Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ 04/01/2021 23:00 | ||
![]() Kasimpasa | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Fenerbahce |
15 vòng đấu đã qua, Kasimpasa ghi được 18 bàn để thủng lưới 23 bàn, 8/15 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 7 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Kemal Ozdes thắng 4 hòa 2 thua 1, ghi được 10 bàn để thủng lưới 8 bàn, 4/7 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Fenerbahce thì ghi được 27 bàn để thủng lưới 20 bàn, 10/14 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 7 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Erol Bulut thắng 5 hòa 1 thua 1, ghi được 15 bàn để thủng lưới 8 bàn, 5/7 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/06/2020 | Kasimpasa vs Fenerbahce | 2-0 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
09/11/2019 | Fenerbahce vs Kasimpasa | 3-2 | -1 1/2 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
04/05/2019 | Kasimpasa vs Fenerbahce | 1-3 | +1/4 | Thua | 3 | Tài |
04/12/2018 | Fenerbahce vs Kasimpasa | 2-2 | -1/2 | Thắng | 3 | Tài |
28/04/2018 | Kasimpasa vs Fenerbahce | 1-4 | +1 1/4 | Thua | 3 1/4 | Tài |
03/12/2017 | Fenerbahce vs Kasimpasa | 4-2 | -1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
19/02/2017 | Fenerbahce vs Kasimpasa | 0-0 | -1 | Thắng | 3 | Xỉu |
20/09/2016 | Kasimpasa vs Fenerbahce | 1-5 | +1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
13/02/2016 | Fenerbahce vs Kasimpasa | 3-1 | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
14/09/2015 | Kasimpasa vs Fenerbahce | 0-1 | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
30/05/2015 | Fenerbahce vs Kasimpasa | 2-0 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
25/01/2015 | Kasimpasa vs Fenerbahce | 0-3 | -0 | Thua | 2 3/4 | Tài |
17/02/2014 | Fenerbahce vs Kasimpasa | 2-1 | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
17/09/2013 | Kasimpasa vs Fenerbahce | 2-3 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
25/02/2013 | Fenerbahce vs Kasimpasa | 3-1 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
29/09/2012 | Kasimpasa vs Fenerbahce | 2-0 | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
27/02/2011 | Fenerbahce vs Kasimpasa | 2-0 | -1 3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
28/09/2010 | Kasimpasa vs Fenerbahce | 2-6 | +1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
25/04/2010 | Kasimpasa vs Fenerbahce | 0-1 | +1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
29/11/2009 | Fenerbahce vs Kasimpasa | 1-3 | -1 3/4 | Thắng | 3 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
27/12 | Basaksehir FK | 2-2 | Kasimpasa | -1 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
23/12 | Kasimpasa | 0-4 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -0 | Thua | 2 3/4 | Tài |
19/12 | Yeni Malatyaspor | 2-0 | Kasimpasa | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
11/12 | Kasimpasa | 3-2 | Denizlispor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
04/12 | Besiktas | 3-0 | Kasimpasa | -3/4 | Thua | 3 | Tài |
29/11 | Kasimpasa | 2-0 | Genclerbirligi | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
22/11 | Konyaspor | 2-1 | Kasimpasa | -0 | Thua | 2 3/4 | Tài |
07/11 | Kasimpasa | 2-2 | Antalyaspor | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
31/10 | Trabzonspor | 3-4 | Kasimpasa | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
24/10 | Kasimpasa | 0-0 | Goztepe | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/12 | Fenerbahce | 4-1 | Basaksehir FK | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
19/12 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 3-1 | Fenerbahce | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
12/12 | Fenerbahce | 0-3 | Yeni Malatyaspor | -1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
06/12 | Denizlispor | 0-2 | Fenerbahce | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
29/11 | Fenerbahce | 3-4 | Besiktas | -1/2 | Thua | 3 | Tài |
21/11 | Genclerbirligi | 1-5 | Fenerbahce | +1 | Thắng | 3 | Tài |
07/11 | Fenerbahce | 0-2 | Konyaspor | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
03/11 | Antalyaspor | 1-2 | Fenerbahce | +1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
25/10 | Fenerbahce | 3-1 | Trabzonspor | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
18/10 | Goztepe | 2-3 | Fenerbahce | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/12 | Kasimpasa | 0-4 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -0 | Thua | 2 3/4 | Tài |
11/12 | Kasimpasa | 3-2 | Denizlispor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
29/11 | Kasimpasa | 2-0 | Genclerbirligi | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
07/11 | Kasimpasa | 2-2 | Antalyaspor | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
24/10 | Kasimpasa | 0-0 | Goztepe | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
04/10 | Kasimpasa | 1-0 | Galatasaray | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
20/09 | Kasimpasa | 2-0 | Rizespor | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
26/07 | Kasimpasa | 3-2 | Basaksehir FK | +1/4 | Thắng | 3 | Tài |
13/07 | Kasimpasa | 2-0 | Rizespor | -1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
05/07 | Kasimpasa | 0-0 | Sivasspor | -1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/12 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 3-1 | Fenerbahce | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
06/12 | Denizlispor | 0-2 | Fenerbahce | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
21/11 | Genclerbirligi | 1-5 | Fenerbahce | +1 | Thắng | 3 | Tài |
03/11 | Antalyaspor | 1-2 | Fenerbahce | +1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
18/10 | Goztepe | 2-3 | Fenerbahce | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
27/09 | Galatasaray | 0-0 | Fenerbahce | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
12/09 | Rizespor | 1-2 | Fenerbahce | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
20/07 | Besiktas | 2-0 | Fenerbahce | -1/2 | Thua | 3 | Xỉu |
07/07 | Genclerbirligi | 1-1 | Fenerbahce | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
21/06 | Kasimpasa | 2-0 | Fenerbahce | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |