Nhận định Hạng 2 Anh 01/02/2020 22:00 | ||
Ipswich | Tỷ lệ Châu Á 1.05 : 0:1/2 : 0.78 Tỷ lệ Châu Âu 2.08 : 3.35 : 3.35 Tỷ lệ Tài xỉu 0.98 : 2.5 : 0.92 | Peterborough United |
29 vòng đấu đã qua, Ipswich ghi được 43 bàn để thủng lưới 25 bàn, 18/29 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 13 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Paul Lambert thắng 6 hòa 5 thua 2, ghi được 21 bàn để thủng lưới 10 bàn, 7/13 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Peterborough United thì ghi được 55 bàn để thủng lưới 36 bàn, 18/30 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Steve Evans thắng 4 hòa 4 thua 7, ghi được 21 bàn để thủng lưới 23 bàn, 8/15 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/08/2019 | Peterborough United vs Ipswich | 2-2 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/01 | Rotherham United | 1-0 | Ipswich | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
25/01 | Ipswich | 1-0 | Lincoln City | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
18/01 | Tranmere Rovers | 1-2 | Ipswich | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
15/01 | Oxford United | 0-0 | Ipswich | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
11/01 | Ipswich | 4-1 | Accrington Stanley | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
01/01 | Wycombe Wanderers | 1-1 | Ipswich | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
29/12 | Lincoln City | 5-3 | Ipswich | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
26/12 | Ipswich | 0-0 | Gillingham | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
21/12 | Portsmouth | 1-0 | Ipswich | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
14/12 | Ipswich | 1-2 | Bristol Rovers | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/01 | Accrington Stanley | 0-2 | Peterborough United | -0 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
25/01 | Peterborough United | 2-1 | Rotherham United | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
22/01 | Peterborough United | 4-0 | Wycombe Wanderers | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
18/01 | AFC Wimbledon | 1-0 | Peterborough United | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
11/01 | Peterborough United | 0-0 | Gillingham | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
01/01 | Lincoln City | 2-1 | Peterborough United | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
29/12 | Rotherham United | 4-0 | Peterborough United | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
26/12 | Peterborough United | 0-3 | Doncaster Rovers | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
21/12 | Bristol Rovers | 0-0 | Peterborough United | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
14/12 | Peterborough United | 1-0 | Bolton Wanderers | -1 1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/01 | Ipswich | 1-0 | Lincoln City | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
11/01 | Ipswich | 4-1 | Accrington Stanley | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
26/12 | Ipswich | 0-0 | Gillingham | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
14/12 | Ipswich | 1-2 | Bristol Rovers | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
27/11 | Ipswich | 0-0 | Wycombe Wanderers | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
23/11 | Ipswich | 2-2 | Blackpool | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
24/10 | Ipswich | 0-2 | Rotherham United | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
28/09 | Ipswich | 4-1 | Tranmere Rovers | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
14/09 | Ipswich | 0-0 | Doncaster Rovers | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
31/08 | Ipswich | 3-0 | Shrewsbury Town | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/01 | Accrington Stanley | 0-2 | Peterborough United | -0 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
18/01 | AFC Wimbledon | 1-0 | Peterborough United | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
01/01 | Lincoln City | 2-1 | Peterborough United | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
29/12 | Rotherham United | 4-0 | Peterborough United | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
21/12 | Bristol Rovers | 0-0 | Peterborough United | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
07/12 | Portsmouth | 2-2 | Peterborough United | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
06/11 | Shrewsbury Town | 1-0 | Peterborough United | +0 | Thua | Xỉu | |
02/11 | Blackpool | 4-3 | Peterborough United | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
19/10 | Gillingham | 1-2 | Peterborough United | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
05/10 | Wycombe Wanderers | 3-3 | Peterborough United | -0 | Hòa | 2 3/4 | Tài |