Nhận định Hạng 2 Anh 23/02/2022 02:45 | ||
Ipswich | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | Cheltenham Town |
33 vòng đấu đã qua, Ipswich ghi được 52 bàn để thủng lưới 38 bàn, 18/33 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 16 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Paul Cook thắng 8 hòa 6 thua 2, ghi được 29 bàn để thủng lưới 19 bàn, 10/16 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Cheltenham Town thì ghi được 43 bàn để thủng lưới 54 bàn, 16/32 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Michael Duff thắng 2 hòa 7 thua 6, ghi được 22 bàn để thủng lưới 31 bàn, 8/15 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/08/2021 | Cheltenham Town vs Ipswich | 2-1 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/02 | Ipswich | 3-0 | Burton Albion FC | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
12/02 | Milton Keynes Dons | 0-0 | Ipswich | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
09/02 | Doncaster Rovers | 0-1 | Ipswich | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
05/02 | Ipswich | 1-0 | Gillingham | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
29/01 | Sheffield Wed | 1-0 | Ipswich | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
26/01 | AFC Wimbledon | 0-2 | Ipswich | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
22/01 | Ipswich | 2-1 | Accrington Stanley | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
15/01 | Bolton Wanderers | 2-0 | Ipswich | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
08/01 | Gillingham | 0-4 | Ipswich | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
30/12 | Ipswich | 1-0 | Wycombe Wanderers | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/02 | Wycombe Wanderers | 5-5 | Cheltenham Town | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
12/02 | Cheltenham Town | 2-0 | Fleetwood Town | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
09/02 | Cheltenham Town | 2-1 | Sunderland | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
02/02 | AFC Wimbledon | 2-2 | Cheltenham Town | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
29/01 | Cheltenham Town | 0-0 | Wigan Athletic | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
22/01 | Rotherham United | 1-0 | Cheltenham Town | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
15/01 | Cheltenham Town | 1-1 | Charlton Athletic | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
08/01 | Cheltenham Town | 1-1 | Burton Albion FC | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
01/01 | Oxford United | 1-1 | Cheltenham Town | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
26/12 | Cheltenham Town | 0-2 | Plymouth Argyle | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/02 | Ipswich | 3-0 | Burton Albion FC | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
05/02 | Ipswich | 1-0 | Gillingham | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
22/01 | Ipswich | 2-1 | Accrington Stanley | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
30/12 | Ipswich | 1-0 | Wycombe Wanderers | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/12 | Ipswich | 1-1 | Sunderland | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
28/11 | Ipswich | 2-1 | Crewe Alexandra | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
24/11 | Ipswich | 0-2 | Rotherham United | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/11 | Ipswich | 0-0 | Oxford United | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
23/10 | Ipswich | 2-1 | Fleetwood Town | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
09/10 | Ipswich | 2-1 | Shrewsbury Town | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/02 | Wycombe Wanderers | 5-5 | Cheltenham Town | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
02/02 | AFC Wimbledon | 2-2 | Cheltenham Town | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
22/01 | Rotherham United | 1-0 | Cheltenham Town | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
01/01 | Oxford United | 1-1 | Cheltenham Town | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
18/12 | Shrewsbury Town | 3-1 | Cheltenham Town | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
27/11 | Bolton Wanderers | 2-2 | Cheltenham Town | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
24/11 | Gillingham | 0-2 | Cheltenham Town | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
03/11 | Portsmouth | 1-1 | Cheltenham Town | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/10 | Doncaster Rovers | 3-2 | Cheltenham Town | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
29/09 | Sunderland | 5-0 | Cheltenham Town | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |