Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ 16/01/2021 17:30 | ||
![]() Konyaspor | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu 1.87 : 3.50 : 4.30 Tỷ lệ Tài xỉu 0.97 : 2-2.5 : 0.86 | ![]() Goztepe |
17 vòng đấu đã qua, Konyaspor ghi được 24 bàn để thủng lưới 21 bàn, 9/17 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 8 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Bulent Korkmaz thắng 4 hòa 2 thua 2, ghi được 15 bàn để thủng lưới 10 bàn, 4/8 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Goztepe thì ghi được 21 bàn để thủng lưới 20 bàn, 11/17 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 8 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Ilhan Palut thắng 1 hòa 4 thua 3, ghi được 6 bàn để thủng lưới 9 bàn, 6/8 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/02/2020 | Konyaspor vs Goztepe | 1-3 | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
21/09/2019 | Goztepe vs Konyaspor | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
03/03/2019 | Konyaspor vs Goztepe | 1-1 | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
30/09/2018 | Goztepe vs Konyaspor | 3-2 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
12/05/2018 | Konyaspor vs Goztepe | 1-1 | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
19/12/2017 | Goztepe vs Konyaspor | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/01 | Karagumruk | 2-1 | Konyaspor | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
05/01 | Konyaspor | 4-3 | Galatasaray | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
02/01 | Hatayspor | 2-1 | Konyaspor | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
28/12 | Konyaspor | 1-1 | Rizespor | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
24/12 | Kayserispor | 1-2 | Konyaspor | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
21/12 | Konyaspor | 0-1 | Sivasspor | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
12/12 | Ankaragucu | 4-3 | Konyaspor | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
05/12 | Konyaspor | 2-0 | Erzurum BB | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
29/11 | Alanyaspor | 1-0 | Konyaspor | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
22/11 | Konyaspor | 2-1 | Kasimpasa | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/01 | Goztepe | 0-1 | Antalyaspor | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
06/01 | Trabzonspor | 1-0 | Goztepe | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
26/12 | Goztepe | 1-1 | Karagumruk | -1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
22/12 | Galatasaray | 3-1 | Goztepe | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
19/12 | Goztepe | 0-1 | Hatayspor | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
12/12 | Rizespor | 3-2 | Goztepe | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
09/12 | Goztepe | 1-0 | Alanyaspor | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
05/12 | Goztepe | 1-1 | Kayserispor | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
30/11 | Sivasspor | 0-1 | Goztepe | -1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
22/11 | Goztepe | 3-1 | Ankaragucu | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/01 | Konyaspor | 4-3 | Galatasaray | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
28/12 | Konyaspor | 1-1 | Rizespor | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
21/12 | Konyaspor | 0-1 | Sivasspor | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/12 | Konyaspor | 2-0 | Erzurum BB | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
22/11 | Konyaspor | 2-1 | Kasimpasa | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
01/11 | Konyaspor | 1-2 | Basaksehir FK | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
17/10 | Konyaspor | 1-1 | Yeni Malatyaspor | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
27/09 | Konyaspor | 4-1 | Besiktas | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
26/07 | Konyaspor | 2-3 | Alanyaspor | +1/4 | Thua | 3 | Tài |
14/07 | Konyaspor | 4-3 | Basaksehir FK | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/01 | Trabzonspor | 1-0 | Goztepe | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
22/12 | Galatasaray | 3-1 | Goztepe | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
12/12 | Rizespor | 3-2 | Goztepe | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
30/11 | Sivasspor | 0-1 | Goztepe | -1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
07/11 | Erzurum BB | 1-1 | Goztepe | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
24/10 | Kasimpasa | 0-0 | Goztepe | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
03/10 | Basaksehir FK | 0-0 | Goztepe | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
19/09 | Yeni Malatyaspor | 1-1 | Goztepe | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
19/07 | Galatasaray | 3-1 | Goztepe | -1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
05/07 | Fenerbahce | 2-1 | Goztepe | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |