Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ 18/01/2022 21:00 | ||
![]() Konyaspor | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Adana Demirspor |
26 vòng đấu đã qua, Konyaspor ghi được 50 bàn để thủng lưới 22 bàn, 17/26 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 17 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Ismail Kartal thắng 13 hòa 3 thua 1, ghi được 35 bàn để thủng lưới 13 bàn, 12/17 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Adana Demirspor thì ghi được 30 bàn để thủng lưới 48 bàn, 18/27 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 17 trận đấu trên sân khách, Adana Demirspor thắng 4 hòa 4 thua 9, ghi được 17 bàn để thủng lưới 42 bàn, 10/17 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/08/2021 | Adana Demirspor vs Konyaspor | 1-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/01 | Konyaspor | 0-1 | Sivasspor | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
28/12 | Konyaspor | 1-0 | Besiktas | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
22/12 | Hatayspor | 1-3 | Konyaspor | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
18/12 | Konyaspor | 1-0 | Antalyaspor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
11/12 | Karagumruk | 1-4 | Konyaspor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
07/12 | Konyaspor | 0-0 | Yeni Malatyaspor | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
28/11 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 3-2 | Konyaspor | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
21/11 | Konyaspor | 3-0 | Rizespor | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
07/11 | Goztepe | 0-2 | Konyaspor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
30/10 | Konyaspor | 2-1 | Fenerbahce | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/01 | Adana Demirspor | 1-1 | Kayserispor | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
11/01 | Fenerbahce | 1-2 | Adana Demirspor | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
26/12 | Goztepe | 1-1 | Adana Demirspor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
22/12 | Adana Demirspor | 2-0 | Galatasaray | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/12 | Alanyaspor | 1-3 | Adana Demirspor | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
12/12 | Adana Demirspor | 1-0 | Giresunspor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
04/12 | Trabzonspor | 2-0 | Adana Demirspor | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
27/11 | Adana Demirspor | 0-0 | Kasimpasa | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
21/11 | Altay Spor Kulubu | 1-3 | Adana Demirspor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
07/11 | Adana Demirspor | 1-0 | Hatayspor | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/01 | Konyaspor | 0-1 | Sivasspor | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
28/12 | Konyaspor | 1-0 | Besiktas | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/12 | Konyaspor | 1-0 | Antalyaspor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
07/12 | Konyaspor | 0-0 | Yeni Malatyaspor | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
21/11 | Konyaspor | 3-0 | Rizespor | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
30/10 | Konyaspor | 2-1 | Fenerbahce | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
23/10 | Konyaspor | 2-0 | Kayserispor | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
02/10 | Konyaspor | 1-1 | Alanyaspor | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
23/09 | Konyaspor | 2-2 | Trabzonspor | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
11/09 | Konyaspor | 3-1 | Altay Spor Kulubu | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/01 | Fenerbahce | 1-2 | Adana Demirspor | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
26/12 | Goztepe | 1-1 | Adana Demirspor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/12 | Alanyaspor | 1-3 | Adana Demirspor | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
04/12 | Trabzonspor | 2-0 | Adana Demirspor | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
21/11 | Altay Spor Kulubu | 1-3 | Adana Demirspor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
02/11 | Basaksehir FK | 2-1 | Adana Demirspor | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
24/10 | Sivasspor | 1-1 | Adana Demirspor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
02/10 | Antalyaspor | 1-2 | Adana Demirspor | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
22/09 | Besiktas | 3-3 | Adana Demirspor | -1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
11/09 | Karagumruk | 4-0 | Adana Demirspor | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |