/03 | Kortrijk | 0-1 | Royal Antwerp | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
22/02 | Kortrijk | 0-1 | Genk | -0 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
01/02 | Kortrijk | 3-1 | Standard Liege | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
27/01 | Kortrijk | 2-2 | Club Brugge | +1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
26/12 | Kortrijk | 1-0 | Cercle Brugge | -3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/10 | Royal Antwerp | 3-2 | Beerschot AC | -1/2 | Thua | 3 | Tài |
04/10 | Gent | 5-1 | Beerschot AC | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
19/09 | Sporting Charleroi | 3-1 | Beerschot AC | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
23/08 | Club Brugge | 0-1 | Beerschot AC | -1 1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
11/08 | Oostende | 1-2 | Beerschot AC | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
16/05 | AS Eupen | 1-0 | Beerschot AC | -3/4 | Thua | 3 | Xỉu |
29/04 | St.-Truidense VV | 2-2 | Beerschot AC | -1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
22/04 | Sporting Charleroi | 4-0 | Beerschot AC | -1 | Thua | 3 | Tài |
06/04 | Oostende | 2-1 | Beerschot AC | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
01/04 | Westerlo | 1-1 | Beerschot AC | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |