Nhận định Serbia 27/02/2025 01:30 | ||
![]() Imt Novi Beograd | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() OFK Beograd |
25 vòng đấu đã qua, Imt Novi Beograd ghi được 29 bàn để thủng lưới 40 bàn, 13/25 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 13 trận đấu trên sân nhà, Imt Novi Beograd thắng 4 hòa 4 thua 5, ghi được 15 bàn để thủng lưới 19 bàn, 7/13 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách OFK Beograd thì ghi được 28 bàn để thủng lưới 32 bàn, 14/23 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 12 trận đấu trên sân khách, OFK Beograd thắng 6 hòa 2 thua 4, ghi được 12 bàn để thủng lưới 13 bàn, 8/12 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/09/2024 | OFK Beograd vs Imt Novi Beograd | 4-3 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/02 | Vojvodina | 0-1 | Imt Novi Beograd | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
15/02 | Imt Novi Beograd | 1-2 | Spartak Subotica | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
10/02 | Radnicki Nis | 3-0 | Imt Novi Beograd | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
02/02 | Imt Novi Beograd | 2-0 | Jedinstvo Ub | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
26/12 | Imt Novi Beograd | 0-2 | Backa Topola | -0 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
21/12 | Imt Novi Beograd | 1-1 | Zeleznicar Pancevo | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
17/12 | Partizan Belgrade | 1-1 | Imt Novi Beograd | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
09/12 | Imt Novi Beograd | 3-2 | FK Napredak Krusevac | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
30/11 | Radnicki 1923 Kragujevac | 1-3 | Imt Novi Beograd | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
09/11 | Imt Novi Beograd | 1-1 | Cukaricki | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/02 | Partizan Belgrade | 4-1 | OFK Beograd | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
09/02 | OFK Beograd | 0-2 | FK Napredak Krusevac | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
03/02 | Radnicki 1923 Kragujevac | 2-0 | OFK Beograd | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
23/12 | OFK Beograd | 2-2 | Backa Topola | -0 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
15/12 | Cukaricki | 0-1 | OFK Beograd | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
09/12 | OFK Beograd | 1-1 | Novi Pazar | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
30/11 | Tekstilac Odzaci | 2-0 | OFK Beograd | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
24/11 | OFK Beograd | 0-0 | Mladost Lucani | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
10/11 | OFK Beograd | 0-1 | Crvena Zvezda | +2 | Thắng | 3 1/2 | Xỉu |
05/11 | Jedinstvo Ub | 0-1 | OFK Beograd | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/02 | Imt Novi Beograd | 1-2 | Spartak Subotica | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
02/02 | Imt Novi Beograd | 2-0 | Jedinstvo Ub | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
26/12 | Imt Novi Beograd | 0-2 | Backa Topola | -0 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
21/12 | Imt Novi Beograd | 1-1 | Zeleznicar Pancevo | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
09/12 | Imt Novi Beograd | 3-2 | FK Napredak Krusevac | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
09/11 | Imt Novi Beograd | 1-1 | Cukaricki | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
25/10 | Imt Novi Beograd | 3-0 | Tekstilac Odzaci | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
07/10 | Imt Novi Beograd | 1-3 | Crvena Zvezda | +2 1/2 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
23/09 | Imt Novi Beograd | 0-3 | Vojvodina | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
18/09 | Imt Novi Beograd | 0-4 | Radnicki 1923 Kragujevac | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/02 | Partizan Belgrade | 4-1 | OFK Beograd | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/02 | Radnicki 1923 Kragujevac | 2-0 | OFK Beograd | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
15/12 | Cukaricki | 0-1 | OFK Beograd | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
30/11 | Tekstilac Odzaci | 2-0 | OFK Beograd | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/11 | Jedinstvo Ub | 0-1 | OFK Beograd | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
27/10 | Vojvodina | 2-1 | OFK Beograd | -1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
04/10 | Radnicki Nis | 1-1 | OFK Beograd | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
23/09 | Zeleznicar Pancevo | 0-1 | OFK Beograd | -0 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
01/09 | FK Napredak Krusevac | 1-3 | OFK Beograd | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
16/08 | Backa Topola | 0-1 | OFK Beograd | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |